Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/MTL
Lịch sử thay đổi trong CLF/MTL tỷ giá
CLF/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 CLF = 15.7159 MTL
▼ -2.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -4.98% (16.5392 MTL — 15.7159 MTL)
Thay đổi trong CLF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.23% (17.5066 MTL — 15.7159 MTL)
Thay đổi trong CLF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -53.84% (34.0441 MTL — 15.7159 MTL)
Thay đổi trong CLF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.84% (129.24 MTL — 15.7159 MTL)
Đơn vị tài khoản Chile/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15.776 MTL | ▲ 0.38 % |
23/05 | 16.0901 MTL | ▲ 1.99 % |
24/05 | 15.711 MTL | ▼ -2.36 % |
25/05 | 16.3157 MTL | ▲ 3.85 % |
26/05 | 15.5458 MTL | ▼ -4.72 % |
27/05 | 15.81 MTL | ▲ 1.7 % |
28/05 | 15.6996 MTL | ▼ -0.7 % |
29/05 | 16.3709 MTL | ▲ 4.28 % |
30/05 | 16.7328 MTL | ▲ 2.21 % |
31/05 | 16.9165 MTL | ▲ 1.1 % |
01/06 | 16.6822 MTL | ▼ -1.39 % |
02/06 | 16.5426 MTL | ▼ -0.84 % |
03/06 | 16.2413 MTL | ▼ -1.82 % |
04/06 | 16.2048 MTL | ▼ -0.22 % |
05/06 | 16.2882 MTL | ▲ 0.51 % |
06/06 | 16.3547 MTL | ▲ 0.41 % |
07/06 | 15.8734 MTL | ▼ -2.94 % |
08/06 | 15.5249 MTL | ▼ -2.2 % |
09/06 | 14.9349 MTL | ▼ -3.8 % |
10/06 | 15.2125 MTL | ▲ 1.86 % |
11/06 | 15.6419 MTL | ▲ 2.82 % |
12/06 | 16.2182 MTL | ▲ 3.68 % |
13/06 | 16.3157 MTL | ▲ 0.6 % |
14/06 | 15.8688 MTL | ▼ -2.74 % |
15/06 | 15.5958 MTL | ▼ -1.72 % |
16/06 | 15.2611 MTL | ▼ -2.15 % |
17/06 | 15.075 MTL | ▼ -1.22 % |
18/06 | 15.8599 MTL | ▲ 5.21 % |
19/06 | 15.8786 MTL | ▲ 0.12 % |
20/06 | 15.2568 MTL | ▼ -3.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.0221 MTL | ▲ 1.95 % |
03/06 — 09/06 | 18.8523 MTL | ▲ 17.66 % |
10/06 — 16/06 | 16.451 MTL | ▼ -12.74 % |
17/06 — 23/06 | 16.5655 MTL | ▲ 0.7 % |
24/06 — 30/06 | 17.6683 MTL | ▲ 6.66 % |
01/07 — 07/07 | 22.9899 MTL | ▲ 30.12 % |
08/07 — 14/07 | 21.7822 MTL | ▼ -5.25 % |
15/07 — 21/07 | 23.1208 MTL | ▲ 6.15 % |
22/07 — 28/07 | 22.784 MTL | ▼ -1.46 % |
29/07 — 04/08 | 22.5761 MTL | ▼ -0.91 % |
05/08 — 11/08 | 21.586 MTL | ▼ -4.39 % |
12/08 — 18/08 | 20.8472 MTL | ▼ -3.42 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.8233 MTL | ▲ 0.68 % |
07/2024 | 14.3074 MTL | ▼ -9.58 % |
08/2024 | 18.0516 MTL | ▲ 26.17 % |
09/2024 | 14.7795 MTL | ▼ -18.13 % |
10/2024 | 12.6054 MTL | ▼ -14.71 % |
11/2024 | 12.593 MTL | ▼ -0.1 % |
12/2024 | 12.2909 MTL | ▼ -2.4 % |
01/2025 | 13.0753 MTL | ▲ 6.38 % |
02/2025 | 8.503912 MTL | ▼ -34.96 % |
03/2025 | 7.188969 MTL | ▼ -15.46 % |
04/2025 | 10.1351 MTL | ▲ 40.98 % |
05/2025 | 9.227855 MTL | ▼ -8.95 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.9234 MTL |
Tối đa | 17.5668 MTL |
Bình quân gia quyền | 16.9359 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.5773 MTL |
Tối đa | 18.5156 MTL |
Bình quân gia quyền | 15.2971 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.5773 MTL |
Tối đa | 34.1262 MTL |
Bình quân gia quyền | 21.1961 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: