Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/UZS
Lịch sử thay đổi trong CUC/UZS tỷ giá
CUC/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 CUC = 13,819 UZS
▲ 0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.12% (13,533 UZS — 13,819 UZS)
Thay đổi trong CUC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.54% (13,347 UZS — 13,819 UZS)
Thay đổi trong CUC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.58% (12,385 UZS — 13,819 UZS)
Thay đổi trong CUC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 31.57% (10,504 UZS — 13,819 UZS)
peso Cuba/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13,842 UZS | ▲ 0.16 % |
23/05 | 13,876 UZS | ▲ 0.24 % |
24/05 | 13,882 UZS | ▲ 0.05 % |
25/05 | 13,900 UZS | ▲ 0.13 % |
26/05 | 13,868 UZS | ▼ -0.23 % |
27/05 | 13,866 UZS | ▼ -0.01 % |
28/05 | 13,861 UZS | ▼ -0.04 % |
29/05 | 13,833 UZS | ▼ -0.2 % |
30/05 | 13,780 UZS | ▼ -0.39 % |
31/05 | 13,834 UZS | ▲ 0.4 % |
01/06 | 13,825 UZS | ▼ -0.07 % |
02/06 | 14,015 UZS | ▲ 1.38 % |
03/06 | 13,991 UZS | ▼ -0.17 % |
04/06 | 13,993 UZS | ▲ 0.01 % |
05/06 | 14,022 UZS | ▲ 0.21 % |
06/06 | 14,038 UZS | ▲ 0.11 % |
07/06 | 14,021 UZS | ▼ -0.12 % |
08/06 | 14,049 UZS | ▲ 0.2 % |
09/06 | 14,039 UZS | ▼ -0.07 % |
10/06 | 14,064 UZS | ▲ 0.18 % |
11/06 | 14,060 UZS | ▼ -0.03 % |
12/06 | 14,092 UZS | ▲ 0.23 % |
13/06 | 14,120 UZS | ▲ 0.2 % |
14/06 | 14,153 UZS | ▲ 0.23 % |
15/06 | 14,152 UZS | ▼ -0 % |
16/06 | 14,215 UZS | ▲ 0.44 % |
17/06 | 14,190 UZS | ▼ -0.17 % |
18/06 | 14,107 UZS | ▼ -0.59 % |
19/06 | 14,128 UZS | ▲ 0.15 % |
20/06 | 14,127 UZS | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,193 UZS | ▲ 2.7 % |
03/06 — 09/06 | 13,898 UZS | ▼ -2.08 % |
10/06 — 16/06 | 13,837 UZS | ▼ -0.44 % |
17/06 — 23/06 | 13,807 UZS | ▼ -0.22 % |
24/06 — 30/06 | 13,936 UZS | ▲ 0.94 % |
01/07 — 07/07 | 13,648 UZS | ▼ -2.07 % |
08/07 — 14/07 | 13,692 UZS | ▲ 0.32 % |
15/07 — 21/07 | 13,684 UZS | ▼ -0.06 % |
22/07 — 28/07 | 13,807 UZS | ▲ 0.9 % |
29/07 — 04/08 | 13,901 UZS | ▲ 0.69 % |
05/08 — 11/08 | 13,993 UZS | ▲ 0.66 % |
12/08 — 18/08 | 13,992 UZS | ▼ -0.01 % |
peso Cuba/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,823 UZS | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 14,052 UZS | ▲ 1.65 % |
08/2024 | 14,448 UZS | ▲ 2.82 % |
09/2024 | 14,263 UZS | ▼ -1.28 % |
10/2024 | 14,275 UZS | ▲ 0.09 % |
11/2024 | 14,911 UZS | ▲ 4.46 % |
12/2024 | 15,231 UZS | ▲ 2.14 % |
01/2025 | 15,007 UZS | ▼ -1.47 % |
02/2025 | 15,173 UZS | ▲ 1.1 % |
03/2025 | 15,226 UZS | ▲ 0.35 % |
04/2025 | 15,131 UZS | ▼ -0.62 % |
05/2025 | 15,350 UZS | ▲ 1.44 % |
peso Cuba/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,513 UZS |
Tối đa | 13,806 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,650 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,481 UZS |
Tối đa | 13,806 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,645 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,211 UZS |
Tối đa | 13,806 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,197 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: