Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/TKS
Lịch sử thay đổi trong CNY/TKS tỷ giá
CNY/TKS tỷ giá
05 21, 2024
1 CNY = 6.238076 TKS
▼ -43.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 171.12% (2.300837 TKS — 6.238076 TKS)
Thay đổi trong CNY/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -95.52% (139.17 TKS — 6.238076 TKS)
Thay đổi trong CNY/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -91.09% (70.0122 TKS — 6.238076 TKS)
Thay đổi trong CNY/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 21, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -82.78% (36.2327 TKS — 6.238076 TKS)
Nhân dân tệ/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.217559 TKS | ▼ -64.45 % |
23/05 | 2.591196 TKS | ▲ 16.85 % |
24/05 | 2.4926 TKS | ▼ -3.81 % |
25/05 | 2.473258 TKS | ▼ -0.78 % |
26/05 | 3.596012 TKS | ▲ 45.4 % |
27/05 | 3.494036 TKS | ▼ -2.84 % |
28/05 | 2.835921 TKS | ▼ -18.84 % |
29/05 | 3.903208 TKS | ▲ 37.63 % |
30/05 | 4.605592 TKS | ▲ 18 % |
31/05 | 4.298762 TKS | ▼ -6.66 % |
01/06 | 3.664331 TKS | ▼ -14.76 % |
02/06 | 10.5578 TKS | ▲ 188.12 % |
03/06 | 10.5571 TKS | ▼ -0.01 % |
04/06 | 10.5585 TKS | ▲ 0.01 % |
05/06 | 7.273669 TKS | ▼ -31.11 % |
06/06 | 4.570252 TKS | ▼ -37.17 % |
07/06 | 4.566495 TKS | ▼ -0.08 % |
08/06 | 4.569178 TKS | ▲ 0.06 % |
09/06 | 4.56596 TKS | ▼ -0.07 % |
10/06 | 4.565937 TKS | ▼ -0 % |
11/06 | 4.56582 TKS | ▼ -0 % |
12/06 | 7.301667 TKS | ▲ 59.92 % |
13/06 | 9.179879 TKS | ▲ 25.72 % |
14/06 | 9.191329 TKS | ▲ 0.12 % |
15/06 | 9.194265 TKS | ▲ 0.03 % |
16/06 | 9.154571 TKS | ▼ -0.43 % |
17/06 | 9.10604 TKS | ▼ -0.53 % |
18/06 | 9.108911 TKS | ▲ 0.03 % |
19/06 | 9.100163 TKS | ▼ -0.1 % |
20/06 | 9.096824 TKS | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.304133 TKS | ▲ 1.06 % |
03/06 — 09/06 | 5.108347 TKS | ▼ -18.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.58374642 TKS | ▼ -88.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.676786 TKS | ▲ 15.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.51347547 TKS | ▼ -24.13 % |
01/07 — 07/07 | 1.239491 TKS | ▲ 141.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.29189239 TKS | ▼ -76.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.51258494 TKS | ▲ 75.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.87504094 TKS | ▲ 70.71 % |
29/07 — 04/08 | 0.81090716 TKS | ▼ -7.33 % |
05/08 — 11/08 | 1.045431 TKS | ▲ 28.92 % |
12/08 — 18/08 | 1.045096 TKS | ▼ -0.03 % |
Nhân dân tệ/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.88676 TKS | ▲ 42.46 % |
07/2024 | 13.2642 TKS | ▲ 49.26 % |
08/2024 | 14.7878 TKS | ▲ 11.49 % |
09/2024 | 14.8228 TKS | ▲ 0.24 % |
10/2024 | 10.323 TKS | ▼ -30.36 % |
11/2024 | 10.2062 TKS | ▼ -1.13 % |
12/2024 | 20.2699 TKS | ▲ 98.6 % |
01/2025 | 19.5036 TKS | ▼ -3.78 % |
02/2025 | 19.1943 TKS | ▼ -1.59 % |
03/2025 | 5.134229 TKS | ▼ -73.25 % |
04/2025 | 0.8106411 TKS | ▼ -84.21 % |
05/2025 | 1.22036 TKS | ▲ 50.54 % |
Nhân dân tệ/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.14979 TKS |
Tối đa | 11.9934 TKS |
Bình quân gia quyền | 7.583852 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.14979 TKS |
Tối đa | 140.46 TKS |
Bình quân gia quyền | 36.0131 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.14979 TKS |
Tối đa | 147.31 TKS |
Bình quân gia quyền | 84.3433 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: