Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/LBC
Lịch sử thay đổi trong CUP/LBC tỷ giá
CUP/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 CUP = 10.719 LBC
▼ -1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -13.84% (12.4414 LBC — 10.719 LBC)
Thay đổi trong CUP/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 6.3% (10.0833 LBC — 10.719 LBC)
Thay đổi trong CUP/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 193.32% (3.654346 LBC — 10.719 LBC)
Thay đổi trong CUP/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 200.61% (3.565769 LBC — 10.719 LBC)
peso Cuba/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.7667 LBC | ▲ 0.44 % |
23/05 | 10.7958 LBC | ▲ 0.27 % |
24/05 | 10.7996 LBC | ▲ 0.03 % |
25/05 | 10.7848 LBC | ▼ -0.14 % |
26/05 | 10.7651 LBC | ▼ -0.18 % |
27/05 | 10.4342 LBC | ▼ -3.07 % |
28/05 | 10.0561 LBC | ▼ -3.62 % |
29/05 | 9.958639 LBC | ▼ -0.97 % |
30/05 | 10.0106 LBC | ▲ 0.52 % |
31/05 | 10.595 LBC | ▲ 5.84 % |
01/06 | 10.7041 LBC | ▲ 1.03 % |
02/06 | 10.7599 LBC | ▲ 0.52 % |
03/06 | 10.6095 LBC | ▼ -1.4 % |
04/06 | 10.7763 LBC | ▲ 1.57 % |
05/06 | 10.8495 LBC | ▲ 0.68 % |
06/06 | 10.8566 LBC | ▲ 0.07 % |
07/06 | 10.8612 LBC | ▲ 0.04 % |
08/06 | 10.8303 LBC | ▼ -0.29 % |
09/06 | 10.8419 LBC | ▲ 0.11 % |
10/06 | 10.7835 LBC | ▼ -0.54 % |
11/06 | 10.8223 LBC | ▲ 0.36 % |
12/06 | 9.458726 LBC | ▼ -12.6 % |
13/06 | 9.210361 LBC | ▼ -2.63 % |
14/06 | 9.515027 LBC | ▲ 3.31 % |
15/06 | 9.345588 LBC | ▼ -1.78 % |
16/06 | 9.227833 LBC | ▼ -1.26 % |
17/06 | 9.12928 LBC | ▼ -1.07 % |
18/06 | 9.192169 LBC | ▲ 0.69 % |
19/06 | 9.19392 LBC | ▲ 0.02 % |
20/06 | 9.403573 LBC | ▲ 2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.234 LBC | ▲ 4.8 % |
03/06 — 09/06 | 11.2243 LBC | ▼ -0.09 % |
10/06 — 16/06 | 6.281134 LBC | ▼ -44.04 % |
17/06 — 23/06 | 6.681426 LBC | ▲ 6.37 % |
24/06 — 30/06 | 7.67744 LBC | ▲ 14.91 % |
01/07 — 07/07 | 14.0581 LBC | ▲ 83.11 % |
08/07 — 14/07 | 14.5892 LBC | ▲ 3.78 % |
15/07 — 21/07 | 13.2971 LBC | ▼ -8.86 % |
22/07 — 28/07 | 14.6954 LBC | ▲ 10.52 % |
29/07 — 04/08 | 12.8384 LBC | ▼ -12.64 % |
05/08 — 11/08 | 12.494 LBC | ▼ -2.68 % |
12/08 — 18/08 | 12.743 LBC | ▲ 1.99 % |
peso Cuba/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.202 LBC | ▼ -4.82 % |
07/2024 | 11.0692 LBC | ▲ 8.5 % |
08/2024 | 11.305 LBC | ▲ 2.13 % |
09/2024 | 7.35401 LBC | ▼ -34.95 % |
10/2024 | 18.4188 LBC | ▲ 150.46 % |
11/2024 | 53.0395 LBC | ▲ 187.96 % |
12/2024 | 23.3039 LBC | ▼ -56.06 % |
01/2025 | 25.8278 LBC | ▲ 10.83 % |
02/2025 | 18.5685 LBC | ▼ -28.11 % |
03/2025 | 14.015 LBC | ▼ -24.52 % |
04/2025 | 30.1876 LBC | ▲ 115.4 % |
05/2025 | 28.5036 LBC | ▼ -5.58 % |
peso Cuba/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.8453 LBC |
Tối đa | 12.2563 LBC |
Bình quân gia quyền | 11.7281 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.096756 LBC |
Tối đa | 12.4646 LBC |
Bình quân gia quyền | 9.314088 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.541358 LBC |
Tối đa | 18.2634 LBC |
Bình quân gia quyền | 7.067394 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: