Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/MTL
Lịch sử thay đổi trong CNY/MTL tỷ giá
CNY/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 CNY = 0.07169064 MTL
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.68% (0.07937176 MTL — 0.07169064 MTL)
Thay đổi trong CNY/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.2% (0.08554761 MTL — 0.07169064 MTL)
Thay đổi trong CNY/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.64% (0.13958426 MTL — 0.07169064 MTL)
Thay đổi trong CNY/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.15% (0.55806482 MTL — 0.07169064 MTL)
Nhân dân tệ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.07154185 MTL | ▼ -0.21 % |
23/05 | 0.07256931 MTL | ▲ 1.44 % |
24/05 | 0.07100833 MTL | ▼ -2.15 % |
25/05 | 0.07348891 MTL | ▲ 3.49 % |
26/05 | 0.06969139 MTL | ▼ -5.17 % |
27/05 | 0.07112148 MTL | ▲ 2.05 % |
28/05 | 0.07062589 MTL | ▼ -0.7 % |
29/05 | 0.07323537 MTL | ▲ 3.69 % |
30/05 | 0.07511112 MTL | ▲ 2.56 % |
31/05 | 0.07629207 MTL | ▲ 1.57 % |
01/06 | 0.07522929 MTL | ▼ -1.39 % |
02/06 | 0.07345864 MTL | ▼ -2.35 % |
03/06 | 0.07196571 MTL | ▼ -2.03 % |
04/06 | 0.07182972 MTL | ▼ -0.19 % |
05/06 | 0.07209113 MTL | ▲ 0.36 % |
06/06 | 0.07206177 MTL | ▼ -0.04 % |
07/06 | 0.07014825 MTL | ▼ -2.66 % |
08/06 | 0.06825398 MTL | ▼ -2.7 % |
09/06 | 0.06545403 MTL | ▼ -4.1 % |
10/06 | 0.06666355 MTL | ▲ 1.85 % |
11/06 | 0.06829962 MTL | ▲ 2.45 % |
12/06 | 0.0706668 MTL | ▲ 3.47 % |
13/06 | 0.07074651 MTL | ▲ 0.11 % |
14/06 | 0.06837196 MTL | ▼ -3.36 % |
15/06 | 0.06674468 MTL | ▼ -2.38 % |
16/06 | 0.06483926 MTL | ▼ -2.85 % |
17/06 | 0.06380123 MTL | ▼ -1.6 % |
18/06 | 0.06729037 MTL | ▲ 5.47 % |
19/06 | 0.06712788 MTL | ▼ -0.24 % |
20/06 | 0.06442724 MTL | ▼ -4.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.07301167 MTL | ▲ 1.84 % |
03/06 — 09/06 | 0.0837509 MTL | ▲ 14.71 % |
10/06 — 16/06 | 0.07666852 MTL | ▼ -8.46 % |
17/06 — 23/06 | 0.07716889 MTL | ▲ 0.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.07933624 MTL | ▲ 2.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.10628707 MTL | ▲ 33.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.09949582 MTL | ▼ -6.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.10439084 MTL | ▲ 4.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.10210897 MTL | ▼ -2.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.09908862 MTL | ▼ -2.96 % |
05/08 — 11/08 | 0.09135245 MTL | ▼ -7.81 % |
12/08 — 18/08 | 0.08814018 MTL | ▼ -3.52 % |
Nhân dân tệ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07211232 MTL | ▲ 0.59 % |
07/2024 | 0.06893826 MTL | ▼ -4.4 % |
08/2024 | 0.08700378 MTL | ▲ 26.21 % |
09/2024 | 0.07567151 MTL | ▼ -13.03 % |
10/2024 | 0.06357086 MTL | ▼ -15.99 % |
11/2024 | 0.06334868 MTL | ▼ -0.35 % |
12/2024 | 0.06337474 MTL | ▲ 0.04 % |
01/2025 | 0.07033298 MTL | ▲ 10.98 % |
02/2025 | 0.04740414 MTL | ▼ -32.6 % |
03/2025 | 0.04054197 MTL | ▼ -14.48 % |
04/2025 | 0.05541499 MTL | ▲ 36.69 % |
05/2025 | 0.04819713 MTL | ▼ -13.03 % |
Nhân dân tệ/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07103877 MTL |
Tối đa | 0.08336885 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.07907623 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05248939 MTL |
Tối đa | 0.09075597 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.07321835 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05248939 MTL |
Tối đa | 0.13973074 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.09426512 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: