Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/LBP
Lịch sử thay đổi trong CLF/LBP tỷ giá
CLF/LBP tỷ giá
05 21, 2024
1 CLF = 41,025 LBP
▼ -15.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 11.07% (36,936 LBP — 41,025 LBP)
Thay đổi trong CLF/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 73.61% (23,631 LBP — 41,025 LBP)
Thay đổi trong CLF/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -92.1% (519,586 LBP — 41,025 LBP)
Thay đổi trong CLF/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -17.42% (49,680 LBP — 41,025 LBP)
Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 41,253 LBP | ▲ 0.56 % |
23/05 | 41,677 LBP | ▲ 1.03 % |
24/05 | 41,666 LBP | ▼ -0.03 % |
25/05 | 41,982 LBP | ▲ 0.76 % |
26/05 | 41,835 LBP | ▼ -0.35 % |
27/05 | 41,804 LBP | ▼ -0.08 % |
28/05 | 41,752 LBP | ▼ -0.12 % |
29/05 | 41,698 LBP | ▼ -0.13 % |
30/05 | 41,628 LBP | ▼ -0.17 % |
31/05 | 41,825 LBP | ▲ 0.47 % |
01/06 | 41,582 LBP | ▼ -0.58 % |
02/06 | 42,102 LBP | ▲ 1.25 % |
03/06 | 42,157 LBP | ▲ 0.13 % |
04/06 | 42,160 LBP | ▲ 0.01 % |
05/06 | 42,303 LBP | ▲ 0.34 % |
06/06 | 42,655 LBP | ▲ 0.83 % |
07/06 | 42,872 LBP | ▲ 0.51 % |
08/06 | 42,870 LBP | ▼ -0.01 % |
09/06 | 43,099 LBP | ▲ 0.54 % |
10/06 | 43,135 LBP | ▲ 0.08 % |
11/06 | 43,487 LBP | ▲ 0.82 % |
12/06 | 43,550 LBP | ▲ 0.14 % |
13/06 | 43,691 LBP | ▲ 0.33 % |
14/06 | 44,140 LBP | ▲ 1.03 % |
15/06 | 44,400 LBP | ▲ 0.59 % |
16/06 | 44,586 LBP | ▲ 0.42 % |
17/06 | 44,892 LBP | ▲ 0.69 % |
18/06 | 44,522 LBP | ▼ -0.82 % |
19/06 | 44,692 LBP | ▲ 0.38 % |
20/06 | -3,595.64 LBP | ▼ -108.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41,207 LBP | ▲ 0.44 % |
03/06 — 09/06 | 42,281 LBP | ▲ 2.61 % |
10/06 — 16/06 | 40,468 LBP | ▼ -4.29 % |
17/06 — 23/06 | 40,460 LBP | ▼ -0.02 % |
24/06 — 30/06 | 42,075 LBP | ▲ 3.99 % |
01/07 — 07/07 | 41,304 LBP | ▼ -1.83 % |
08/07 — 14/07 | 41,800 LBP | ▲ 1.2 % |
15/07 — 21/07 | 42,261 LBP | ▲ 1.1 % |
22/07 — 28/07 | 42,658 LBP | ▲ 0.94 % |
29/07 — 04/08 | 44,159 LBP | ▲ 3.52 % |
05/08 — 11/08 | 45,650 LBP | ▲ 3.38 % |
12/08 — 18/08 | 2,540 LBP | ▼ -94.44 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41,276 LBP | ▲ 0.61 % |
07/2024 | 39,201 LBP | ▼ -5.03 % |
08/2024 | 19,442 LBP | ▼ -50.4 % |
09/2024 | 29,961 LBP | ▲ 54.1 % |
10/2024 | 30,072 LBP | ▲ 0.37 % |
11/2024 | 10,533 LBP | ▼ -64.97 % |
12/2024 | 6,738 LBP | ▼ -36.02 % |
01/2025 | 6,123 LBP | ▼ -9.13 % |
02/2025 | 37,044 LBP | ▲ 505 % |
03/2025 | 36,752 LBP | ▼ -0.79 % |
04/2025 | 38,805 LBP | ▲ 5.59 % |
05/2025 | 13,312 LBP | ▼ -65.7 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,575,766 LBP |
Tối đa | 53,395 LBP |
Bình quân gia quyền | 695,211 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,508,821 LBP |
Tối đa | 53,395 LBP |
Bình quân gia quyền | 669,175 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 426,254 LBP |
Tối đa | 530,250 LBP |
Bình quân gia quyền | 434,175 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: