Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/MITH
Lịch sử thay đổi trong CLF/MITH tỷ giá
CLF/MITH tỷ giá
05 21, 2024
1 CLF = 41,354 MITH
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 9.15% (37,889 MITH — 41,354 MITH)
Thay đổi trong CLF/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 25.73% (32,892 MITH — 41,354 MITH)
Thay đổi trong CLF/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 146.2% (16,797 MITH — 41,354 MITH)
Thay đổi trong CLF/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 340.83% (9,381 MITH — 41,354 MITH)
Đơn vị tài khoản Chile/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 41,984 MITH | ▲ 1.52 % |
23/05 | 42,343 MITH | ▲ 0.86 % |
24/05 | 42,613 MITH | ▲ 0.64 % |
25/05 | 45,498 MITH | ▲ 6.77 % |
26/05 | 48,857 MITH | ▲ 7.38 % |
27/05 | 49,327 MITH | ▲ 0.96 % |
28/05 | 41,237 MITH | ▼ -16.4 % |
29/05 | 41,936 MITH | ▲ 1.69 % |
30/05 | 41,697 MITH | ▼ -0.57 % |
31/05 | 43,464 MITH | ▲ 4.24 % |
01/06 | 43,118 MITH | ▼ -0.79 % |
02/06 | 40,621 MITH | ▼ -5.79 % |
03/06 | 40,850 MITH | ▲ 0.56 % |
04/06 | 39,258 MITH | ▼ -3.9 % |
05/06 | 38,728 MITH | ▼ -1.35 % |
06/06 | 39,806 MITH | ▲ 2.78 % |
07/06 | 40,104 MITH | ▲ 0.75 % |
08/06 | 40,178 MITH | ▲ 0.19 % |
09/06 | 40,048 MITH | ▼ -0.32 % |
10/06 | 40,304 MITH | ▲ 0.64 % |
11/06 | 40,975 MITH | ▲ 1.67 % |
12/06 | 41,473 MITH | ▲ 1.21 % |
13/06 | 41,720 MITH | ▲ 0.6 % |
14/06 | 42,170 MITH | ▲ 1.08 % |
15/06 | 42,919 MITH | ▲ 1.78 % |
16/06 | 43,666 MITH | ▲ 1.74 % |
17/06 | 42,461 MITH | ▼ -2.76 % |
18/06 | 42,586 MITH | ▲ 0.29 % |
19/06 | 43,594 MITH | ▲ 2.37 % |
20/06 | 46,122 MITH | ▲ 5.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41,122 MITH | ▼ -0.56 % |
03/06 — 09/06 | 47,728 MITH | ▲ 16.07 % |
10/06 — 16/06 | 42,882 MITH | ▼ -10.15 % |
17/06 — 23/06 | 43,250 MITH | ▲ 0.86 % |
24/06 — 30/06 | 46,956 MITH | ▲ 8.57 % |
01/07 — 07/07 | 77,077 MITH | ▲ 64.15 % |
08/07 — 14/07 | 68,816 MITH | ▼ -10.72 % |
15/07 — 21/07 | 70,985 MITH | ▲ 3.15 % |
22/07 — 28/07 | 64,555 MITH | ▼ -9.06 % |
29/07 — 04/08 | 70,058 MITH | ▲ 8.52 % |
05/08 — 11/08 | 75,496 MITH | ▲ 7.76 % |
12/08 — 18/08 | 79,324 MITH | ▲ 5.07 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41,500 MITH | ▲ 0.35 % |
07/2024 | 42,986 MITH | ▲ 3.58 % |
08/2024 | 41,663 MITH | ▼ -3.08 % |
09/2024 | 42,349 MITH | ▲ 1.65 % |
10/2024 | 106,053 MITH | ▲ 150.43 % |
11/2024 | 114,351 MITH | ▲ 7.82 % |
12/2024 | 55,835 MITH | ▼ -51.17 % |
01/2025 | 69,634 MITH | ▲ 24.71 % |
02/2025 | 50,539 MITH | ▼ -27.42 % |
03/2025 | 46,555 MITH | ▼ -7.88 % |
04/2025 | 75,487 MITH | ▲ 62.15 % |
05/2025 | 79,631 MITH | ▲ 5.49 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37,560 MITH |
Tối đa | 42,586 MITH |
Bình quân gia quyền | 39,422 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,840 MITH |
Tối đa | 46,073 MITH |
Bình quân gia quyền | 32,002 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,250 MITH |
Tối đa | 56,982 MITH |
Bình quân gia quyền | 30,226 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: