Tỷ giá hối đoái Crown chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Crown tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CRW/MTL

Lịch sử thay đổi trong CRW/MTL tỷ giá

CRW/MTL tỷ giá

05 11, 2023
1 CRW = 0.00658809 MTL
▲ 19.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Crown/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Crown chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CRW/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CRW/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Crown/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CRW/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Crown tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 12.28% (0.0058675 MTL — 0.00658809 MTL)

Thay đổi trong CRW/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Crown tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -5.04% (0.00693775 MTL — 0.00658809 MTL)

Thay đổi trong CRW/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Crown tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -5.04% (0.00693775 MTL — 0.00658809 MTL)

Thay đổi trong CRW/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Crown tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -96.68% (0.19853042 MTL — 0.00658809 MTL)

Crown/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Crown/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00618051 MTL ▼ -6.19 %
23/05 0.0041748 MTL ▼ -32.45 %
24/05 0.00421322 MTL ▲ 0.92 %
25/05 0.00426923 MTL ▲ 1.33 %
26/05 0.00540323 MTL ▲ 26.56 %
27/05 0.00565396 MTL ▲ 4.64 %
28/05 0.00631228 MTL ▲ 11.64 %
29/05 0.00633532 MTL ▲ 0.37 %
30/05 0.00644229 MTL ▲ 1.69 %
31/05 0.00612929 MTL ▼ -4.86 %
01/06 0.00645353 MTL ▲ 5.29 %
02/06 0.00686341 MTL ▲ 6.35 %
03/06 0.00701514 MTL ▲ 2.21 %
04/06 0.00750727 MTL ▲ 7.02 %
05/06 0.00891362 MTL ▲ 18.73 %
06/06 0.00757419 MTL ▼ -15.03 %
07/06 0.00725435 MTL ▼ -4.22 %
08/06 0.00839686 MTL ▲ 15.75 %
09/06 0.00911404 MTL ▲ 8.54 %
10/06 0.00861015 MTL ▼ -5.53 %
11/06 0.00738967 MTL ▼ -14.17 %
12/06 0.00785173 MTL ▲ 6.25 %
13/06 0.00805226 MTL ▲ 2.55 %
14/06 0.00815671 MTL ▲ 1.3 %
15/06 0.00824495 MTL ▲ 1.08 %
16/06 0.00842287 MTL ▲ 2.16 %
17/06 0.00837178 MTL ▼ -0.61 %
18/06 0.00605375 MTL ▼ -27.69 %
19/06 0.00567392 MTL ▼ -6.27 %
20/06 0.00573078 MTL ▲ 1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Crown/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Crown/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00619368 MTL ▼ -5.99 %
03/06 — 09/06 0.0050805 MTL ▼ -17.97 %
10/06 — 16/06 0.00458332 MTL ▼ -9.79 %
17/06 — 23/06 0.00538409 MTL ▲ 17.47 %
24/06 — 30/06 0.00656089 MTL ▲ 21.86 %
01/07 — 07/07 0.00642486 MTL ▼ -2.07 %
08/07 — 14/07 0.0050197 MTL ▼ -21.87 %
15/07 — 21/07 0.00403162 MTL ▼ -19.68 %
22/07 — 28/07 0.00449182 MTL ▲ 11.41 %
29/07 — 04/08 0.00430258 MTL ▼ -4.21 %
05/08 — 11/08 0.00576618 MTL ▲ 34.02 %
12/08 — 18/08 0.00058978 MTL ▼ -89.77 %

Crown/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00670283 MTL ▲ 1.74 %
07/2024 0.00690818 MTL ▲ 3.06 %
08/2024 0.00730029 MTL ▲ 5.68 %
09/2024 0.00706586 MTL ▼ -3.21 %
10/2024 0.00788261 MTL ▲ 11.56 %
11/2024 0.00637264 MTL ▼ -19.16 %
12/2024 0.00148313 MTL ▼ -76.73 %
01/2025 0.00171261 MTL ▲ 15.47 %
02/2025 -0.0002777 MTL ▼ -116.21 %
03/2025 -0.00027422 MTL ▼ -1.25 %
04/2025 -0.00030428 MTL ▲ 10.96 %
05/2025 -0.00024293 MTL ▼ -20.16 %

Crown/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0031246 MTL
Tối đa 0.00916352 MTL
Bình quân gia quyền 0.00608069 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0031246 MTL
Tối đa 0.00916352 MTL
Bình quân gia quyền 0.00615881 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0031246 MTL
Tối đa 0.00916352 MTL
Bình quân gia quyền 0.00615881 MTL

Chia sẻ một liên kết đến CRW/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Crown (CRW) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Crown (CRW) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu