Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/MSR
Lịch sử thay đổi trong CNY/MSR tỷ giá
CNY/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 CNY = 23.7637 MSR
▲ 5.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 38.71% (17.1323 MSR — 23.7637 MSR)
Thay đổi trong CNY/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 19.6% (19.8697 MSR — 23.7637 MSR)
Thay đổi trong CNY/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 19.6% (19.8697 MSR — 23.7637 MSR)
Thay đổi trong CNY/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 75.66% (13.528 MSR — 23.7637 MSR)
Nhân dân tệ/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 25.0183 MSR | ▲ 5.28 % |
23/05 | 28.1035 MSR | ▲ 12.33 % |
24/05 | 25.584 MSR | ▼ -8.97 % |
25/05 | 22.6576 MSR | ▼ -11.44 % |
26/05 | 23.8074 MSR | ▲ 5.07 % |
27/05 | 23.1875 MSR | ▼ -2.6 % |
28/05 | 22.8529 MSR | ▼ -1.44 % |
29/05 | 25.6443 MSR | ▲ 12.21 % |
30/05 | 30.0699 MSR | ▲ 17.26 % |
31/05 | 33.2694 MSR | ▲ 10.64 % |
01/06 | 32.8036 MSR | ▼ -1.4 % |
02/06 | 30.3262 MSR | ▼ -7.55 % |
03/06 | 29.3277 MSR | ▼ -3.29 % |
04/06 | 29.0218 MSR | ▼ -1.04 % |
05/06 | 26.7398 MSR | ▼ -7.86 % |
06/06 | 31.2363 MSR | ▲ 16.82 % |
07/06 | 29.8797 MSR | ▼ -4.34 % |
08/06 | 29.3585 MSR | ▼ -1.74 % |
09/06 | 27.7587 MSR | ▼ -5.45 % |
10/06 | 28.9872 MSR | ▲ 4.43 % |
11/06 | 31.9591 MSR | ▲ 10.25 % |
12/06 | 30.1511 MSR | ▼ -5.66 % |
13/06 | 28.9257 MSR | ▼ -4.06 % |
14/06 | 30.586 MSR | ▲ 5.74 % |
15/06 | 31.9113 MSR | ▲ 4.33 % |
16/06 | 31.1023 MSR | ▼ -2.54 % |
17/06 | 29.383 MSR | ▼ -5.53 % |
18/06 | 30.2785 MSR | ▲ 3.05 % |
19/06 | 29.9019 MSR | ▼ -1.24 % |
20/06 | 30.0747 MSR | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.3478 MSR | ▼ -5.96 % |
03/06 — 09/06 | 19.7359 MSR | ▼ -11.69 % |
10/06 — 16/06 | 18.7164 MSR | ▼ -5.17 % |
17/06 — 23/06 | 23.0835 MSR | ▲ 23.33 % |
24/06 — 30/06 | 23.2294 MSR | ▲ 0.63 % |
01/07 — 07/07 | 24.6585 MSR | ▲ 6.15 % |
08/07 — 14/07 | 24.8694 MSR | ▲ 0.86 % |
15/07 — 21/07 | 25.1787 MSR | ▲ 1.24 % |
22/07 — 28/07 | 22.991 MSR | ▼ -8.69 % |
29/07 — 04/08 | 38.1205 MSR | ▲ 65.81 % |
05/08 — 11/08 | 31.0223 MSR | ▼ -18.62 % |
12/08 — 18/08 | 51.711 MSR | ▲ 66.69 % |
Nhân dân tệ/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.4067 MSR | ▼ -5.71 % |
07/2024 | 21.7038 MSR | ▼ -3.14 % |
08/2024 | 18.2197 MSR | ▼ -16.05 % |
09/2024 | 12.3764 MSR | ▼ -32.07 % |
10/2024 | 18.1511 MSR | ▲ 46.66 % |
11/2024 | 19.5688 MSR | ▲ 7.81 % |
12/2024 | 17.7613 MSR | ▼ -9.24 % |
01/2025 | 31.7072 MSR | ▲ 78.52 % |
02/2025 | 31.9977 MSR | ▲ 0.92 % |
03/2025 | 33.3341 MSR | ▲ 4.18 % |
04/2025 | 35.6463 MSR | ▲ 6.94 % |
Nhân dân tệ/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.5487 MSR |
Tối đa | 22.7249 MSR |
Bình quân gia quyền | 20.895 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.8108 MSR |
Tối đa | 22.7249 MSR |
Bình quân gia quyền | 20.1096 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.8108 MSR |
Tối đa | 22.7249 MSR |
Bình quân gia quyền | 20.1096 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: