Tỷ giá hối đoái colón Costa Rica chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón Costa Rica tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CRC/MTL
Lịch sử thay đổi trong CRC/MTL tỷ giá
CRC/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 CRC = 0.00099155 MTL
▼ -1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón Costa Rica/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón Costa Rica chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CRC/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CRC/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón Costa Rica/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CRC/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các colón Costa Rica tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.44% (0.0011455 MTL — 0.00099155 MTL)
Thay đổi trong CRC/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các colón Costa Rica tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.45% (0.00120121 MTL — 0.00099155 MTL)
Thay đổi trong CRC/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các colón Costa Rica tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.12% (0.00184038 MTL — 0.00099155 MTL)
Thay đổi trong CRC/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce colón Costa Rica tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.67% (0.00692028 MTL — 0.00099155 MTL)
colón Costa Rica/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
colón Costa Rica/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00098939 MTL | ▼ -0.22 % |
23/05 | 0.00100579 MTL | ▲ 1.66 % |
24/05 | 0.00098464 MTL | ▼ -2.1 % |
25/05 | 0.00101568 MTL | ▲ 3.15 % |
26/05 | 0.00095459 MTL | ▼ -6.01 % |
27/05 | 0.00096803 MTL | ▲ 1.41 % |
28/05 | 0.00096129 MTL | ▼ -0.7 % |
29/05 | 0.00100491 MTL | ▲ 4.54 % |
30/05 | 0.00103038 MTL | ▲ 2.54 % |
31/05 | 0.00103404 MTL | ▲ 0.35 % |
01/06 | 0.00102199 MTL | ▼ -1.17 % |
02/06 | 0.00099582 MTL | ▼ -2.56 % |
03/06 | 0.00097595 MTL | ▼ -2 % |
04/06 | 0.00097374 MTL | ▼ -0.23 % |
05/06 | 0.00097063 MTL | ▼ -0.32 % |
06/06 | 0.00097025 MTL | ▼ -0.04 % |
07/06 | 0.00094389 MTL | ▼ -2.72 % |
08/06 | 0.00091823 MTL | ▼ -2.72 % |
09/06 | 0.00088281 MTL | ▼ -3.86 % |
10/06 | 0.00089754 MTL | ▲ 1.67 % |
11/06 | 0.00091915 MTL | ▲ 2.41 % |
12/06 | 0.00095192 MTL | ▲ 3.57 % |
13/06 | 0.00095387 MTL | ▲ 0.2 % |
14/06 | 0.00092103 MTL | ▼ -3.44 % |
15/06 | 0.00090054 MTL | ▼ -2.22 % |
16/06 | 0.00087315 MTL | ▼ -3.04 % |
17/06 | 0.00086281 MTL | ▼ -1.18 % |
18/06 | 0.00091306 MTL | ▲ 5.82 % |
19/06 | 0.00090898 MTL | ▼ -0.45 % |
20/06 | 0.0008707 MTL | ▼ -4.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón Costa Rica/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón Costa Rica/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00100819 MTL | ▲ 1.68 % |
03/06 — 09/06 | 0.00116198 MTL | ▲ 15.25 % |
10/06 — 16/06 | 0.00107747 MTL | ▼ -7.27 % |
17/06 — 23/06 | 0.00109133 MTL | ▲ 1.29 % |
24/06 — 30/06 | 0.00111129 MTL | ▲ 1.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.00150282 MTL | ▲ 35.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.00141425 MTL | ▼ -5.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.00147019 MTL | ▲ 3.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.0014119 MTL | ▼ -3.96 % |
29/07 — 04/08 | 0.00136978 MTL | ▼ -2.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.00126609 MTL | ▼ -7.57 % |
12/08 — 18/08 | 0.00121949 MTL | ▼ -3.68 % |
colón Costa Rica/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00099947 MTL | ▲ 0.8 % |
07/2024 | 0.00094395 MTL | ▼ -5.55 % |
08/2024 | 0.00122056 MTL | ▲ 29.3 % |
09/2024 | 0.00106536 MTL | ▼ -12.72 % |
10/2024 | 0.00091091 MTL | ▼ -14.5 % |
11/2024 | 0.00087204 MTL | ▼ -4.27 % |
12/2024 | 0.00088699 MTL | ▲ 1.71 % |
01/2025 | 0.00100068 MTL | ▲ 12.82 % |
02/2025 | 0.00069002 MTL | ▼ -31.04 % |
03/2025 | 0.00060423 MTL | ▼ -12.43 % |
04/2025 | 0.00081373 MTL | ▲ 34.67 % |
05/2025 | 0.00070627 MTL | ▼ -13.21 % |
colón Costa Rica/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00100297 MTL |
Tối đa | 0.00118558 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00112346 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00073673 MTL |
Tối đa | 0.0013121 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00104015 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00073673 MTL |
Tối đa | 0.00184064 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00128725 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến CRC/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón Costa Rica (CRC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón Costa Rica (CRC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: