Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/MSR
Lịch sử thay đổi trong CUP/MSR tỷ giá
CUP/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 CUP = 6.231186 MSR
▲ 5.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.96% (4.452146 MSR — 6.231186 MSR)
Thay đổi trong CUP/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (5.159221 MSR — 6.231186 MSR)
Thay đổi trong CUP/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (5.159221 MSR — 6.231186 MSR)
Thay đổi trong CUP/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 72.95% (3.602915 MSR — 6.231186 MSR)
peso Cuba/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 6.80564 MSR | ▲ 9.22 % |
22/05 | 7.717491 MSR | ▲ 13.4 % |
23/05 | 6.88758 MSR | ▼ -10.75 % |
24/05 | 6.091143 MSR | ▼ -11.56 % |
25/05 | 6.297826 MSR | ▲ 3.39 % |
26/05 | 6.123549 MSR | ▼ -2.77 % |
27/05 | 6.050109 MSR | ▼ -1.2 % |
28/05 | 6.724823 MSR | ▲ 11.15 % |
29/05 | 8.259155 MSR | ▲ 22.82 % |
30/05 | 8.973652 MSR | ▲ 8.65 % |
31/05 | 8.741058 MSR | ▼ -2.59 % |
01/06 | 8.114517 MSR | ▼ -7.17 % |
02/06 | 7.647133 MSR | ▼ -5.76 % |
03/06 | 7.537461 MSR | ▼ -1.43 % |
04/06 | 6.876945 MSR | ▼ -8.76 % |
05/06 | 8.264619 MSR | ▲ 20.18 % |
06/06 | 7.870253 MSR | ▼ -4.77 % |
07/06 | 7.754956 MSR | ▼ -1.46 % |
08/06 | 7.342428 MSR | ▼ -5.32 % |
09/06 | 7.753774 MSR | ▲ 5.6 % |
10/06 | 8.645347 MSR | ▲ 11.5 % |
11/06 | 8.274302 MSR | ▼ -4.29 % |
12/06 | 7.980063 MSR | ▼ -3.56 % |
13/06 | 8.485124 MSR | ▲ 6.33 % |
14/06 | 8.888843 MSR | ▲ 4.76 % |
15/06 | 8.557201 MSR | ▼ -3.73 % |
16/06 | 8.193976 MSR | ▼ -4.24 % |
17/06 | 8.342592 MSR | ▲ 1.81 % |
18/06 | 8.203342 MSR | ▼ -1.67 % |
19/06 | 8.258204 MSR | ▲ 0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.934823 MSR | ▼ -4.76 % |
03/06 — 09/06 | 5.171171 MSR | ▼ -12.87 % |
10/06 — 16/06 | 4.980373 MSR | ▼ -3.69 % |
17/06 — 23/06 | 6.609551 MSR | ▲ 32.71 % |
24/06 — 30/06 | 6.694244 MSR | ▲ 1.28 % |
01/07 — 07/07 | 7.040467 MSR | ▲ 5.17 % |
08/07 — 14/07 | 7.120946 MSR | ▲ 1.14 % |
15/07 — 21/07 | 7.177259 MSR | ▲ 0.79 % |
22/07 — 28/07 | 6.73019 MSR | ▼ -6.23 % |
29/07 — 04/08 | 9.093225 MSR | ▲ 35.11 % |
05/08 — 11/08 | 6.845905 MSR | ▼ -24.71 % |
12/08 — 18/08 | 13.7176 MSR | ▲ 100.38 % |
peso Cuba/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.634747 MSR | ▼ -9.57 % |
07/2024 | 5.492353 MSR | ▼ -2.53 % |
08/2024 | 4.563207 MSR | ▼ -16.92 % |
09/2024 | 2.816602 MSR | ▼ -38.28 % |
10/2024 | 4.720344 MSR | ▲ 67.59 % |
11/2024 | 4.908517 MSR | ▲ 3.99 % |
12/2024 | 4.415438 MSR | ▼ -10.05 % |
01/2025 | 10.1859 MSR | ▲ 130.69 % |
02/2025 | 10.2656 MSR | ▲ 0.78 % |
03/2025 | 10.8365 MSR | ▲ 5.56 % |
04/2025 | 11.7091 MSR | ▲ 8.05 % |
peso Cuba/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.291106 MSR |
Tối đa | 5.94202 MSR |
Bình quân gia quyền | 5.442695 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.105492 MSR |
Tối đa | 5.94202 MSR |
Bình quân gia quyền | 5.23206 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.105492 MSR |
Tối đa | 5.94202 MSR |
Bình quân gia quyền | 5.23206 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: