Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/MTH
Lịch sử thay đổi trong COP/MTH tỷ giá
COP/MTH tỷ giá
05 20, 2024
1 COP = 0.11381849 MTH
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 7.49% (0.1058857 MTH — 0.11381849 MTH)
Thay đổi trong COP/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 28.61% (0.08850103 MTH — 0.11381849 MTH)
Thay đổi trong COP/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 184.12% (0.04005997 MTH — 0.11381849 MTH)
Thay đổi trong COP/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 144.19% (0.04661094 MTH — 0.11381849 MTH)
peso Colombia/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.1207886 MTH | ▲ 6.12 % |
23/05 | 0.1210483 MTH | ▲ 0.22 % |
24/05 | 0.12252654 MTH | ▲ 1.22 % |
25/05 | 0.12327709 MTH | ▲ 0.61 % |
26/05 | 0.12532272 MTH | ▲ 1.66 % |
27/05 | 0.12708525 MTH | ▲ 1.41 % |
28/05 | 0.13020032 MTH | ▲ 2.45 % |
29/05 | 0.1272968 MTH | ▼ -2.23 % |
30/05 | 0.13207312 MTH | ▲ 3.75 % |
31/05 | 0.13721845 MTH | ▲ 3.9 % |
01/06 | 0.13986642 MTH | ▲ 1.93 % |
02/06 | 0.12587064 MTH | ▼ -10.01 % |
03/06 | 0.11792906 MTH | ▼ -6.31 % |
04/06 | 0.11890545 MTH | ▲ 0.83 % |
05/06 | 0.11715335 MTH | ▼ -1.47 % |
06/06 | 0.11783596 MTH | ▲ 0.58 % |
07/06 | 0.11874448 MTH | ▲ 0.77 % |
08/06 | 0.12068817 MTH | ▲ 1.64 % |
09/06 | 0.12257014 MTH | ▲ 1.56 % |
10/06 | 0.12540332 MTH | ▲ 2.31 % |
11/06 | 0.12876183 MTH | ▲ 2.68 % |
12/06 | 0.12774227 MTH | ▼ -0.79 % |
13/06 | 0.12757259 MTH | ▼ -0.13 % |
14/06 | 0.12841181 MTH | ▲ 0.66 % |
15/06 | 0.12920162 MTH | ▲ 0.62 % |
16/06 | 0.12720558 MTH | ▼ -1.54 % |
17/06 | 0.12298363 MTH | ▼ -3.32 % |
18/06 | 0.12834187 MTH | ▲ 4.36 % |
19/06 | 0.12879506 MTH | ▲ 0.35 % |
20/06 | 0.125869 MTH | ▼ -2.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.11273193 MTH | ▼ -0.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.12830326 MTH | ▲ 13.81 % |
10/06 — 16/06 | 0.15275059 MTH | ▲ 19.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.17161614 MTH | ▲ 12.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.15805523 MTH | ▼ -7.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.19756115 MTH | ▲ 25 % |
08/07 — 14/07 | 0.20944237 MTH | ▲ 6.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.19576086 MTH | ▼ -6.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.21665302 MTH | ▲ 10.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.19047079 MTH | ▼ -12.08 % |
05/08 — 11/08 | 0.20683371 MTH | ▲ 8.59 % |
12/08 — 18/08 | 0.20490985 MTH | ▼ -0.93 % |
peso Colombia/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.12174779 MTH | ▲ 6.97 % |
07/2024 | 0.10472324 MTH | ▼ -13.98 % |
08/2024 | 0.11185112 MTH | ▲ 6.81 % |
09/2024 | 0.14639851 MTH | ▲ 30.89 % |
10/2024 | 0.09184924 MTH | ▼ -37.26 % |
11/2024 | 0.10698914 MTH | ▲ 16.48 % |
12/2024 | 0.16372415 MTH | ▲ 53.03 % |
01/2025 | 0.31677577 MTH | ▲ 93.48 % |
02/2025 | 0.14096291 MTH | ▼ -55.5 % |
03/2025 | 0.19603257 MTH | ▲ 39.07 % |
04/2025 | 0.28588799 MTH | ▲ 45.84 % |
05/2025 | 0.26972886 MTH | ▼ -5.65 % |
peso Colombia/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10626177 MTH |
Tối đa | 0.12042325 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.11266291 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05638358 MTH |
Tối đa | 0.12042325 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.0965117 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02953629 MTH |
Tối đa | 0.12042325 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.06498206 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến COP/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: