Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/TZS
Lịch sử thay đổi trong CUC/TZS tỷ giá
CUC/TZS tỷ giá
05 21, 2024
1 CUC = 2,600 TZS
▲ 0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.76% (2,580 TZS — 2,600 TZS)
Thay đổi trong CUC/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.95% (2,550 TZS — 2,600 TZS)
Thay đổi trong CUC/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 10.39% (2,355 TZS — 2,600 TZS)
Thay đổi trong CUC/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 12.37% (2,313 TZS — 2,600 TZS)
peso Cuba/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,605 TZS | ▲ 0.21 % |
23/05 | 2,612 TZS | ▲ 0.27 % |
24/05 | 2,599 TZS | ▼ -0.5 % |
25/05 | 2,609 TZS | ▲ 0.4 % |
26/05 | 2,609 TZS | ▲ 0 % |
27/05 | 2,614 TZS | ▲ 0.19 % |
28/05 | 2,614 TZS | ▼ -0 % |
29/05 | 2,609 TZS | ▼ -0.19 % |
30/05 | 2,607 TZS | ▼ -0.07 % |
31/05 | 2,627 TZS | ▲ 0.73 % |
01/06 | 2,609 TZS | ▼ -0.68 % |
02/06 | 2,618 TZS | ▲ 0.36 % |
03/06 | 2,617 TZS | ▼ -0.05 % |
04/06 | 2,617 TZS | ▲ 0.04 % |
05/06 | 2,619 TZS | ▲ 0.07 % |
06/06 | 2,617 TZS | ▼ -0.1 % |
07/06 | 2,625 TZS | ▲ 0.33 % |
08/06 | 2,625 TZS | ▲ 0 % |
09/06 | 2,620 TZS | ▼ -0.21 % |
10/06 | 2,619 TZS | ▼ -0.04 % |
11/06 | 2,620 TZS | ▲ 0.04 % |
12/06 | 2,621 TZS | ▲ 0.04 % |
13/06 | 2,622 TZS | ▲ 0.03 % |
14/06 | 2,621 TZS | ▼ -0.04 % |
15/06 | 2,625 TZS | ▲ 0.16 % |
16/06 | 2,622 TZS | ▼ -0.09 % |
17/06 | 2,617 TZS | ▼ -0.22 % |
18/06 | 2,608 TZS | ▼ -0.35 % |
19/06 | 2,617 TZS | ▲ 0.35 % |
20/06 | 2,624 TZS | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,603 TZS | ▲ 0.12 % |
03/06 — 09/06 | 2,605 TZS | ▲ 0.09 % |
10/06 — 16/06 | 2,607 TZS | ▲ 0.06 % |
17/06 — 23/06 | 2,616 TZS | ▲ 0.35 % |
24/06 — 30/06 | 2,626 TZS | ▲ 0.39 % |
01/07 — 07/07 | 2,631 TZS | ▲ 0.18 % |
08/07 — 14/07 | 2,636 TZS | ▲ 0.19 % |
15/07 — 21/07 | 2,642 TZS | ▲ 0.22 % |
22/07 — 28/07 | 2,640 TZS | ▼ -0.07 % |
29/07 — 04/08 | 2,640 TZS | ▲ 0.01 % |
05/08 — 11/08 | 2,643 TZS | ▲ 0.12 % |
12/08 — 18/08 | 2,649 TZS | ▲ 0.23 % |
peso Cuba/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,598 TZS | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 2,640 TZS | ▲ 1.65 % |
08/2024 | 2,705 TZS | ▲ 2.45 % |
09/2024 | 2,711 TZS | ▲ 0.21 % |
10/2024 | 2,703 TZS | ▼ -0.31 % |
11/2024 | 2,710 TZS | ▲ 0.28 % |
12/2024 | 2,722 TZS | ▲ 0.41 % |
01/2025 | 2,748 TZS | ▲ 0.98 % |
02/2025 | 2,755 TZS | ▲ 0.26 % |
03/2025 | 2,772 TZS | ▲ 0.6 % |
04/2025 | 2,818 TZS | ▲ 1.66 % |
05/2025 | 2,812 TZS | ▼ -0.21 % |
peso Cuba/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,581 TZS |
Tối đa | 2,607 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,591 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,541 TZS |
Tối đa | 2,607 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,571 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,360 TZS |
Tối đa | 2,607 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,505 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: