Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/VET
Lịch sử thay đổi trong CUC/VET tỷ giá
CUC/VET tỷ giá
05 20, 2024
1 CUC = 27.3204 VET
▼ -6.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.52% (23.6494 VET — 27.3204 VET)
Thay đổi trong CUC/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 19.34% (22.8936 VET — 27.3204 VET)
Thay đổi trong CUC/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -48.2% (52.742 VET — 27.3204 VET)
Thay đổi trong CUC/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.4% (257.73 VET — 27.3204 VET)
peso Cuba/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 27.1419 VET | ▼ -0.65 % |
23/05 | 26.8923 VET | ▼ -0.92 % |
24/05 | 26.8463 VET | ▼ -0.17 % |
25/05 | 27.5769 VET | ▲ 2.72 % |
26/05 | 28.9171 VET | ▲ 4.86 % |
27/05 | 29.0288 VET | ▲ 0.39 % |
28/05 | 29.5516 VET | ▲ 1.8 % |
29/05 | 29.0826 VET | ▼ -1.59 % |
30/05 | 29.4341 VET | ▲ 1.21 % |
31/05 | 30.852 VET | ▲ 4.82 % |
01/06 | 32.3024 VET | ▲ 4.7 % |
02/06 | 32.4049 VET | ▲ 0.32 % |
03/06 | 31.6561 VET | ▼ -2.31 % |
04/06 | 31.032 VET | ▼ -1.97 % |
05/06 | 31.2042 VET | ▲ 0.56 % |
06/06 | 31.2174 VET | ▲ 0.04 % |
07/06 | 32.2992 VET | ▲ 3.47 % |
08/06 | 32.7855 VET | ▲ 1.51 % |
09/06 | 33.0196 VET | ▲ 0.71 % |
10/06 | 32.9762 VET | ▼ -0.13 % |
11/06 | 33.5336 VET | ▲ 1.69 % |
12/06 | 33.8569 VET | ▲ 0.96 % |
13/06 | 34.3807 VET | ▲ 1.55 % |
14/06 | 34.6102 VET | ▲ 0.67 % |
15/06 | 33.9281 VET | ▼ -1.97 % |
16/06 | 32.9707 VET | ▼ -2.82 % |
17/06 | 32.7365 VET | ▼ -0.71 % |
18/06 | 32.7667 VET | ▲ 0.09 % |
19/06 | 33.3999 VET | ▲ 1.93 % |
20/06 | 33.9972 VET | ▲ 1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.1459 VET | ▼ -0.64 % |
03/06 — 09/06 | 27.7223 VET | ▲ 2.12 % |
10/06 — 16/06 | 34.3762 VET | ▲ 24 % |
17/06 — 23/06 | 32.5639 VET | ▼ -5.27 % |
24/06 — 30/06 | 31.5877 VET | ▼ -3 % |
01/07 — 07/07 | 32.2561 VET | ▲ 2.12 % |
08/07 — 14/07 | 33.0885 VET | ▲ 2.58 % |
15/07 — 21/07 | 33.7959 VET | ▲ 2.14 % |
22/07 — 28/07 | 36.8756 VET | ▲ 9.11 % |
29/07 — 04/08 | 39.6527 VET | ▲ 7.53 % |
05/08 — 11/08 | 43.3687 VET | ▲ 9.37 % |
12/08 — 18/08 | 42.8695 VET | ▼ -1.15 % |
peso Cuba/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.2384 VET | ▼ -3.96 % |
07/2024 | 28.5645 VET | ▲ 8.87 % |
08/2024 | 35.493 VET | ▲ 24.26 % |
09/2024 | 32.0135 VET | ▼ -9.8 % |
10/2024 | 29.4788 VET | ▼ -7.92 % |
11/2024 | 24.563 VET | ▼ -16.68 % |
12/2024 | 14.885 VET | ▼ -39.4 % |
01/2025 | 18.2577 VET | ▲ 22.66 % |
02/2025 | 8.237181 VET | ▼ -54.88 % |
03/2025 | 8.82882 VET | ▲ 7.18 % |
04/2025 | 11.3513 VET | ▲ 28.57 % |
05/2025 | 11.5765 VET | ▲ 1.98 % |
peso Cuba/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.9256 VET |
Tối đa | 29.5519 VET |
Bình quân gia quyền | 27.1443 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.3395 VET |
Tối đa | 29.5519 VET |
Bình quân gia quyền | 24.1357 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.3395 VET |
Tối đa | 67.0117 VET |
Bình quân gia quyền | 42.7621 VET |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: