Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/GRS
Lịch sử thay đổi trong CUC/GRS tỷ giá
CUC/GRS tỷ giá
05 21, 2024
1 CUC = 1.795613 GRS
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 4.52% (1.718015 GRS — 1.795613 GRS)
Thay đổi trong CUC/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 8.32% (1.657647 GRS — 1.795613 GRS)
Thay đổi trong CUC/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -35.93% (2.802762 GRS — 1.795613 GRS)
Thay đổi trong CUC/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -72.46% (6.521051 GRS — 1.795613 GRS)
peso Cuba/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.789897 GRS | ▼ -0.32 % |
23/05 | 1.797109 GRS | ▲ 0.4 % |
24/05 | 1.822662 GRS | ▲ 1.42 % |
25/05 | 1.873244 GRS | ▲ 2.78 % |
26/05 | 1.91188 GRS | ▲ 2.06 % |
27/05 | 1.918649 GRS | ▲ 0.35 % |
28/05 | 1.890665 GRS | ▼ -1.46 % |
29/05 | 1.938327 GRS | ▲ 2.52 % |
30/05 | 1.966203 GRS | ▲ 1.44 % |
31/05 | 2.057662 GRS | ▲ 4.65 % |
01/06 | 2.054907 GRS | ▼ -0.13 % |
02/06 | 1.95871 GRS | ▼ -4.68 % |
03/06 | 1.876269 GRS | ▼ -4.21 % |
04/06 | 1.88528 GRS | ▲ 0.48 % |
05/06 | 1.884725 GRS | ▼ -0.03 % |
06/06 | 1.90741 GRS | ▲ 1.2 % |
07/06 | 1.950242 GRS | ▲ 2.25 % |
08/06 | 1.971861 GRS | ▲ 1.11 % |
09/06 | 1.975412 GRS | ▲ 0.18 % |
10/06 | 2.008135 GRS | ▲ 1.66 % |
11/06 | 2.002962 GRS | ▼ -0.26 % |
12/06 | 2.013033 GRS | ▲ 0.5 % |
13/06 | 2.014625 GRS | ▲ 0.08 % |
14/06 | 1.99102 GRS | ▼ -1.17 % |
15/06 | 1.954696 GRS | ▼ -1.82 % |
16/06 | 1.939187 GRS | ▼ -0.79 % |
17/06 | 1.910324 GRS | ▼ -1.49 % |
18/06 | 1.896787 GRS | ▼ -0.71 % |
19/06 | 1.917799 GRS | ▲ 1.11 % |
20/06 | 1.896984 GRS | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.733181 GRS | ▼ -3.48 % |
03/06 — 09/06 | 1.949071 GRS | ▲ 12.46 % |
10/06 — 16/06 | 1.846114 GRS | ▼ -5.28 % |
17/06 — 23/06 | 1.788676 GRS | ▼ -3.11 % |
24/06 — 30/06 | 1.838487 GRS | ▲ 2.78 % |
01/07 — 07/07 | 2.255879 GRS | ▲ 22.7 % |
08/07 — 14/07 | 2.169642 GRS | ▼ -3.82 % |
15/07 — 21/07 | 2.36684 GRS | ▲ 9.09 % |
22/07 — 28/07 | 2.290889 GRS | ▼ -3.21 % |
29/07 — 04/08 | 2.491135 GRS | ▲ 8.74 % |
05/08 — 11/08 | 2.374846 GRS | ▼ -4.67 % |
12/08 — 18/08 | 2.352318 GRS | ▼ -0.95 % |
peso Cuba/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.768191 GRS | ▼ -1.53 % |
07/2024 | 1.642737 GRS | ▼ -7.1 % |
08/2024 | 1.410158 GRS | ▼ -14.16 % |
09/2024 | 1.147328 GRS | ▼ -18.64 % |
10/2024 | 1.204822 GRS | ▲ 5.01 % |
11/2024 | 0.91995869 GRS | ▼ -23.64 % |
12/2024 | 0.88793691 GRS | ▼ -3.48 % |
01/2025 | 1.009204 GRS | ▲ 13.66 % |
02/2025 | 0.75478703 GRS | ▼ -25.21 % |
03/2025 | 0.68266174 GRS | ▼ -9.56 % |
04/2025 | 0.93114288 GRS | ▲ 36.4 % |
05/2025 | 0.87974193 GRS | ▼ -5.52 % |
peso Cuba/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.729378 GRS |
Tối đa | 1.924583 GRS |
Bình quân gia quyền | 1.82864 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.30733 GRS |
Tối đa | 1.924583 GRS |
Bình quân gia quyền | 1.639642 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.30733 GRS |
Tối đa | 3.339533 GRS |
Bình quân gia quyền | 2.091719 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: