Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/AGI
Lịch sử thay đổi trong CUC/AGI tỷ giá
CUC/AGI tỷ giá
05 21, 2024
1 CUC = 2.864425 AGI
▼ -2.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -13.37% (3.30654 AGI — 2.864425 AGI)
Thay đổi trong CUC/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -49.77% (5.702102 AGI — 2.864425 AGI)
Thay đổi trong CUC/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -62.31% (7.599704 AGI — 2.864425 AGI)
Thay đổi trong CUC/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96.68% (86.3393 AGI — 2.864425 AGI)
peso Cuba/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.755169 AGI | ▼ -3.81 % |
23/05 | 2.605162 AGI | ▼ -5.44 % |
24/05 | 2.841808 AGI | ▲ 9.08 % |
25/05 | 3.079421 AGI | ▲ 8.36 % |
26/05 | 3.265852 AGI | ▲ 6.05 % |
27/05 | 3.269762 AGI | ▲ 0.12 % |
28/05 | 3.071012 AGI | ▼ -6.08 % |
29/05 | 3.243006 AGI | ▲ 5.6 % |
30/05 | 3.290231 AGI | ▲ 1.46 % |
31/05 | 3.330378 AGI | ▲ 1.22 % |
01/06 | 3.279248 AGI | ▼ -1.54 % |
02/06 | 3.098488 AGI | ▼ -5.51 % |
03/06 | 2.962619 AGI | ▼ -4.39 % |
04/06 | 2.895789 AGI | ▼ -2.26 % |
05/06 | 2.63655 AGI | ▼ -8.95 % |
06/06 | 2.664979 AGI | ▲ 1.08 % |
07/06 | 2.788285 AGI | ▲ 4.63 % |
08/06 | 2.836382 AGI | ▲ 1.72 % |
09/06 | 2.747935 AGI | ▼ -3.12 % |
10/06 | 2.793243 AGI | ▲ 1.65 % |
11/06 | 2.82928 AGI | ▲ 1.29 % |
12/06 | 2.872841 AGI | ▲ 1.54 % |
13/06 | 3.024971 AGI | ▲ 5.3 % |
14/06 | 2.90312 AGI | ▼ -4.03 % |
15/06 | 2.728962 AGI | ▼ -6 % |
16/06 | 2.699751 AGI | ▼ -1.07 % |
17/06 | 2.57888 AGI | ▼ -4.48 % |
18/06 | 2.648007 AGI | ▲ 2.68 % |
19/06 | 2.636393 AGI | ▼ -0.44 % |
20/06 | 2.388107 AGI | ▼ -9.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.897046 AGI | ▲ 1.14 % |
03/06 — 09/06 | 3.291297 AGI | ▲ 13.61 % |
10/06 — 16/06 | 3.8113 AGI | ▲ 15.8 % |
17/06 — 23/06 | 4.140092 AGI | ▲ 8.63 % |
24/06 — 30/06 | 4.777813 AGI | ▲ 15.4 % |
01/07 — 07/07 | 6.585739 AGI | ▲ 37.84 % |
08/07 — 14/07 | 5.817106 AGI | ▼ -11.67 % |
15/07 — 21/07 | 7.010889 AGI | ▲ 20.52 % |
22/07 — 28/07 | 5.513522 AGI | ▼ -21.36 % |
29/07 — 04/08 | 6.123092 AGI | ▲ 11.06 % |
05/08 — 11/08 | 5.52029 AGI | ▼ -9.84 % |
12/08 — 18/08 | 5.065898 AGI | ▼ -8.23 % |
peso Cuba/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.974702 AGI | ▲ 3.85 % |
07/2024 | 3.392904 AGI | ▲ 14.06 % |
08/2024 | 4.381905 AGI | ▲ 29.15 % |
09/2024 | 6.383213 AGI | ▲ 45.67 % |
10/2024 | 12.1149 AGI | ▲ 89.79 % |
11/2024 | 4.579842 AGI | ▼ -62.2 % |
12/2024 | 2.317493 AGI | ▼ -49.4 % |
01/2025 | 2.547832 AGI | ▲ 9.94 % |
02/2025 | -0.26254342 AGI | ▼ -110.3 % |
03/2025 | -0.18976113 AGI | ▼ -27.72 % |
04/2025 | -0.31278909 AGI | ▲ 64.83 % |
05/2025 | -0.24935903 AGI | ▼ -20.28 % |
peso Cuba/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.871 AGI |
Tối đa | 3.845387 AGI |
Bình quân gia quyền | 3.454169 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.716911 AGI |
Tối đa | 4.594719 AGI |
Bình quân gia quyền | 3.140963 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.716911 AGI |
Tối đa | 77.3935 AGI |
Bình quân gia quyền | 20.8241 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: