Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/MTL

Lịch sử thay đổi trong CUP/MTL tỷ giá

CUP/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 CUP = 0.0189231 MTL
▼ -2.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CUP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.77% (0.02169455 MTL — 0.0189231 MTL)

Thay đổi trong CUP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.48% (0.02321247 MTL — 0.0189231 MTL)

Thay đổi trong CUP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -49.06% (0.03714784 MTL — 0.0189231 MTL)

Thay đổi trong CUP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.27% (0.14862951 MTL — 0.0189231 MTL)

peso Cuba/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

peso Cuba/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01889075 MTL ▼ -0.17 %
23/05 0.01916873 MTL ▲ 1.47 %
24/05 0.01875696 MTL ▼ -2.15 %
25/05 0.019405 MTL ▲ 3.45 %
26/05 0.01841253 MTL ▼ -5.11 %
27/05 0.01879022 MTL ▲ 2.05 %
28/05 0.01865928 MTL ▼ -0.7 %
29/05 0.01933692 MTL ▲ 3.63 %
30/05 0.0198337 MTL ▲ 2.57 %
31/05 0.02014006 MTL ▲ 1.54 %
01/06 0.01985779 MTL ▼ -1.4 %
02/06 0.0193816 MTL ▼ -2.4 %
03/06 0.01898723 MTL ▼ -2.03 %
04/06 0.01895134 MTL ▼ -0.19 %
05/06 0.0189385 MTL ▼ -0.07 %
06/06 0.01895069 MTL ▲ 0.06 %
07/06 0.01846854 MTL ▼ -2.54 %
08/06 0.01796266 MTL ▼ -2.74 %
09/06 0.01723447 MTL ▼ -4.05 %
10/06 0.01755511 MTL ▲ 1.86 %
11/06 0.01798594 MTL ▲ 2.45 %
12/06 0.01863329 MTL ▲ 3.6 %
13/06 0.01865915 MTL ▲ 0.14 %
14/06 0.0180067 MTL ▼ -3.5 %
15/06 0.01756982 MTL ▼ -2.43 %
16/06 0.0170805 MTL ▼ -2.79 %
17/06 0.01680888 MTL ▼ -1.59 %
18/06 0.01772812 MTL ▲ 5.47 %
19/06 0.01770029 MTL ▼ -0.16 %
20/06 0.01699774 MTL ▼ -3.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Cuba/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01926472 MTL ▲ 1.81 %
03/06 — 09/06 0.02214075 MTL ▲ 14.93 %
10/06 — 16/06 0.02030748 MTL ▼ -8.28 %
17/06 — 23/06 0.02048754 MTL ▲ 0.89 %
24/06 — 30/06 0.02106857 MTL ▲ 2.84 %
01/07 — 07/07 0.02825003 MTL ▲ 34.09 %
08/07 — 14/07 0.0264601 MTL ▼ -6.34 %
15/07 — 21/07 0.02775477 MTL ▲ 4.89 %
22/07 — 28/07 0.02701583 MTL ▼ -2.66 %
29/07 — 04/08 0.02632052 MTL ▼ -2.57 %
05/08 — 11/08 0.02426095 MTL ▼ -7.82 %
12/08 — 18/08 0.0234193 MTL ▼ -3.47 %

peso Cuba/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01903448 MTL ▲ 0.59 %
07/2024 0.01800549 MTL ▼ -5.41 %
08/2024 0.02304205 MTL ▲ 27.97 %
09/2024 0.01998424 MTL ▼ -13.27 %
10/2024 0.01695226 MTL ▼ -15.17 %
11/2024 0.0161894 MTL ▼ -4.5 %
12/2024 0.01618982 MTL ▲ 0 %
01/2025 0.01802329 MTL ▲ 11.32 %
02/2025 0.01238284 MTL ▼ -31.3 %
03/2025 0.0106395 MTL ▼ -14.08 %
04/2025 0.01456413 MTL ▲ 36.89 %
05/2025 0.01266117 MTL ▼ -13.07 %

peso Cuba/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01939654 MTL
Tối đa 0.02277889 MTL
Bình quân gia quyền 0.02157796 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0142579 MTL
Tối đa 0.02478632 MTL
Bình quân gia quyền 0.0199502 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0142579 MTL
Tối đa 0.03731224 MTL
Bình quân gia quyền 0.0256013 MTL

Chia sẻ một liên kết đến CUP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu