Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/BRD
Lịch sử thay đổi trong CUP/BRD tỷ giá
CUP/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 CUP = 3.360419 BRD
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.03% (5.898209 BRD — 3.360419 BRD)
Thay đổi trong CUP/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.06% (6.348021 BRD — 3.360419 BRD)
Thay đổi trong CUP/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 465.19% (0.59456501 BRD — 3.360419 BRD)
Thay đổi trong CUP/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 910.96% (0.33239967 BRD — 3.360419 BRD)
peso Cuba/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.652043 BRD | ▲ 8.68 % |
23/05 | 3.649038 BRD | ▼ -0.08 % |
24/05 | 4.15275 BRD | ▲ 13.8 % |
25/05 | 3.880231 BRD | ▼ -6.56 % |
26/05 | 4.313003 BRD | ▲ 11.15 % |
27/05 | 3.802857 BRD | ▼ -11.83 % |
28/05 | 5.195062 BRD | ▲ 36.61 % |
29/05 | 3.626372 BRD | ▼ -30.2 % |
30/05 | 4.170766 BRD | ▲ 15.01 % |
31/05 | 4.933533 BRD | ▲ 18.29 % |
01/06 | 4.941228 BRD | ▲ 0.16 % |
02/06 | 4.053156 BRD | ▼ -17.97 % |
03/06 | 4.192662 BRD | ▲ 3.44 % |
04/06 | 4.084826 BRD | ▼ -2.57 % |
05/06 | 3.796522 BRD | ▼ -7.06 % |
06/06 | 4.334279 BRD | ▲ 14.16 % |
07/06 | 5.184318 BRD | ▲ 19.61 % |
08/06 | 4.484591 BRD | ▼ -13.5 % |
09/06 | 4.614463 BRD | ▲ 2.9 % |
10/06 | 4.552732 BRD | ▼ -1.34 % |
11/06 | 5.4674 BRD | ▲ 20.09 % |
12/06 | 5.461461 BRD | ▼ -0.11 % |
13/06 | 5.527499 BRD | ▲ 1.21 % |
14/06 | 4.327534 BRD | ▼ -21.71 % |
15/06 | 4.498824 BRD | ▲ 3.96 % |
16/06 | 4.501806 BRD | ▲ 0.07 % |
17/06 | 4.507257 BRD | ▲ 0.12 % |
18/06 | 3.459336 BRD | ▼ -23.25 % |
19/06 | 2.677703 BRD | ▼ -22.59 % |
20/06 | 2.574386 BRD | ▼ -3.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.450836 BRD | ▲ 2.69 % |
03/06 — 09/06 | 3.587227 BRD | ▲ 3.95 % |
10/06 — 16/06 | 10.1705 BRD | ▲ 183.52 % |
17/06 — 23/06 | 8.893515 BRD | ▼ -12.56 % |
24/06 — 30/06 | 11.0877 BRD | ▲ 24.67 % |
01/07 — 07/07 | 6.931696 BRD | ▼ -37.48 % |
08/07 — 14/07 | 7.166557 BRD | ▲ 3.39 % |
15/07 — 21/07 | 8.384237 BRD | ▲ 16.99 % |
22/07 — 28/07 | 8.529892 BRD | ▲ 1.74 % |
29/07 — 04/08 | 6.89725 BRD | ▼ -19.14 % |
05/08 — 11/08 | 7.244664 BRD | ▲ 5.04 % |
12/08 — 18/08 | 3.946678 BRD | ▼ -45.52 % |
peso Cuba/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.580533 BRD | ▲ 6.55 % |
07/2024 | 4.42182 BRD | ▲ 23.5 % |
08/2024 | 2.69398 BRD | ▼ -39.08 % |
09/2024 | 16.7252 BRD | ▲ 520.83 % |
10/2024 | 17.2358 BRD | ▲ 3.05 % |
11/2024 | 17.5861 BRD | ▲ 2.03 % |
12/2024 | 18.2409 BRD | ▲ 3.72 % |
01/2025 | 44.721 BRD | ▲ 145.17 % |
02/2025 | 39.8939 BRD | ▼ -10.79 % |
03/2025 | 36.1068 BRD | ▼ -9.49 % |
04/2025 | 31.3227 BRD | ▼ -13.25 % |
05/2025 | 21.9762 BRD | ▼ -29.84 % |
peso Cuba/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.408236 BRD |
Tối đa | 6.180972 BRD |
Bình quân gia quyền | 5.214169 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.408236 BRD |
Tối đa | 7.347659 BRD |
Bình quân gia quyền | 6.543039 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.46429289 BRD |
Tối đa | 8.135736 BRD |
Bình quân gia quyền | 4.717978 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: