Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/REN
Lịch sử thay đổi trong CNY/REN tỷ giá
CNY/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 CNY = 2.064967 REN
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.48% (2.139409 REN — 2.064967 REN)
Thay đổi trong CNY/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.84% (2.082414 REN — 2.064967 REN)
Thay đổi trong CNY/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 10.79% (1.863775 REN — 2.064967 REN)
Thay đổi trong CNY/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 22, 2018 — 05 21, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.65% (1.883173 REN — 2.064967 REN)
Nhân dân tệ/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.046816 REN | ▼ -0.88 % |
23/05 | 1.994056 REN | ▼ -2.58 % |
24/05 | 1.944696 REN | ▼ -2.48 % |
25/05 | 2.029873 REN | ▲ 4.38 % |
26/05 | 2.072465 REN | ▲ 2.1 % |
27/05 | 2.108732 REN | ▲ 1.75 % |
28/05 | 2.105956 REN | ▼ -0.13 % |
29/05 | 2.210738 REN | ▲ 4.98 % |
30/05 | 2.289462 REN | ▲ 3.56 % |
31/05 | 2.338117 REN | ▲ 2.13 % |
01/06 | 2.267811 REN | ▼ -3.01 % |
02/06 | 2.206757 REN | ▼ -2.69 % |
03/06 | 2.180846 REN | ▼ -1.17 % |
04/06 | 2.180107 REN | ▼ -0.03 % |
05/06 | 2.156387 REN | ▼ -1.09 % |
06/06 | 2.216614 REN | ▲ 2.79 % |
07/06 | 2.279991 REN | ▲ 2.86 % |
08/06 | 2.261231 REN | ▼ -0.82 % |
09/06 | 2.254227 REN | ▼ -0.31 % |
10/06 | 2.341995 REN | ▲ 3.89 % |
11/06 | 2.427196 REN | ▲ 3.64 % |
12/06 | 2.492598 REN | ▲ 2.69 % |
13/06 | 2.488891 REN | ▼ -0.15 % |
14/06 | 2.442071 REN | ▼ -1.88 % |
15/06 | 2.368976 REN | ▼ -2.99 % |
16/06 | 2.333209 REN | ▼ -1.51 % |
17/06 | 2.287186 REN | ▼ -1.97 % |
18/06 | 2.312159 REN | ▲ 1.09 % |
19/06 | 2.241875 REN | ▼ -3.04 % |
20/06 | 2.042135 REN | ▼ -8.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.006725 REN | ▼ -2.82 % |
03/06 — 09/06 | 2.113051 REN | ▲ 5.3 % |
10/06 — 16/06 | 1.932521 REN | ▼ -8.54 % |
17/06 — 23/06 | 1.866483 REN | ▼ -3.42 % |
24/06 — 30/06 | 1.915393 REN | ▲ 2.62 % |
01/07 — 07/07 | 3.149406 REN | ▲ 64.43 % |
08/07 — 14/07 | 2.999106 REN | ▼ -4.77 % |
15/07 — 21/07 | 3.289928 REN | ▲ 9.7 % |
22/07 — 28/07 | 3.192575 REN | ▼ -2.96 % |
29/07 — 04/08 | 3.797607 REN | ▲ 18.95 % |
05/08 — 11/08 | 3.334555 REN | ▼ -12.19 % |
12/08 — 18/08 | 3.074887 REN | ▼ -7.79 % |
Nhân dân tệ/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.017374 REN | ▼ -2.3 % |
07/2024 | 2.185903 REN | ▲ 8.35 % |
08/2024 | 2.916967 REN | ▲ 33.44 % |
09/2024 | 2.779598 REN | ▼ -4.71 % |
10/2024 | 2.74678 REN | ▼ -1.18 % |
11/2024 | 2.215692 REN | ▼ -19.33 % |
12/2024 | 1.828799 REN | ▼ -17.46 % |
01/2025 | 2.350036 REN | ▲ 28.5 % |
02/2025 | 1.198734 REN | ▼ -48.99 % |
03/2025 | 0.98903011 REN | ▼ -17.49 % |
04/2025 | 1.772097 REN | ▲ 79.18 % |
05/2025 | 1.581462 REN | ▼ -10.76 % |
Nhân dân tệ/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.061025 REN |
Tối đa | 2.511458 REN |
Bình quân gia quyền | 2.283166 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.283073 REN |
Tối đa | 2.511458 REN |
Bình quân gia quyền | 1.856362 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.283073 REN |
Tối đa | 3.28431 REN |
Bình quân gia quyền | 2.317263 REN |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: