Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/ELEC

Lịch sử thay đổi trong CUP/ELEC tỷ giá

CUP/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 CUP = 54.8681 ELEC
▲ 11.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CUP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.62% (49.6017 ELEC — 54.8681 ELEC)

Thay đổi trong CUP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.21% (43.1319 ELEC — 54.8681 ELEC)

Thay đổi trong CUP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 345.7% (12.3105 ELEC — 54.8681 ELEC)

Thay đổi trong CUP/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34.38% (83.6105 ELEC — 54.8681 ELEC)

peso Cuba/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

peso Cuba/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 54.8326 ELEC ▼ -0.06 %
23/05 55.7875 ELEC ▲ 1.74 %
24/05 55.7376 ELEC ▼ -0.09 %
25/05 55.6362 ELEC ▼ -0.18 %
26/05 53.9905 ELEC ▼ -2.96 %
27/05 53.7463 ELEC ▼ -0.45 %
28/05 54.1647 ELEC ▲ 0.78 %
29/05 54.8798 ELEC ▲ 1.32 %
30/05 57.0191 ELEC ▲ 3.9 %
31/05 58.6798 ELEC ▲ 2.91 %
01/06 58.6938 ELEC ▲ 0.02 %
02/06 59.0256 ELEC ▲ 0.57 %
03/06 58.3912 ELEC ▼ -1.07 %
04/06 55.9739 ELEC ▼ -4.14 %
05/06 55.6207 ELEC ▼ -0.63 %
06/06 56.4069 ELEC ▲ 1.41 %
07/06 59.6733 ELEC ▲ 5.79 %
08/06 59.0308 ELEC ▼ -1.08 %
09/06 58.4064 ELEC ▼ -1.06 %
10/06 57.2793 ELEC ▼ -1.93 %
11/06 57.3228 ELEC ▲ 0.08 %
12/06 57.7729 ELEC ▲ 0.79 %
13/06 58.0347 ELEC ▲ 0.45 %
14/06 58.9314 ELEC ▲ 1.55 %
15/06 59.4319 ELEC ▲ 0.85 %
16/06 59.911 ELEC ▲ 0.81 %
17/06 62.0482 ELEC ▲ 3.57 %
18/06 63.7476 ELEC ▲ 2.74 %
19/06 61.1678 ELEC ▼ -4.05 %
20/06 63.8444 ELEC ▲ 4.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Cuba/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 61.5453 ELEC ▲ 12.17 %
03/06 — 09/06 59.9948 ELEC ▼ -2.52 %
10/06 — 16/06 57.4646 ELEC ▼ -4.22 %
17/06 — 23/06 61.2328 ELEC ▲ 6.56 %
24/06 — 30/06 58.6365 ELEC ▼ -4.24 %
01/07 — 07/07 63.7329 ELEC ▲ 8.69 %
08/07 — 14/07 63.7581 ELEC ▲ 0.04 %
15/07 — 21/07 282.58 ELEC ▲ 343.21 %
22/07 — 28/07 285.19 ELEC ▲ 0.92 %
29/07 — 04/08 253.29 ELEC ▼ -11.18 %
05/08 — 11/08 249.52 ELEC ▼ -1.49 %
12/08 — 18/08 41.8805 ELEC ▼ -83.22 %

peso Cuba/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 51.8513 ELEC ▼ -5.5 %
07/2024 50.4479 ELEC ▼ -2.71 %
08/2024 47.8194 ELEC ▼ -5.21 %
09/2024 32.6508 ELEC ▼ -31.72 %
10/2024 31.3525 ELEC ▼ -3.98 %
11/2024 48.4969 ELEC ▲ 54.68 %
12/2024 64.3299 ELEC ▲ 32.65 %
01/2025 16.0332 ELEC ▼ -75.08 %
02/2025 75.9214 ELEC ▲ 373.53 %
03/2025 89.7637 ELEC ▲ 18.23 %
04/2025 81.5601 ELEC ▼ -9.14 %
05/2025 86.2897 ELEC ▲ 5.8 %

peso Cuba/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 50.2135 ELEC
Tối đa 54.8681 ELEC
Bình quân gia quyền 52.046 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 50.2135 ELEC
Tối đa 54.8681 ELEC
Bình quân gia quyền 52.1443 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 12.3105 ELEC
Tối đa 54.8681 ELEC
Bình quân gia quyền 51.2783 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến CUP/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu