Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/GBX
Lịch sử thay đổi trong COP/GBX tỷ giá
COP/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 COP = 0.15807588 GBX
▼ -0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 7.96% (0.14642101 GBX — 0.15807588 GBX)
Thay đổi trong COP/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 120.31% (0.07175196 GBX — 0.15807588 GBX)
Thay đổi trong COP/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 120.31% (0.07175196 GBX — 0.15807588 GBX)
Thay đổi trong COP/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1112.84% (0.01303351 GBX — 0.15807588 GBX)
peso Colombia/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.07940684 GBX | ▼ -49.77 % |
23/05 | 0.08155387 GBX | ▲ 2.7 % |
24/05 | 0.0623238 GBX | ▼ -23.58 % |
25/05 | 0.04362606 GBX | ▼ -30 % |
26/05 | 0.04070763 GBX | ▼ -6.69 % |
27/05 | 0.04559477 GBX | ▲ 12.01 % |
28/05 | 0.04307563 GBX | ▼ -5.53 % |
29/05 | 0.04562528 GBX | ▲ 5.92 % |
30/05 | 0.0493523 GBX | ▲ 8.17 % |
31/05 | 0.05095495 GBX | ▲ 3.25 % |
01/06 | 0.05137596 GBX | ▲ 0.83 % |
02/06 | 0.05106113 GBX | ▼ -0.61 % |
03/06 | 0.05139732 GBX | ▲ 0.66 % |
04/06 | 0.05100784 GBX | ▼ -0.76 % |
05/06 | 0.03532395 GBX | ▼ -30.75 % |
06/06 | 0.05107561 GBX | ▲ 44.59 % |
07/06 | 0.04993958 GBX | ▼ -2.22 % |
08/06 | 0.04985063 GBX | ▼ -0.18 % |
09/06 | 0.04965848 GBX | ▼ -0.39 % |
10/06 | 0.05077035 GBX | ▲ 2.24 % |
11/06 | 0.05121338 GBX | ▲ 0.87 % |
12/06 | 0.05056629 GBX | ▼ -1.26 % |
13/06 | 0.05078758 GBX | ▲ 0.44 % |
14/06 | 0.05097539 GBX | ▲ 0.37 % |
15/06 | 0.05984405 GBX | ▲ 17.4 % |
16/06 | 0.06911238 GBX | ▲ 15.49 % |
17/06 | 0.07231038 GBX | ▲ 4.63 % |
18/06 | 0.07317348 GBX | ▲ 1.19 % |
19/06 | 0.07261175 GBX | ▼ -0.77 % |
20/06 | 0.07317814 GBX | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.15388989 GBX | ▼ -2.65 % |
03/06 — 09/06 | 0.17454534 GBX | ▲ 13.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.19411249 GBX | ▲ 11.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.21908796 GBX | ▲ 12.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.2286657 GBX | ▲ 4.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.34869919 GBX | ▲ 52.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.35014106 GBX | ▲ 0.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.36550438 GBX | ▲ 4.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.09275846 GBX | ▼ -74.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.12122908 GBX | ▲ 30.69 % |
05/08 — 11/08 | 0.11763387 GBX | ▼ -2.97 % |
12/08 — 18/08 | 0.62070518 GBX | ▲ 427.66 % |
peso Colombia/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11943315 GBX | ▼ -24.45 % |
07/2024 | 0.16082896 GBX | ▲ 34.66 % |
08/2024 | 0.10825642 GBX | ▼ -32.69 % |
09/2024 | 0.08675305 GBX | ▼ -19.86 % |
10/2024 | 0.31801285 GBX | ▲ 266.57 % |
11/2024 | 0.29615399 GBX | ▼ -6.87 % |
12/2024 | 0.31603576 GBX | ▲ 6.71 % |
01/2025 | 0.70270139 GBX | ▲ 122.35 % |
02/2025 | 22.6776 GBX | ▲ 3127.2 % |
03/2025 | 0.93983509 GBX | ▼ -95.86 % |
04/2025 | 1.412816 GBX | ▲ 50.33 % |
peso Colombia/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08359169 GBX |
Tối đa | 0.16022244 GBX |
Bình quân gia quyền | 0.11110772 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06027258 GBX |
Tối đa | 6.937741 GBX |
Bình quân gia quyền | 0.14546387 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06027258 GBX |
Tối đa | 6.937741 GBX |
Bình quân gia quyền | 0.14546387 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến COP/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: