Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/XRP
Lịch sử thay đổi trong COP/XRP tỷ giá
COP/XRP tỷ giá
05 21, 2024
1 COP = 0.04901106 XRP
▼ -13.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9985% (0.00048598 XRP — 0.04901106 XRP)
Thay đổi trong COP/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10391.5% (0.00046715 XRP — 0.04901106 XRP)
Thay đổi trong COP/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10148.21% (0.00047824 XRP — 0.04901106 XRP)
Thay đổi trong COP/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 3628.41% (0.00131453 XRP — 0.04901106 XRP)
peso Colombia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.04826546 XRP | ▼ -1.52 % |
23/05 | 0.0529435 XRP | ▲ 9.69 % |
24/05 | 0.05994807 XRP | ▲ 13.23 % |
25/05 | 0.05721935 XRP | ▼ -4.55 % |
26/05 | 0.05479684 XRP | ▼ -4.23 % |
27/05 | 0.05484433 XRP | ▲ 0.09 % |
28/05 | 0.05391407 XRP | ▼ -1.7 % |
29/05 | 0.05389105 XRP | ▼ -0.04 % |
30/05 | 0.05650346 XRP | ▲ 4.85 % |
31/05 | 0.05622543 XRP | ▼ -0.49 % |
01/06 | 0.05464847 XRP | ▼ -2.8 % |
02/06 | 0.05579908 XRP | ▲ 2.11 % |
03/06 | 0.05280152 XRP | ▼ -5.37 % |
04/06 | 0.05365398 XRP | ▲ 1.61 % |
05/06 | 0.05107231 XRP | ▼ -4.81 % |
06/06 | 0.05310346 XRP | ▲ 3.98 % |
07/06 | 0.05712415 XRP | ▲ 7.57 % |
08/06 | 0.05817639 XRP | ▲ 1.84 % |
09/06 | 0.05631144 XRP | ▼ -3.21 % |
10/06 | 0.0580018 XRP | ▲ 3 % |
11/06 | 0.0564428 XRP | ▼ -2.69 % |
12/06 | 0.05903239 XRP | ▲ 4.59 % |
13/06 | 0.06126844 XRP | ▲ 3.79 % |
14/06 | 0.06030263 XRP | ▼ -1.58 % |
15/06 | 0.06090439 XRP | ▲ 1 % |
16/06 | 0.05213797 XRP | ▼ -14.39 % |
17/06 | 0.05560358 XRP | ▲ 6.65 % |
18/06 | 0.05911286 XRP | ▲ 6.31 % |
19/06 | 0.05761618 XRP | ▼ -2.53 % |
20/06 | -0.0079631 XRP | ▼ -113.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.04164977 XRP | ▼ -15.02 % |
03/06 — 09/06 | 0.05697596 XRP | ▲ 36.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.04272051 XRP | ▼ -25.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.05156185 XRP | ▲ 20.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.05594723 XRP | ▲ 8.51 % |
01/07 — 07/07 | 0.06826339 XRP | ▲ 22.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.06349788 XRP | ▼ -6.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.07177223 XRP | ▲ 13.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.06648805 XRP | ▼ -7.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.07858254 XRP | ▲ 18.19 % |
05/08 — 11/08 | 0.07247826 XRP | ▼ -7.77 % |
12/08 — 18/08 | 0.00037457 XRP | ▼ -99.48 % |
peso Colombia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04915344 XRP | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 0.03612415 XRP | ▼ -26.51 % |
08/2024 | 0.07620713 XRP | ▲ 110.96 % |
09/2024 | 0.06294062 XRP | ▼ -17.41 % |
10/2024 | 0.17949188 XRP | ▲ 185.18 % |
11/2024 | 0.40406059 XRP | ▲ 125.11 % |
12/2024 | 4.208857 XRP | ▲ 941.64 % |
01/2025 | 5.983801 XRP | ▲ 42.17 % |
02/2025 | -1.78493272 XRP | ▼ -129.83 % |
03/2025 | -97.32041406 XRP | ▲ 5352.33 % |
04/2025 | -137.70864099 XRP | ▲ 41.5 % |
05/2025 | -41.84057784 XRP | ▼ -69.62 % |
peso Colombia/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05491309 XRP |
Tối đa | 0.00051205 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.03096769 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00043043 XRP |
Tối đa | 0.00052475 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.02327863 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00031745 XRP |
Tối đa | 0.00052475 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.01281505 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến COP/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: