Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/NPXS
Lịch sử thay đổi trong CNY/NPXS tỷ giá
CNY/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 CNY = 41.4277 NPXS
▲ 5.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.98% (21.4677 NPXS — 41.4277 NPXS)
Thay đổi trong CNY/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.82% (406.8 NPXS — 41.4277 NPXS)
Thay đổi trong CNY/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.81% (1,300 NPXS — 41.4277 NPXS)
Thay đổi trong CNY/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.71% (1,259 NPXS — 41.4277 NPXS)
Nhân dân tệ/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 41.3834 NPXS | ▼ -0.11 % |
23/05 | 45.6066 NPXS | ▲ 10.2 % |
24/05 | 41.0581 NPXS | ▼ -9.97 % |
25/05 | 35.8527 NPXS | ▼ -12.68 % |
26/05 | 33.7089 NPXS | ▼ -5.98 % |
27/05 | 34.3504 NPXS | ▲ 1.9 % |
28/05 | 37.4658 NPXS | ▲ 9.07 % |
29/05 | 38.0237 NPXS | ▲ 1.49 % |
30/05 | 37.9183 NPXS | ▼ -0.28 % |
31/05 | 36.2273 NPXS | ▼ -4.46 % |
01/06 | 37.3032 NPXS | ▲ 2.97 % |
02/06 | 40.3145 NPXS | ▲ 8.07 % |
03/06 | 40.7357 NPXS | ▲ 1.04 % |
04/06 | 40.114 NPXS | ▼ -1.53 % |
05/06 | 41.0298 NPXS | ▲ 2.28 % |
06/06 | 38.4981 NPXS | ▼ -6.17 % |
07/06 | 40.9664 NPXS | ▲ 6.41 % |
08/06 | 42.4173 NPXS | ▲ 3.54 % |
09/06 | 44.473 NPXS | ▲ 4.85 % |
10/06 | 54.3404 NPXS | ▲ 22.19 % |
11/06 | 58.7835 NPXS | ▲ 8.18 % |
12/06 | 59.1095 NPXS | ▲ 0.55 % |
13/06 | 62.6155 NPXS | ▲ 5.93 % |
14/06 | 65.3327 NPXS | ▲ 4.34 % |
15/06 | 64.9138 NPXS | ▼ -0.64 % |
16/06 | 65.2467 NPXS | ▲ 0.51 % |
17/06 | 59.4358 NPXS | ▼ -8.91 % |
18/06 | 62.1349 NPXS | ▲ 4.54 % |
19/06 | 66.5661 NPXS | ▲ 7.13 % |
20/06 | 70.8511 NPXS | ▲ 6.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34.5839 NPXS | ▼ -16.52 % |
03/06 — 09/06 | 20.8928 NPXS | ▼ -39.59 % |
10/06 — 16/06 | 3.770263 NPXS | ▼ -81.95 % |
17/06 — 23/06 | 4.974252 NPXS | ▲ 31.93 % |
24/06 — 30/06 | 4.797654 NPXS | ▼ -3.55 % |
01/07 — 07/07 | 2.572428 NPXS | ▼ -46.38 % |
08/07 — 14/07 | 1.548522 NPXS | ▼ -39.8 % |
15/07 — 21/07 | 1.406566 NPXS | ▼ -9.17 % |
22/07 — 28/07 | 1.511248 NPXS | ▲ 7.44 % |
29/07 — 04/08 | 2.453285 NPXS | ▲ 62.34 % |
05/08 — 11/08 | 2.928141 NPXS | ▲ 19.36 % |
12/08 — 18/08 | 3.092891 NPXS | ▲ 5.63 % |
Nhân dân tệ/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.4232 NPXS | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 37.828 NPXS | ▼ -8.68 % |
08/2024 | 28.8325 NPXS | ▼ -23.78 % |
09/2024 | 39.7241 NPXS | ▲ 37.78 % |
10/2024 | 42.1051 NPXS | ▲ 5.99 % |
11/2024 | 37.9944 NPXS | ▼ -9.76 % |
12/2024 | 30.3793 NPXS | ▼ -20.04 % |
01/2025 | 33.4023 NPXS | ▲ 9.95 % |
02/2025 | 8.190856 NPXS | ▼ -75.48 % |
03/2025 | 1.630439 NPXS | ▼ -80.09 % |
04/2025 | 0.40296906 NPXS | ▼ -75.28 % |
05/2025 | 0.68340894 NPXS | ▲ 69.59 % |
Nhân dân tệ/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.6768 NPXS |
Tối đa | 39.387 NPXS |
Bình quân gia quyền | 25.4387 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.6768 NPXS |
Tối đa | 464.73 NPXS |
Bình quân gia quyền | 124.89 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.6768 NPXS |
Tối đa | 1,224 NPXS |
Bình quân gia quyền | 685.42 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: