Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/VEF
Lịch sử thay đổi trong CLF/VEF tỷ giá
CLF/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 CLF = 121,855,973 VEF
▼ -0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 9.64% (111,143,737 VEF — 121,855,973 VEF)
Thay đổi trong CLF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8.99% (111,806,312 VEF — 121,855,973 VEF)
Thay đổi trong CLF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 25.54% (97,068,641 VEF — 121,855,973 VEF)
Thay đổi trong CLF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33965165.39% (358.77 VEF — 121,855,973 VEF)
Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 122,460,610 VEF | ▲ 0.5 % |
23/05 | 123,429,629 VEF | ▲ 0.79 % |
24/05 | 123,449,441 VEF | ▲ 0.02 % |
25/05 | 124,183,254 VEF | ▲ 0.59 % |
26/05 | 124,614,553 VEF | ▲ 0.35 % |
27/05 | 124,082,800 VEF | ▼ -0.43 % |
28/05 | 124,037,475 VEF | ▼ -0.04 % |
29/05 | 125,033,845 VEF | ▲ 0.8 % |
30/05 | 124,324,260 VEF | ▼ -0.57 % |
31/05 | 123,699,252 VEF | ▼ -0.5 % |
01/06 | 123,990,499 VEF | ▲ 0.24 % |
02/06 | 126,617,065 VEF | ▲ 2.12 % |
03/06 | 127,039,985 VEF | ▲ 0.33 % |
04/06 | 126,959,655 VEF | ▼ -0.06 % |
05/06 | 127,724,383 VEF | ▲ 0.6 % |
06/06 | 128,076,452 VEF | ▲ 0.28 % |
07/06 | 127,296,351 VEF | ▼ -0.61 % |
08/06 | 128,198,563 VEF | ▲ 0.71 % |
09/06 | 128,772,422 VEF | ▲ 0.45 % |
10/06 | 128,828,445 VEF | ▲ 0.04 % |
11/06 | 129,190,638 VEF | ▲ 0.28 % |
12/06 | 129,397,532 VEF | ▲ 0.16 % |
13/06 | 130,175,460 VEF | ▲ 0.6 % |
14/06 | 131,694,561 VEF | ▲ 1.17 % |
15/06 | 132,806,952 VEF | ▲ 0.84 % |
16/06 | 133,745,719 VEF | ▲ 0.71 % |
17/06 | 134,527,375 VEF | ▲ 0.58 % |
18/06 | 133,982,753 VEF | ▼ -0.4 % |
19/06 | 134,257,011 VEF | ▲ 0.2 % |
20/06 | 134,142,148 VEF | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 122,021,680 VEF | ▲ 0.14 % |
03/06 — 09/06 | 124,706,138 VEF | ▲ 2.2 % |
10/06 — 16/06 | 118,086,144 VEF | ▼ -5.31 % |
17/06 — 23/06 | 117,240,245 VEF | ▼ -0.72 % |
24/06 — 30/06 | 122,448,298 VEF | ▲ 4.44 % |
01/07 — 07/07 | 116,374,158 VEF | ▼ -4.96 % |
08/07 — 14/07 | 117,837,608 VEF | ▲ 1.26 % |
15/07 — 21/07 | 120,123,503 VEF | ▲ 1.94 % |
22/07 — 28/07 | 122,299,217 VEF | ▲ 1.81 % |
29/07 — 04/08 | 124,608,815 VEF | ▲ 1.89 % |
05/08 — 11/08 | 130,284,040 VEF | ▲ 4.55 % |
12/08 — 18/08 | 130,186,616 VEF | ▼ -0.07 % |
Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 122,496,285 VEF | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 124,531,831 VEF | ▲ 1.66 % |
08/2024 | 135,760,483 VEF | ▲ 9.02 % |
09/2024 | 132,108,066 VEF | ▼ -2.69 % |
10/2024 | 135,611,156 VEF | ▲ 2.65 % |
11/2024 | 149,129,504 VEF | ▲ 9.97 % |
12/2024 | 149,470,147 VEF | ▲ 0.23 % |
01/2025 | 141,470,455 VEF | ▼ -5.35 % |
02/2025 | 134,173,993 VEF | ▼ -5.16 % |
03/2025 | 131,805,612 VEF | ▼ -1.77 % |
04/2025 | 134,797,116 VEF | ▲ 2.27 % |
05/2025 | 143,272,064 VEF | ▲ 6.29 % |
Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 111,143,737 VEF |
Tối đa | 122,303,940 VEF |
Bình quân gia quyền | 115,675,681 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 107,491,663 VEF |
Tối đa | 122,303,940 VEF |
Bình quân gia quyền | 113,107,528 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 95,036,292 VEF |
Tối đa | 125,020,826 VEF |
Bình quân gia quyền | 112,166,770 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến CLF/VEF số tiền trao đổi
- 1000 CLF → 121,855,972,831 VEF
- 10 CLF → 1,218,559,728 VEF
- 5 CLF → 609,279,864 VEF
- 1 CLF → 121,855,973 VEF
- 200 CLF → 24,371,194,566 VEF
- 50 CLF → 6,092,798,642 VEF
- 2000 CLF → 243,711,945,661 VEF
- 500 CLF → 60,927,986,415 VEF
- 2 CLF → 243,711,946 VEF
- 100 CLF → 12,185,597,283 VEF
- 5000 CLF → 609,279,864,153 VEF