Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/PAY
Lịch sử thay đổi trong CNY/PAY tỷ giá
CNY/PAY tỷ giá
05 21, 2024
1 CNY = 17.3262 PAY
▼ -0.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 24.82% (13.881 PAY — 17.3262 PAY)
Thay đổi trong CNY/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -6.6% (18.5508 PAY — 17.3262 PAY)
Thay đổi trong CNY/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 27.86% (13.5504 PAY — 17.3262 PAY)
Thay đổi trong CNY/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 272.24% (4.654543 PAY — 17.3262 PAY)
Nhân dân tệ/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17.3989 PAY | ▲ 0.42 % |
23/05 | 17.0832 PAY | ▼ -1.81 % |
24/05 | 17.3527 PAY | ▲ 1.58 % |
25/05 | 18.2225 PAY | ▲ 5.01 % |
26/05 | 19.405 PAY | ▲ 6.49 % |
27/05 | 19.1146 PAY | ▼ -1.5 % |
28/05 | 19.3307 PAY | ▲ 1.13 % |
29/05 | 19.4958 PAY | ▲ 0.85 % |
30/05 | 20.2018 PAY | ▲ 3.62 % |
31/05 | 21.292 PAY | ▲ 5.4 % |
01/06 | 20.5992 PAY | ▼ -3.25 % |
02/06 | 20.1045 PAY | ▼ -2.4 % |
03/06 | 20.2801 PAY | ▲ 0.87 % |
04/06 | 20.6465 PAY | ▲ 1.81 % |
05/06 | 19.7582 PAY | ▼ -4.3 % |
06/06 | 19.9123 PAY | ▲ 0.78 % |
07/06 | 21.2206 PAY | ▲ 6.57 % |
08/06 | 20.9851 PAY | ▼ -1.11 % |
09/06 | 21.2828 PAY | ▲ 1.42 % |
10/06 | 21.8133 PAY | ▲ 2.49 % |
11/06 | 20.6551 PAY | ▼ -5.31 % |
12/06 | 19.852 PAY | ▼ -3.89 % |
13/06 | 20.5964 PAY | ▲ 3.75 % |
14/06 | 20.5823 PAY | ▼ -0.07 % |
15/06 | 20.3433 PAY | ▼ -1.16 % |
16/06 | 20.1952 PAY | ▼ -0.73 % |
17/06 | 20.4984 PAY | ▲ 1.5 % |
18/06 | 20.9094 PAY | ▲ 2.01 % |
19/06 | 21.6003 PAY | ▲ 3.3 % |
20/06 | 21.562 PAY | ▼ -0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.665 PAY | ▼ -3.82 % |
03/06 — 09/06 | 19.002 PAY | ▲ 14.02 % |
10/06 — 16/06 | 16.8459 PAY | ▼ -11.35 % |
17/06 — 23/06 | 17.2605 PAY | ▲ 2.46 % |
24/06 — 30/06 | 17.2993 PAY | ▲ 0.22 % |
01/07 — 07/07 | 20.2942 PAY | ▲ 17.31 % |
08/07 — 14/07 | 18.3697 PAY | ▼ -9.48 % |
15/07 — 21/07 | 20.3534 PAY | ▲ 10.8 % |
22/07 — 28/07 | 21.0659 PAY | ▲ 3.5 % |
29/07 — 04/08 | 21.2771 PAY | ▲ 1 % |
05/08 — 11/08 | 23.261 PAY | ▲ 9.32 % |
12/08 — 18/08 | 23.225 PAY | ▼ -0.15 % |
Nhân dân tệ/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.3289 PAY | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 18.1031 PAY | ▲ 4.47 % |
08/2024 | 17.7279 PAY | ▼ -2.07 % |
09/2024 | 17.1671 PAY | ▼ -3.16 % |
10/2024 | 14.9578 PAY | ▼ -12.87 % |
11/2024 | 23.7663 PAY | ▲ 58.89 % |
12/2024 | 21.6498 PAY | ▼ -8.91 % |
01/2025 | 21.8677 PAY | ▲ 1.01 % |
02/2025 | 17.3141 PAY | ▼ -20.82 % |
03/2025 | 16.1274 PAY | ▼ -6.85 % |
04/2025 | 19.8333 PAY | ▲ 22.98 % |
05/2025 | 20.3154 PAY | ▲ 2.43 % |
Nhân dân tệ/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.3236 PAY |
Tối đa | 17.2019 PAY |
Bình quân gia quyền | 15.9793 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.7441 PAY |
Tối đa | 17.3753 PAY |
Bình quân gia quyền | 14.7049 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.890954 PAY |
Tối đa | 19.737 PAY |
Bình quân gia quyền | 15.2103 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: