Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/NULS
Lịch sử thay đổi trong CLF/NULS tỷ giá
CLF/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 CLF = 47.7782 NULS
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 11.76% (42.7498 NULS — 47.7782 NULS)
Thay đổi trong CLF/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -55.67% (107.78 NULS — 47.7782 NULS)
Thay đổi trong CLF/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -70.43% (161.6 NULS — 47.7782 NULS)
Thay đổi trong CLF/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -73.17% (178.07 NULS — 47.7782 NULS)
Đơn vị tài khoản Chile/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 48.2396 NULS | ▲ 0.97 % |
23/05 | 48.9969 NULS | ▲ 1.57 % |
24/05 | 47.8519 NULS | ▼ -2.34 % |
25/05 | 46.0896 NULS | ▼ -3.68 % |
26/05 | 48.0319 NULS | ▲ 4.21 % |
27/05 | 49.2576 NULS | ▲ 2.55 % |
28/05 | 51.0064 NULS | ▲ 3.55 % |
29/05 | 53.6327 NULS | ▲ 5.15 % |
30/05 | 56.1309 NULS | ▲ 4.66 % |
31/05 | 59.6777 NULS | ▲ 6.32 % |
01/06 | 59.2251 NULS | ▼ -0.76 % |
02/06 | 58.1552 NULS | ▼ -1.81 % |
03/06 | 54.8399 NULS | ▼ -5.7 % |
04/06 | 53.1095 NULS | ▼ -3.16 % |
05/06 | 53.5467 NULS | ▲ 0.82 % |
06/06 | 53.0713 NULS | ▼ -0.89 % |
07/06 | 51.4306 NULS | ▼ -3.09 % |
08/06 | 53.1231 NULS | ▲ 3.29 % |
09/06 | 53.4922 NULS | ▲ 0.69 % |
10/06 | 54.3446 NULS | ▲ 1.59 % |
11/06 | 55.0509 NULS | ▲ 1.3 % |
12/06 | 57.1134 NULS | ▲ 3.75 % |
13/06 | 60.0554 NULS | ▲ 5.15 % |
14/06 | 60.0845 NULS | ▲ 0.05 % |
15/06 | 58.4741 NULS | ▼ -2.68 % |
16/06 | 58.295 NULS | ▼ -0.31 % |
17/06 | 57.2568 NULS | ▼ -1.78 % |
18/06 | 57.639 NULS | ▲ 0.67 % |
19/06 | 57.3083 NULS | ▼ -0.57 % |
20/06 | 55.729 NULS | ▼ -2.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47.1077 NULS | ▼ -1.4 % |
03/06 — 09/06 | 38.3642 NULS | ▼ -18.56 % |
10/06 — 16/06 | 14.8486 NULS | ▼ -61.3 % |
17/06 — 23/06 | 15.4236 NULS | ▲ 3.87 % |
24/06 — 30/06 | 15.5494 NULS | ▲ 0.82 % |
01/07 — 07/07 | 19.8147 NULS | ▲ 27.43 % |
08/07 — 14/07 | 19.6362 NULS | ▼ -0.9 % |
15/07 — 21/07 | 21.9309 NULS | ▲ 11.69 % |
22/07 — 28/07 | 21.2062 NULS | ▼ -3.3 % |
29/07 — 04/08 | 23.1774 NULS | ▲ 9.3 % |
05/08 — 11/08 | 23.3093 NULS | ▲ 0.57 % |
12/08 — 18/08 | 22.7479 NULS | ▼ -2.41 % |
Đơn vị tài khoản Chile/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.386 NULS | ▼ -0.82 % |
07/2024 | 47.4205 NULS | ▲ 0.07 % |
08/2024 | 55.168 NULS | ▲ 16.34 % |
09/2024 | 49.0274 NULS | ▼ -11.13 % |
10/2024 | 47.5236 NULS | ▼ -3.07 % |
11/2024 | 40.2577 NULS | ▼ -15.29 % |
12/2024 | 31.9456 NULS | ▼ -20.65 % |
01/2025 | 37.8825 NULS | ▲ 18.58 % |
02/2025 | 23.8882 NULS | ▼ -36.94 % |
03/2025 | 8.083516 NULS | ▼ -66.16 % |
04/2025 | 12.4725 NULS | ▲ 54.3 % |
05/2025 | 11.7084 NULS | ▼ -6.13 % |
Đơn vị tài khoản Chile/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.2189 NULS |
Tối đa | 51.4026 NULS |
Bình quân gia quyền | 47.1416 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.8319 NULS |
Tối đa | 105.68 NULS |
Bình quân gia quyền | 56.6679 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.8319 NULS |
Tối đa | 185.67 NULS |
Bình quân gia quyền | 128.47 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: