Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/MITH

Lịch sử thay đổi trong CUP/MITH tỷ giá

CUP/MITH tỷ giá

05 21, 2024
1 CUP = 50.5654 MITH
▲ 1.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CUP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1.74% (49.6989 MITH — 50.5654 MITH)

Thay đổi trong CUP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.94% (43.6123 MITH — 50.5654 MITH)

Thay đổi trong CUP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 175.89% (18.3283 MITH — 50.5654 MITH)

Thay đổi trong CUP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 368.72% (10.7881 MITH — 50.5654 MITH)

peso Cuba/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

peso Cuba/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 51.0532 MITH ▲ 0.96 %
23/05 51.2242 MITH ▲ 0.33 %
24/05 51.6572 MITH ▲ 0.85 %
25/05 54.9436 MITH ▲ 6.36 %
26/05 58.7668 MITH ▲ 6.96 %
27/05 59.538 MITH ▲ 1.31 %
28/05 49.7749 MITH ▼ -16.4 %
29/05 50.3213 MITH ▲ 1.1 %
30/05 50.199 MITH ▼ -0.24 %
31/05 52.5507 MITH ▲ 4.68 %
01/06 52.1222 MITH ▼ -0.82 %
02/06 48.3202 MITH ▼ -7.29 %
03/06 48.4908 MITH ▲ 0.35 %
04/06 46.6177 MITH ▼ -3.86 %
05/06 45.7172 MITH ▼ -1.93 %
06/06 46.8278 MITH ▲ 2.43 %
07/06 47.3718 MITH ▲ 1.16 %
08/06 47.1907 MITH ▼ -0.38 %
09/06 46.9183 MITH ▼ -0.58 %
10/06 47.2197 MITH ▲ 0.64 %
11/06 47.8344 MITH ▲ 1.3 %
12/06 48.374 MITH ▲ 1.13 %
13/06 48.4364 MITH ▲ 0.13 %
14/06 48.5717 MITH ▲ 0.28 %
15/06 49.0783 MITH ▲ 1.04 %
16/06 49.6043 MITH ▲ 1.07 %
17/06 48.0552 MITH ▼ -3.12 %
18/06 48.32 MITH ▲ 0.55 %
19/06 49.325 MITH ▲ 2.08 %
20/06 52.1611 MITH ▲ 5.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Cuba/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 50.2107 MITH ▼ -0.7 %
03/06 — 09/06 56.9206 MITH ▲ 13.36 %
10/06 — 16/06 53.7404 MITH ▼ -5.59 %
17/06 — 23/06 54.3007 MITH ▲ 1.04 %
24/06 — 30/06 56.8383 MITH ▲ 4.67 %
01/07 — 07/07 96.1206 MITH ▲ 69.11 %
08/07 — 14/07 84.8533 MITH ▼ -11.72 %
15/07 — 21/07 86.5176 MITH ▲ 1.96 %
22/07 — 28/07 77.6763 MITH ▼ -10.22 %
29/07 — 04/08 82.9125 MITH ▲ 6.74 %
05/08 — 11/08 86.1274 MITH ▲ 3.88 %
12/08 — 18/08 90.4557 MITH ▲ 5.03 %

peso Cuba/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 50.6961 MITH ▲ 0.26 %
07/2024 54.9585 MITH ▲ 8.41 %
08/2024 54.0691 MITH ▼ -1.62 %
09/2024 58.2167 MITH ▲ 7.67 %
10/2024 144.91 MITH ▲ 148.91 %
11/2024 149.47 MITH ▲ 3.15 %
12/2024 74.8414 MITH ▼ -49.93 %
01/2025 97.7502 MITH ▲ 30.61 %
02/2025 74.8111 MITH ▼ -23.47 %
03/2025 70.0367 MITH ▼ -6.38 %
04/2025 110.27 MITH ▲ 57.44 %
05/2025 110.73 MITH ▲ 0.42 %

peso Cuba/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 48.0279 MITH
Tối đa 55.0594 MITH
Bình quân gia quyền 50.1935 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29.4399 MITH
Tối đa 60.1119 MITH
Bình quân gia quyền 41.6506 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17.8832 MITH
Tối đa 67.6602 MITH
Bình quân gia quyền 37.4054 MITH

Chia sẻ một liên kết đến CUP/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu