Tỷ giá hối đoái Cryptonex chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cryptonex tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNX/UZS
Lịch sử thay đổi trong CNX/UZS tỷ giá
CNX/UZS tỷ giá
10 03, 2023
1 CNX = 260,377 UZS
▼ -6.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cryptonex/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cryptonex chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNX/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNX/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cryptonex/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNX/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (261,527 UZS — 260,377 UZS)
Thay đổi trong CNX/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -8.18% (283,583 UZS — 260,377 UZS)
Thay đổi trong CNX/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 6.34% (244,863 UZS — 260,377 UZS)
Thay đổi trong CNX/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Cryptonex tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1411.58% (17,225 UZS — 260,377 UZS)
Cryptonex/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Cryptonex/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 262,855 UZS | ▲ 0.95 % |
23/05 | 261,680 UZS | ▼ -0.45 % |
24/05 | 260,515 UZS | ▼ -0.45 % |
25/05 | 262,466 UZS | ▲ 0.75 % |
26/05 | 262,845 UZS | ▲ 0.14 % |
27/05 | 262,364 UZS | ▼ -0.18 % |
28/05 | 266,962 UZS | ▲ 1.75 % |
29/05 | 267,786 UZS | ▲ 0.31 % |
30/05 | 264,965 UZS | ▼ -1.05 % |
31/05 | 264,205 UZS | ▼ -0.29 % |
01/06 | 262,962 UZS | ▼ -0.47 % |
02/06 | 263,079 UZS | ▲ 0.04 % |
03/06 | 262,946 UZS | ▼ -0.05 % |
04/06 | 264,624 UZS | ▲ 0.64 % |
05/06 | 267,475 UZS | ▲ 1.08 % |
06/06 | 270,322 UZS | ▲ 1.06 % |
07/06 | 276,665 UZS | ▲ 2.35 % |
08/06 | 277,284 UZS | ▲ 0.22 % |
09/06 | 272,985 UZS | ▼ -1.55 % |
10/06 | 272,542 UZS | ▼ -0.16 % |
11/06 | 272,126 UZS | ▼ -0.15 % |
12/06 | 270,521 UZS | ▼ -0.59 % |
13/06 | 269,967 UZS | ▼ -0.2 % |
14/06 | 269,206 UZS | ▼ -0.28 % |
15/06 | 267,885 UZS | ▼ -0.49 % |
16/06 | 267,537 UZS | ▼ -0.13 % |
17/06 | 267,966 UZS | ▲ 0.16 % |
18/06 | 263,572 UZS | ▼ -1.64 % |
19/06 | 261,890 UZS | ▼ -0.64 % |
20/06 | 242,196 UZS | ▼ -7.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cryptonex/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cryptonex/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 264,508 UZS | ▲ 1.59 % |
03/06 — 09/06 | 258,718 UZS | ▼ -2.19 % |
10/06 — 16/06 | 268,204 UZS | ▲ 3.67 % |
17/06 — 23/06 | 257,066 UZS | ▼ -4.15 % |
24/06 — 30/06 | 254,051 UZS | ▼ -1.17 % |
01/07 — 07/07 | 270,521 UZS | ▲ 6.48 % |
08/07 — 14/07 | 300,112 UZS | ▲ 10.94 % |
15/07 — 21/07 | 308,700 UZS | ▲ 2.86 % |
22/07 — 28/07 | 304,883 UZS | ▼ -1.24 % |
29/07 — 04/08 | 313,989 UZS | ▲ 2.99 % |
05/08 — 11/08 | 305,029 UZS | ▼ -2.85 % |
12/08 — 18/08 | 282,456 UZS | ▼ -7.4 % |
Cryptonex/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 263,307 UZS | ▲ 1.13 % |
07/2024 | 226,759 UZS | ▼ -13.88 % |
08/2024 | 239,538 UZS | ▲ 5.64 % |
09/2024 | 273,278 UZS | ▲ 14.09 % |
10/2024 | 548,525 UZS | ▲ 100.72 % |
11/2024 | 1,115,716 UZS | ▲ 103.4 % |
12/2024 | 5,977,419 UZS | ▲ 435.75 % |
01/2025 | 6,279,174 UZS | ▲ 5.05 % |
02/2025 | 6,368,399 UZS | ▲ 1.42 % |
03/2025 | 5,852,487 UZS | ▼ -8.1 % |
04/2025 | 6,908,122 UZS | ▲ 18.04 % |
05/2025 | 6,517,425 UZS | ▼ -5.66 % |
Cryptonex/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 261,527 UZS |
Tối đa | 260,377 UZS |
Bình quân gia quyền | 260,952 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 261,527 UZS |
Tối đa | 300,917 UZS |
Bình quân gia quyền | 285,634 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 227,972 UZS |
Tối đa | 300,917 UZS |
Bình quân gia quyền | 262,132 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến CNX/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: