Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/UZS
Lịch sử thay đổi trong CLF/UZS tỷ giá
CLF/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 CLF = 429,173 UZS
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 10.24% (389,320 UZS — 429,173 UZS)
Thay đổi trong CLF/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 12.98% (379,850 UZS — 429,173 UZS)
Thay đổi trong CLF/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.2% (428,325 UZS — 429,173 UZS)
Thay đổi trong CLF/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 24.52% (344,667 UZS — 429,173 UZS)
Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 432,276 UZS | ▲ 0.72 % |
24/05 | 434,588 UZS | ▲ 0.53 % |
25/05 | 433,970 UZS | ▼ -0.14 % |
26/05 | 436,638 UZS | ▲ 0.61 % |
27/05 | 437,058 UZS | ▲ 0.1 % |
28/05 | 435,235 UZS | ▼ -0.42 % |
29/05 | 435,124 UZS | ▼ -0.03 % |
30/05 | 436,423 UZS | ▲ 0.3 % |
31/05 | 432,696 UZS | ▼ -0.85 % |
01/06 | 432,441 UZS | ▼ -0.06 % |
02/06 | 432,141 UZS | ▼ -0.07 % |
03/06 | 440,605 UZS | ▲ 1.96 % |
04/06 | 440,792 UZS | ▲ 0.04 % |
05/06 | 440,650 UZS | ▼ -0.03 % |
06/06 | 443,522 UZS | ▲ 0.65 % |
07/06 | 446,066 UZS | ▲ 0.57 % |
08/06 | 443,456 UZS | ▼ -0.59 % |
09/06 | 447,945 UZS | ▲ 1.01 % |
10/06 | 448,550 UZS | ▲ 0.14 % |
11/06 | 449,371 UZS | ▲ 0.18 % |
12/06 | 450,932 UZS | ▲ 0.35 % |
13/06 | 452,300 UZS | ▲ 0.3 % |
14/06 | 456,857 UZS | ▲ 1.01 % |
15/06 | 463,475 UZS | ▲ 1.45 % |
16/06 | 467,100 UZS | ▲ 0.78 % |
17/06 | 474,181 UZS | ▲ 1.52 % |
18/06 | 474,910 UZS | ▲ 0.15 % |
19/06 | 471,134 UZS | ▼ -0.8 % |
20/06 | 474,830 UZS | ▲ 0.78 % |
21/06 | 474,942 UZS | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 438,566 UZS | ▲ 2.19 % |
03/06 — 09/06 | 439,407 UZS | ▲ 0.19 % |
10/06 — 16/06 | 424,943 UZS | ▼ -3.29 % |
17/06 — 23/06 | 422,279 UZS | ▼ -0.63 % |
24/06 — 30/06 | 451,832 UZS | ▲ 7 % |
01/07 — 07/07 | 434,732 UZS | ▼ -3.78 % |
08/07 — 14/07 | 445,752 UZS | ▲ 2.53 % |
15/07 — 21/07 | 451,175 UZS | ▲ 1.22 % |
22/07 — 28/07 | 459,176 UZS | ▲ 1.77 % |
29/07 — 04/08 | 465,604 UZS | ▲ 1.4 % |
05/08 — 11/08 | 485,017 UZS | ▲ 4.17 % |
12/08 — 18/08 | 485,179 UZS | ▲ 0.03 % |
Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 430,093 UZS | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 413,840 UZS | ▼ -3.78 % |
08/2024 | 418,187 UZS | ▲ 1.05 % |
09/2024 | 379,617 UZS | ▼ -9.22 % |
10/2024 | 381,808 UZS | ▲ 0.58 % |
11/2024 | 417,454 UZS | ▲ 9.34 % |
12/2024 | 415,973 UZS | ▼ -0.35 % |
01/2025 | 388,545 UZS | ▼ -6.59 % |
02/2025 | 378,868 UZS | ▼ -2.49 % |
03/2025 | 374,349 UZS | ▼ -1.19 % |
04/2025 | 383,781 UZS | ▲ 2.52 % |
05/2025 | 428,345 UZS | ▲ 11.61 % |
Đơn vị tài khoản Chile/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 388,979 UZS |
Tối đa | 428,816 UZS |
Bình quân gia quyền | 404,816 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 376,835 UZS |
Tối đa | 428,816 UZS |
Bình quân gia quyền | 394,725 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 375,911 UZS |
Tối đa | 445,147 UZS |
Bình quân gia quyền | 408,579 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: