Tỷ giá hối đoái colón Costa Rica chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón Costa Rica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CRC/MITH
Lịch sử thay đổi trong CRC/MITH tỷ giá
CRC/MITH tỷ giá
05 21, 2024
1 CRC = 2.614678 MITH
▲ 0.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón Costa Rica/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón Costa Rica chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CRC/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CRC/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón Costa Rica/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CRC/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các colón Costa Rica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -0.36% (2.624166 MITH — 2.614678 MITH)
Thay đổi trong CRC/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các colón Costa Rica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.85% (2.256878 MITH — 2.614678 MITH)
Thay đổi trong CRC/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các colón Costa Rica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 187.95% (0.90802303 MITH — 2.614678 MITH)
Thay đổi trong CRC/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce colón Costa Rica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 420.54% (0.50230003 MITH — 2.614678 MITH)
colón Costa Rica/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
colón Costa Rica/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.638647 MITH | ▲ 0.92 % |
23/05 | 2.652341 MITH | ▲ 0.52 % |
24/05 | 2.676092 MITH | ▲ 0.9 % |
25/05 | 2.837804 MITH | ▲ 6.04 % |
26/05 | 3.007713 MITH | ▲ 5.99 % |
27/05 | 3.027976 MITH | ▲ 0.67 % |
28/05 | 2.531443 MITH | ▼ -16.4 % |
29/05 | 2.580317 MITH | ▲ 1.93 % |
30/05 | 2.574139 MITH | ▼ -0.24 % |
31/05 | 2.663408 MITH | ▲ 3.47 % |
01/06 | 2.64801 MITH | ▼ -0.58 % |
02/06 | 2.450607 MITH | ▼ -7.45 % |
03/06 | 2.460285 MITH | ▲ 0.39 % |
04/06 | 2.364349 MITH | ▼ -3.9 % |
05/06 | 2.312727 MITH | ▼ -2.18 % |
06/06 | 2.366582 MITH | ▲ 2.33 % |
07/06 | 2.389867 MITH | ▲ 0.98 % |
08/06 | 2.38125 MITH | ▼ -0.36 % |
09/06 | 2.372393 MITH | ▼ -0.37 % |
10/06 | 2.383096 MITH | ▲ 0.45 % |
11/06 | 2.412999 MITH | ▲ 1.25 % |
12/06 | 2.439455 MITH | ▲ 1.1 % |
13/06 | 2.444191 MITH | ▲ 0.19 % |
14/06 | 2.452424 MITH | ▲ 0.34 % |
15/06 | 2.483074 MITH | ▲ 1.25 % |
16/06 | 2.503125 MITH | ▲ 0.81 % |
17/06 | 2.434883 MITH | ▼ -2.73 % |
18/06 | 2.456757 MITH | ▲ 0.9 % |
19/06 | 2.500471 MITH | ▲ 1.78 % |
20/06 | 2.637697 MITH | ▲ 5.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón Costa Rica/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón Costa Rica/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.593065 MITH | ▼ -0.83 % |
03/06 — 09/06 | 2.947931 MITH | ▲ 13.69 % |
10/06 — 16/06 | 2.813463 MITH | ▼ -4.56 % |
17/06 — 23/06 | 2.854129 MITH | ▲ 1.45 % |
24/06 — 30/06 | 2.958259 MITH | ▲ 3.65 % |
01/07 — 07/07 | 5.044673 MITH | ▲ 70.53 % |
08/07 — 14/07 | 4.474185 MITH | ▼ -11.31 % |
15/07 — 21/07 | 4.518449 MITH | ▲ 0.99 % |
22/07 — 28/07 | 4.003801 MITH | ▼ -11.39 % |
29/07 — 04/08 | 4.256404 MITH | ▲ 6.31 % |
05/08 — 11/08 | 4.433631 MITH | ▲ 4.16 % |
12/08 — 18/08 | 4.646298 MITH | ▲ 4.8 % |
colón Costa Rica/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.626845 MITH | ▲ 0.47 % |
07/2024 | 2.843161 MITH | ▲ 8.23 % |
08/2024 | 2.827823 MITH | ▼ -0.54 % |
09/2024 | 3.064197 MITH | ▲ 8.36 % |
10/2024 | 7.695043 MITH | ▲ 151.13 % |
11/2024 | 7.956432 MITH | ▲ 3.4 % |
12/2024 | 4.054342 MITH | ▼ -49.04 % |
01/2025 | 5.367637 MITH | ▲ 32.39 % |
02/2025 | 4.122496 MITH | ▼ -23.2 % |
03/2025 | 3.933129 MITH | ▼ -4.59 % |
04/2025 | 6.092321 MITH | ▲ 54.9 % |
05/2025 | 6.107099 MITH | ▲ 0.24 % |
colón Costa Rica/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.483548 MITH |
Tối đa | 2.903383 MITH |
Bình quân gia quyền | 2.613028 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.517516 MITH |
Tối đa | 3.141917 MITH |
Bình quân gia quyền | 2.171909 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.87932556 MITH |
Tối đa | 3.387814 MITH |
Bình quân gia quyền | 1.896769 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến CRC/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón Costa Rica (CRC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón Costa Rica (CRC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: