Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/ARN
Lịch sử thay đổi trong COP/ARN tỷ giá
COP/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 COP = 0.01645298 ARN
▲ 1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -13.52% (0.01902605 ARN — 0.01645298 ARN)
Thay đổi trong COP/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 927.88% (0.00160067 ARN — 0.01645298 ARN)
Thay đổi trong COP/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 492.75% (0.00277571 ARN — 0.01645298 ARN)
Thay đổi trong COP/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 492.75% (0.00277571 ARN — 0.01645298 ARN)
peso Colombia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.01626552 ARN | ▼ -1.14 % |
24/05 | 0.0153917 ARN | ▼ -5.37 % |
25/05 | 0.0354144 ARN | ▲ 130.09 % |
26/05 | 0.01463632 ARN | ▼ -58.67 % |
27/05 | 0.01338219 ARN | ▼ -8.57 % |
28/05 | 0.01287183 ARN | ▼ -3.81 % |
29/05 | 0.1034074 ARN | ▲ 703.36 % |
30/05 | 0.09880118 ARN | ▼ -4.45 % |
31/05 | 0.09779507 ARN | ▼ -1.02 % |
01/06 | 0.09365424 ARN | ▼ -4.23 % |
02/06 | 0.08827782 ARN | ▼ -5.74 % |
03/06 | 0.09466105 ARN | ▲ 7.23 % |
04/06 | 0.09772114 ARN | ▲ 3.23 % |
05/06 | 0.09578864 ARN | ▼ -1.98 % |
06/06 | 0.09699093 ARN | ▲ 1.26 % |
07/06 | 0.08792829 ARN | ▼ -9.34 % |
08/06 | 0.09667173 ARN | ▲ 9.94 % |
09/06 | 0.08921454 ARN | ▼ -7.71 % |
10/06 | 0.08258459 ARN | ▼ -7.43 % |
11/06 | 0.0917909 ARN | ▲ 11.15 % |
12/06 | 0.11074133 ARN | ▲ 20.65 % |
13/06 | 0.11969539 ARN | ▲ 8.09 % |
14/06 | 0.08488249 ARN | ▼ -29.08 % |
15/06 | 0.06237028 ARN | ▼ -26.52 % |
16/06 | 0.06407225 ARN | ▲ 2.73 % |
17/06 | 0.07478405 ARN | ▲ 16.72 % |
18/06 | 0.07269472 ARN | ▼ -2.79 % |
19/06 | 0.07366234 ARN | ▲ 1.33 % |
20/06 | 0.07822681 ARN | ▲ 6.2 % |
21/06 | 0.08562453 ARN | ▲ 9.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02407359 ARN | ▲ 46.32 % |
03/06 — 09/06 | 0.043171 ARN | ▲ 79.33 % |
10/06 — 16/06 | 0.04531294 ARN | ▲ 4.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.04938681 ARN | ▲ 8.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.03967669 ARN | ▼ -19.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.0342157 ARN | ▼ -13.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.05876089 ARN | ▲ 71.74 % |
15/07 — 21/07 | 0.27825456 ARN | ▲ 373.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.25500029 ARN | ▼ -8.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.28479793 ARN | ▲ 11.69 % |
05/08 — 11/08 | 0.20724113 ARN | ▼ -27.23 % |
12/08 — 18/08 | 0.2475663 ARN | ▲ 19.46 % |
peso Colombia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01264173 ARN | ▼ -23.16 % |
07/2024 | 0.01173985 ARN | ▼ -7.13 % |
08/2024 | 0.00849564 ARN | ▼ -27.63 % |
09/2024 | 0.02433129 ARN | ▲ 186.4 % |
10/2024 | 0.09830047 ARN | ▲ 304.01 % |
11/2024 | 0.08122282 ARN | ▼ -17.37 % |
peso Colombia/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01389973 ARN |
Tối đa | 0.01965473 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.01620222 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00122546 ARN |
Tối đa | 0.01965473 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.00704154 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00122546 ARN |
Tối đa | 0.01965473 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.00458899 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến COP/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: