Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/TNB
Lịch sử thay đổi trong CUC/TNB tỷ giá
CUC/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 CUC = 24,201 TNB
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.06% (3,628 TNB — 24,201 TNB)
Thay đổi trong CUC/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.34% (3,225 TNB — 24,201 TNB)
Thay đổi trong CUC/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13605.92% (176.58 TNB — 24,201 TNB)
Thay đổi trong CUC/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2464% (943.9 TNB — 24,201 TNB)
peso Cuba/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 24,310 TNB | ▲ 0.45 % |
23/05 | 23,355 TNB | ▼ -3.93 % |
24/05 | 23,258 TNB | ▼ -0.42 % |
25/05 | 23,173 TNB | ▼ -0.36 % |
26/05 | 24,176 TNB | ▲ 4.33 % |
27/05 | 23,955 TNB | ▼ -0.91 % |
28/05 | 23,632 TNB | ▼ -1.35 % |
29/05 | 24,102 TNB | ▲ 1.99 % |
30/05 | 24,191 TNB | ▲ 0.37 % |
31/05 | 24,185 TNB | ▼ -0.02 % |
01/06 | 23,944 TNB | ▼ -0.99 % |
02/06 | 23,425 TNB | ▼ -2.17 % |
03/06 | 23,025 TNB | ▼ -1.71 % |
04/06 | 22,959 TNB | ▼ -0.29 % |
05/06 | 23,976 TNB | ▲ 4.43 % |
06/06 | 37,997 TNB | ▲ 58.48 % |
07/06 | 90,105 TNB | ▲ 137.14 % |
08/06 | 173,263 TNB | ▲ 92.29 % |
09/06 | 173,241 TNB | ▼ -0.01 % |
10/06 | 173,241 TNB | ▲ 0 % |
11/06 | 173,241 TNB | ▲ 0 % |
12/06 | 173,241 TNB | ▲ 0 % |
13/06 | 169,644 TNB | ▼ -2.08 % |
14/06 | 166,463 TNB | ▼ -1.88 % |
15/06 | 166,473 TNB | ▲ 0.01 % |
16/06 | 166,473 TNB | ▲ 0 % |
17/06 | 166,473 TNB | ▲ 0 % |
18/06 | 166,473 TNB | ▲ 0 % |
19/06 | 169,496 TNB | ▲ 1.82 % |
20/06 | 174,196 TNB | ▲ 2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23,831 TNB | ▼ -1.53 % |
03/06 — 09/06 | 24,595 TNB | ▲ 3.2 % |
10/06 — 16/06 | 30,201 TNB | ▲ 22.79 % |
17/06 — 23/06 | 28,795 TNB | ▼ -4.66 % |
24/06 — 30/06 | 29,481 TNB | ▲ 2.38 % |
01/07 — 07/07 | 31,337 TNB | ▲ 6.29 % |
08/07 — 14/07 | 29,709 TNB | ▼ -5.2 % |
15/07 — 21/07 | 30,612 TNB | ▲ 3.04 % |
22/07 — 28/07 | 48,804 TNB | ▲ 59.43 % |
29/07 — 04/08 | 266,457 TNB | ▲ 445.97 % |
05/08 — 11/08 | 253,574 TNB | ▼ -4.84 % |
12/08 — 18/08 | 266,261 TNB | ▲ 5 % |
peso Cuba/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,091 TNB | ▼ -0.46 % |
07/2024 | 206,871 TNB | ▲ 758.72 % |
08/2024 | 259,678 TNB | ▲ 25.53 % |
09/2024 | 305,956 TNB | ▲ 17.82 % |
10/2024 | 299,135 TNB | ▼ -2.23 % |
11/2024 | 390,413 TNB | ▲ 30.51 % |
12/2024 | 461,136 TNB | ▲ 18.12 % |
01/2025 | 463,611 TNB | ▲ 0.54 % |
02/2025 | 671,329 TNB | ▲ 44.8 % |
03/2025 | 633,380 TNB | ▼ -5.65 % |
04/2025 | 2,096,312 TNB | ▲ 230.97 % |
05/2025 | 3,674,149 TNB | ▲ 75.27 % |
peso Cuba/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,547 TNB |
Tối đa | 24,244 TNB |
Bình quân gia quyền | 19,389 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,236 TNB |
Tối đa | 24,244 TNB |
Bình quân gia quyền | 10,003 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 153.36 TNB |
Tối đa | 24,244 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,386 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: