Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại rupee Nepal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/NPR
Lịch sử thay đổi trong CLF/NPR tỷ giá
CLF/NPR tỷ giá
05 21, 2024
1 CLF = 4,132 NPR
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/rupee Nepal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong rupee Nepal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/NPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/NPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/rupee Nepal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/NPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 7.6% (3,840 NPR — 4,132 NPR)
Thay đổi trong CLF/NPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 9.63% (3,769 NPR — 4,132 NPR)
Thay đổi trong CLF/NPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi -9.89% (4,586 NPR — 4,132 NPR)
Thay đổi trong CLF/NPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 3.8% (3,981 NPR — 4,132 NPR)
Đơn vị tài khoản Chile/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,160 NPR | ▲ 0.67 % |
23/05 | 4,172 NPR | ▲ 0.29 % |
24/05 | 4,155 NPR | ▼ -0.4 % |
25/05 | 4,175 NPR | ▲ 0.47 % |
26/05 | 4,194 NPR | ▲ 0.47 % |
27/05 | 4,191 NPR | ▼ -0.08 % |
28/05 | 4,191 NPR | ▼ -0 % |
29/05 | 4,213 NPR | ▲ 0.51 % |
30/05 | 4,201 NPR | ▼ -0.26 % |
31/05 | 4,207 NPR | ▲ 0.12 % |
01/06 | 4,191 NPR | ▼ -0.37 % |
02/06 | 4,243 NPR | ▲ 1.25 % |
03/06 | 4,249 NPR | ▲ 0.13 % |
04/06 | 4,249 NPR | ▲ 0 % |
05/06 | 4,284 NPR | ▲ 0.83 % |
06/06 | 4,304 NPR | ▲ 0.46 % |
07/06 | 4,292 NPR | ▼ -0.28 % |
08/06 | 4,315 NPR | ▲ 0.54 % |
09/06 | 4,313 NPR | ▼ -0.04 % |
10/06 | 4,318 NPR | ▲ 0.11 % |
11/06 | 4,335 NPR | ▲ 0.4 % |
12/06 | 4,342 NPR | ▲ 0.14 % |
13/06 | 4,360 NPR | ▲ 0.42 % |
14/06 | 4,388 NPR | ▲ 0.64 % |
15/06 | 4,412 NPR | ▲ 0.54 % |
16/06 | 4,456 NPR | ▲ 1 % |
17/06 | 4,448 NPR | ▼ -0.17 % |
18/06 | 4,421 NPR | ▼ -0.6 % |
19/06 | 4,446 NPR | ▲ 0.56 % |
20/06 | 4,458 NPR | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/rupee Nepal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,144 NPR | ▲ 0.29 % |
03/06 — 09/06 | 4,259 NPR | ▲ 2.78 % |
10/06 — 16/06 | 4,085 NPR | ▼ -4.1 % |
17/06 — 23/06 | 4,070 NPR | ▼ -0.35 % |
24/06 — 30/06 | 4,216 NPR | ▲ 3.59 % |
01/07 — 07/07 | 4,098 NPR | ▼ -2.8 % |
08/07 — 14/07 | 4,148 NPR | ▲ 1.21 % |
15/07 — 21/07 | 4,199 NPR | ▲ 1.23 % |
22/07 — 28/07 | 4,250 NPR | ▲ 1.21 % |
29/07 — 04/08 | 4,329 NPR | ▲ 1.87 % |
05/08 — 11/08 | 4,473 NPR | ▲ 3.33 % |
12/08 — 18/08 | 4,484 NPR | ▲ 0.23 % |
Đơn vị tài khoản Chile/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,128 NPR | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 3,965 NPR | ▼ -3.95 % |
08/2024 | 3,924 NPR | ▼ -1.04 % |
09/2024 | 3,726 NPR | ▼ -5.06 % |
10/2024 | 3,748 NPR | ▲ 0.59 % |
11/2024 | 3,927 NPR | ▲ 4.78 % |
12/2024 | 3,835 NPR | ▼ -2.34 % |
01/2025 | 3,654 NPR | ▼ -4.72 % |
02/2025 | 3,468 NPR | ▼ -5.09 % |
03/2025 | 3,429 NPR | ▼ -1.12 % |
04/2025 | 3,559 NPR | ▲ 3.79 % |
05/2025 | 3,719 NPR | ▲ 4.49 % |
Đơn vị tài khoản Chile/rupee Nepal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,840 NPR |
Tối đa | 4,132 NPR |
Bình quân gia quyền | 3,956 NPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,705 NPR |
Tối đa | 4,132 NPR |
Bình quân gia quyền | 3,851 NPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,705 NPR |
Tối đa | 4,624 NPR |
Bình quân gia quyền | 4,114 NPR |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/NPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: