Tỷ giá hối đoái Crown chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Crown tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CRW/WABI
Lịch sử thay đổi trong CRW/WABI tỷ giá
CRW/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 CRW = 5.589145 WABI
▲ 15.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Crown/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Crown chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CRW/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CRW/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Crown/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CRW/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Crown tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4.49% (5.349195 WABI — 5.589145 WABI)
Thay đổi trong CRW/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Crown tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 610.43% (0.78673062 WABI — 5.589145 WABI)
Thay đổi trong CRW/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Crown tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 610.43% (0.78673062 WABI — 5.589145 WABI)
Thay đổi trong CRW/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Crown tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 722.17% (0.67980549 WABI — 5.589145 WABI)
Crown/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Crown/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.878183 WABI | ▲ 5.17 % |
23/05 | 3.497448 WABI | ▼ -40.5 % |
24/05 | 2.410489 WABI | ▼ -31.08 % |
25/05 | 3.529038 WABI | ▲ 46.4 % |
26/05 | 7.694953 WABI | ▲ 118.05 % |
27/05 | 8.36199 WABI | ▲ 8.67 % |
28/05 | 3.028313 WABI | ▼ -63.78 % |
29/05 | 5.291267 WABI | ▲ 74.73 % |
30/05 | 4.822066 WABI | ▼ -8.87 % |
31/05 | 2.69741 WABI | ▼ -44.06 % |
01/06 | 2.504475 WABI | ▼ -7.15 % |
02/06 | 1.824843 WABI | ▼ -27.14 % |
03/06 | 2.306269 WABI | ▲ 26.38 % |
04/06 | 3.754007 WABI | ▲ 62.77 % |
05/06 | 3.113456 WABI | ▼ -17.06 % |
06/06 | 1.826357 WABI | ▼ -41.34 % |
07/06 | 1.821587 WABI | ▼ -0.26 % |
08/06 | 4.188564 WABI | ▲ 129.94 % |
09/06 | 4.557988 WABI | ▲ 8.82 % |
10/06 | 3.485649 WABI | ▼ -23.53 % |
11/06 | 2.906881 WABI | ▼ -16.6 % |
12/06 | 4.284446 WABI | ▲ 47.39 % |
13/06 | 4.862656 WABI | ▲ 13.5 % |
14/06 | 5.222175 WABI | ▲ 7.39 % |
15/06 | 5.958705 WABI | ▲ 14.1 % |
16/06 | 5.5731 WABI | ▼ -6.47 % |
17/06 | 4.948728 WABI | ▼ -11.2 % |
18/06 | 3.387725 WABI | ▼ -31.54 % |
19/06 | 3.150285 WABI | ▼ -7.01 % |
20/06 | 3.184352 WABI | ▲ 1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Crown/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Crown/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.460519 WABI | ▼ -2.3 % |
03/06 — 09/06 | 10.5664 WABI | ▲ 93.5 % |
10/06 — 16/06 | 30.2839 WABI | ▲ 186.61 % |
17/06 — 23/06 | 17.7536 WABI | ▼ -41.38 % |
24/06 — 30/06 | 32.3535 WABI | ▲ 82.24 % |
01/07 — 07/07 | 47.495 WABI | ▲ 46.8 % |
08/07 — 14/07 | 35.7997 WABI | ▼ -24.62 % |
15/07 — 21/07 | 34.3138 WABI | ▼ -4.15 % |
22/07 — 28/07 | 32.8085 WABI | ▼ -4.39 % |
29/07 — 04/08 | 33.1371 WABI | ▲ 1 % |
05/08 — 11/08 | 64.1795 WABI | ▲ 93.68 % |
12/08 — 18/08 | 73.5495 WABI | ▲ 14.6 % |
Crown/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.680069 WABI | ▲ 1.63 % |
07/2024 | 5.535685 WABI | ▼ -2.54 % |
08/2024 | 6.86098 WABI | ▲ 23.94 % |
09/2024 | 8.97292 WABI | ▲ 30.78 % |
10/2024 | 11.3316 WABI | ▲ 26.29 % |
11/2024 | 10.3124 WABI | ▼ -8.99 % |
12/2024 | 5.077274 WABI | ▼ -50.77 % |
01/2025 | 8.887526 WABI | ▲ 75.05 % |
02/2025 | 10.5673 WABI | ▲ 18.9 % |
03/2025 | 16.5948 WABI | ▲ 57.04 % |
04/2025 | 46.9104 WABI | ▲ 182.68 % |
05/2025 | 46.9033 WABI | ▼ -0.02 % |
Crown/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.119216 WABI |
Tối đa | 8.603178 WABI |
Bình quân gia quyền | 4.451925 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.11135 WABI |
Tối đa | 8.603178 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.475428 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.11135 WABI |
Tối đa | 8.603178 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.475428 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến CRW/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Crown (CRW) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Crown (CRW) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: