Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/UZS
Lịch sử thay đổi trong CNY/UZS tỷ giá
CNY/UZS tỷ giá
05 20, 2024
1 CNY = 1,907 UZS
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.18% (1,867 UZS — 1,907 UZS)
Thay đổi trong CNY/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.61% (1,877 UZS — 1,907 UZS)
Thay đổi trong CNY/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 8.29% (1,761 UZS — 1,907 UZS)
Thay đổi trong CNY/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 28.15% (1,488 UZS — 1,907 UZS)
Nhân dân tệ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,907 UZS | ▼ -0.03 % |
23/05 | 1,911 UZS | ▲ 0.22 % |
24/05 | 1,914 UZS | ▲ 0.18 % |
25/05 | 1,915 UZS | ▲ 0.04 % |
26/05 | 1,919 UZS | ▲ 0.21 % |
27/05 | 1,916 UZS | ▼ -0.16 % |
28/05 | 1,916 UZS | ▼ -0.02 % |
29/05 | 1,915 UZS | ▼ -0.03 % |
30/05 | 1,913 UZS | ▼ -0.11 % |
31/05 | 1,903 UZS | ▼ -0.5 % |
01/06 | 1,909 UZS | ▲ 0.29 % |
02/06 | 1,907 UZS | ▼ -0.12 % |
03/06 | 1,921 UZS | ▲ 0.77 % |
04/06 | 1,918 UZS | ▼ -0.16 % |
05/06 | 1,919 UZS | ▲ 0.02 % |
06/06 | 1,930 UZS | ▲ 0.57 % |
07/06 | 1,930 UZS | ▲ 0 % |
08/06 | 1,927 UZS | ▼ -0.16 % |
09/06 | 1,932 UZS | ▲ 0.3 % |
10/06 | 1,931 UZS | ▼ -0.09 % |
11/06 | 1,935 UZS | ▲ 0.21 % |
12/06 | 1,934 UZS | ▼ -0.04 % |
13/06 | 1,935 UZS | ▲ 0.06 % |
14/06 | 1,938 UZS | ▲ 0.15 % |
15/06 | 1,946 UZS | ▲ 0.41 % |
16/06 | 1,947 UZS | ▲ 0.05 % |
17/06 | 1,957 UZS | ▲ 0.55 % |
18/06 | 1,954 UZS | ▼ -0.18 % |
19/06 | 1,948 UZS | ▼ -0.32 % |
20/06 | 1,950 UZS | ▲ 0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,914 UZS | ▲ 0.38 % |
03/06 — 09/06 | 1,976 UZS | ▲ 3.2 % |
10/06 — 16/06 | 1,920 UZS | ▼ -2.83 % |
17/06 — 23/06 | 1,912 UZS | ▼ -0.4 % |
24/06 — 30/06 | 1,903 UZS | ▼ -0.5 % |
01/07 — 07/07 | 1,924 UZS | ▲ 1.12 % |
08/07 — 14/07 | 1,893 UZS | ▼ -1.63 % |
15/07 — 21/07 | 1,900 UZS | ▲ 0.39 % |
22/07 — 28/07 | 1,899 UZS | ▼ -0.03 % |
29/07 — 04/08 | 1,929 UZS | ▲ 1.56 % |
05/08 — 11/08 | 1,933 UZS | ▲ 0.22 % |
12/08 — 18/08 | 1,947 UZS | ▲ 0.7 % |
Nhân dân tệ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,908 UZS | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 1,960 UZS | ▲ 2.74 % |
08/2024 | 1,986 UZS | ▲ 1.34 % |
09/2024 | 1,967 UZS | ▼ -0.99 % |
10/2024 | 1,949 UZS | ▼ -0.92 % |
11/2024 | 2,122 UZS | ▲ 8.91 % |
12/2024 | 2,168 UZS | ▲ 2.18 % |
01/2025 | 2,130 UZS | ▼ -1.77 % |
02/2025 | 2,117 UZS | ▼ -0.63 % |
03/2025 | 2,114 UZS | ▼ -0.11 % |
04/2025 | 2,098 UZS | ▼ -0.77 % |
05/2025 | 2,130 UZS | ▲ 1.54 % |
Nhân dân tệ/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,866 UZS |
Tối đa | 1,912 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,886 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,863 UZS |
Tối đa | 1,912 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,890 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,717 UZS |
Tối đa | 1,933 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,833 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: