Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/DCN
Lịch sử thay đổi trong CNY/DCN tỷ giá
CNY/DCN tỷ giá
05 20, 2024
1 CNY = 106,332 DCN
▲ 7.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 20.73% (88,076 DCN — 106,332 DCN)
Thay đổi trong CNY/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 6.77% (99,592 DCN — 106,332 DCN)
Thay đổi trong CNY/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 93.03% (55,086 DCN — 106,332 DCN)
Thay đổi trong CNY/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 234.33% (31,805 DCN — 106,332 DCN)
Nhân dân tệ/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 110,498 DCN | ▲ 3.92 % |
23/05 | 110,717 DCN | ▲ 0.2 % |
24/05 | 121,294 DCN | ▲ 9.55 % |
25/05 | 127,069 DCN | ▲ 4.76 % |
26/05 | 80,987 DCN | ▼ -36.27 % |
27/05 | 91,861 DCN | ▲ 13.43 % |
28/05 | 92,104 DCN | ▲ 0.26 % |
29/05 | 87,570 DCN | ▼ -4.92 % |
30/05 | 94,359 DCN | ▲ 7.75 % |
31/05 | 94,676 DCN | ▲ 0.34 % |
01/06 | 91,220 DCN | ▼ -3.65 % |
02/06 | 87,561 DCN | ▼ -4.01 % |
03/06 | 90,461 DCN | ▲ 3.31 % |
04/06 | 93,769 DCN | ▲ 3.66 % |
05/06 | 95,811 DCN | ▲ 2.18 % |
06/06 | 92,678 DCN | ▼ -3.27 % |
07/06 | 96,926 DCN | ▲ 4.58 % |
08/06 | 99,209 DCN | ▲ 2.36 % |
09/06 | 98,447 DCN | ▼ -0.77 % |
10/06 | 96,008 DCN | ▼ -2.48 % |
11/06 | 86,308 DCN | ▼ -10.1 % |
12/06 | 87,511 DCN | ▲ 1.39 % |
13/06 | 88,034 DCN | ▲ 0.6 % |
14/06 | 94,611 DCN | ▲ 7.47 % |
15/06 | 97,718 DCN | ▲ 3.28 % |
16/06 | 88,352 DCN | ▼ -9.58 % |
17/06 | 84,976 DCN | ▼ -3.82 % |
18/06 | 78,664 DCN | ▼ -7.43 % |
19/06 | 91,251 DCN | ▲ 16 % |
20/06 | 86,893 DCN | ▼ -4.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 92,155 DCN | ▼ -13.33 % |
03/06 — 09/06 | 95,025 DCN | ▲ 3.11 % |
10/06 — 16/06 | 109,877 DCN | ▲ 15.63 % |
17/06 — 23/06 | 102,703 DCN | ▼ -6.53 % |
24/06 — 30/06 | 95,063 DCN | ▼ -7.44 % |
01/07 — 07/07 | 107,106 DCN | ▲ 12.67 % |
08/07 — 14/07 | 115,063 DCN | ▲ 7.43 % |
15/07 — 21/07 | 115,330 DCN | ▲ 0.23 % |
22/07 — 28/07 | 118,624 DCN | ▲ 2.86 % |
29/07 — 04/08 | 118,874 DCN | ▲ 0.21 % |
05/08 — 11/08 | 112,445 DCN | ▼ -5.41 % |
12/08 — 18/08 | 123,166 DCN | ▲ 9.53 % |
Nhân dân tệ/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 110,886 DCN | ▲ 4.28 % |
07/2024 | 118,696 DCN | ▲ 7.04 % |
08/2024 | 148,705 DCN | ▲ 25.28 % |
09/2024 | 154,116 DCN | ▲ 3.64 % |
10/2024 | 129,802 DCN | ▼ -15.78 % |
11/2024 | 141,909 DCN | ▲ 9.33 % |
12/2024 | 110,314 DCN | ▼ -22.26 % |
01/2025 | 129,046 DCN | ▲ 16.98 % |
02/2025 | 116,817 DCN | ▼ -9.48 % |
03/2025 | 105,790 DCN | ▼ -9.44 % |
04/2025 | 126,529 DCN | ▲ 19.6 % |
05/2025 | 134,329 DCN | ▲ 6.16 % |
Nhân dân tệ/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80,146 DCN |
Tối đa | 100,815 DCN |
Bình quân gia quyền | 94,219 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 70,947 DCN |
Tối đa | 108,639 DCN |
Bình quân gia quyền | 87,898 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38,622 DCN |
Tối đa | 149,898 DCN |
Bình quân gia quyền | 89,832 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: