Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/BELA
Lịch sử thay đổi trong COP/BELA tỷ giá
COP/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 COP = 0.79037941 BELA
▼ -0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 7.96% (0.73210503 BELA — 0.79037941 BELA)
Thay đổi trong COP/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (0.78927152 BELA — 0.79037941 BELA)
Thay đổi trong COP/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (0.78927152 BELA — 0.79037941 BELA)
Thay đổi trong COP/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 170.65% (0.29203174 BELA — 0.79037941 BELA)
peso Colombia/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.79399551 BELA | ▲ 0.46 % |
23/05 | 0.80174011 BELA | ▲ 0.98 % |
24/05 | 0.79507203 BELA | ▼ -0.83 % |
25/05 | 0.80073528 BELA | ▲ 0.71 % |
26/05 | 0.80635823 BELA | ▲ 0.7 % |
27/05 | 0.81205206 BELA | ▲ 0.71 % |
28/05 | 0.8014369 BELA | ▼ -1.31 % |
29/05 | 0.79519486 BELA | ▼ -0.78 % |
30/05 | 0.82007463 BELA | ▲ 3.13 % |
31/05 | 0.84670538 BELA | ▲ 3.25 % |
01/06 | 0.85370118 BELA | ▲ 0.83 % |
02/06 | 0.8484698 BELA | ▼ -0.61 % |
03/06 | 0.85405622 BELA | ▲ 0.66 % |
04/06 | 0.84758428 BELA | ▼ -0.76 % |
05/06 | 0.80480834 BELA | ▼ -5.05 % |
06/06 | 0.77504864 BELA | ▼ -3.7 % |
07/06 | 0.75780994 BELA | ▼ -2.22 % |
08/06 | 0.75646016 BELA | ▼ -0.18 % |
09/06 | 0.75354438 BELA | ▼ -0.39 % |
10/06 | 0.77041644 BELA | ▲ 2.24 % |
11/06 | 0.77713925 BELA | ▲ 0.87 % |
12/06 | 0.7673199 BELA | ▼ -1.26 % |
13/06 | 0.77067795 BELA | ▲ 0.44 % |
14/06 | 0.77352793 BELA | ▲ 0.37 % |
15/06 | 0.7806309 BELA | ▲ 0.92 % |
16/06 | 0.78687769 BELA | ▲ 0.8 % |
17/06 | 0.82328842 BELA | ▲ 4.63 % |
18/06 | 0.83311531 BELA | ▲ 1.19 % |
19/06 | 0.82671974 BELA | ▼ -0.77 % |
20/06 | 0.8331684 BELA | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.76944949 BELA | ▼ -2.65 % |
03/06 — 09/06 | 0.75614862 BELA | ▼ -1.73 % |
10/06 — 16/06 | 0.75532359 BELA | ▼ -0.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.79532943 BELA | ▲ 5.3 % |
24/06 — 30/06 | 0.73958836 BELA | ▼ -7.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.79158314 BELA | ▲ 7.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.79485635 BELA | ▲ 0.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.80562407 BELA | ▲ 1.35 % |
22/07 — 28/07 | 1.064393 BELA | ▲ 32.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.99349553 BELA | ▼ -6.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.82817857 BELA | ▼ -16.64 % |
12/08 — 18/08 | 5.19779 BELA | ▲ 527.62 % |
peso Colombia/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.59332513 BELA | ▼ -24.93 % |
07/2024 | 0.79539963 BELA | ▲ 34.06 % |
08/2024 | 0.92441163 BELA | ▲ 16.22 % |
09/2024 | 0.73095935 BELA | ▼ -20.93 % |
10/2024 | 0.64612592 BELA | ▼ -11.61 % |
11/2024 | 0.61230967 BELA | ▼ -5.23 % |
12/2024 | 0.37006187 BELA | ▼ -39.56 % |
01/2025 | 2.115268 BELA | ▲ 471.6 % |
02/2025 | 68.2639 BELA | ▲ 3127.2 % |
03/2025 | 1.325609 BELA | ▼ -98.06 % |
04/2025 | 1.420877 BELA | ▲ 7.19 % |
peso Colombia/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.72880592 BELA |
Tối đa | 0.80435673 BELA |
Bình quân gia quyền | 0.76260966 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.72880592 BELA |
Tối đa | 76.3152 BELA |
Bình quân gia quyền | 1.184707 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.72880592 BELA |
Tối đa | 76.3152 BELA |
Bình quân gia quyền | 1.184707 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến COP/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: