Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/KMF
Lịch sử thay đổi trong CLF/KMF tỷ giá
CLF/KMF tỷ giá
05 21, 2024
1 CLF = 14,072 KMF
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 5.75% (13,308 KMF — 14,072 KMF)
Thay đổi trong CLF/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 8.6% (12,958 KMF — 14,072 KMF)
Thay đổi trong CLF/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -10.61% (15,743 KMF — 14,072 KMF)
Thay đổi trong CLF/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -4.76% (14,776 KMF — 14,072 KMF)
Đơn vị tài khoản Chile/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14,146 KMF | ▲ 0.52 % |
23/05 | 14,210 KMF | ▲ 0.45 % |
24/05 | 14,152 KMF | ▼ -0.41 % |
25/05 | 14,152 KMF | ▼ -0 % |
26/05 | 14,174 KMF | ▲ 0.16 % |
27/05 | 14,125 KMF | ▼ -0.35 % |
28/05 | 14,125 KMF | ▼ -0 % |
29/05 | 14,220 KMF | ▲ 0.67 % |
30/05 | 14,209 KMF | ▼ -0.08 % |
31/05 | 14,174 KMF | ▼ -0.25 % |
01/06 | 14,152 KMF | ▼ -0.16 % |
02/06 | 14,291 KMF | ▲ 0.99 % |
03/06 | 14,300 KMF | ▲ 0.06 % |
04/06 | 14,294 KMF | ▼ -0.04 % |
05/06 | 14,377 KMF | ▲ 0.58 % |
06/06 | 14,419 KMF | ▲ 0.29 % |
07/06 | 14,383 KMF | ▼ -0.25 % |
08/06 | 14,487 KMF | ▲ 0.73 % |
09/06 | 14,523 KMF | ▲ 0.25 % |
10/06 | 14,523 KMF | ▼ -0 % |
11/06 | 14,575 KMF | ▲ 0.36 % |
12/06 | 14,540 KMF | ▼ -0.24 % |
13/06 | 14,564 KMF | ▲ 0.16 % |
14/06 | 14,634 KMF | ▲ 0.48 % |
15/06 | 14,707 KMF | ▲ 0.5 % |
16/06 | 14,807 KMF | ▲ 0.68 % |
17/06 | 14,861 KMF | ▲ 0.36 % |
18/06 | 14,823 KMF | ▼ -0.26 % |
19/06 | 14,874 KMF | ▲ 0.34 % |
20/06 | 14,894 KMF | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,111 KMF | ▲ 0.27 % |
03/06 — 09/06 | 14,525 KMF | ▲ 2.94 % |
10/06 — 16/06 | 13,926 KMF | ▼ -4.12 % |
17/06 — 23/06 | 13,960 KMF | ▲ 0.24 % |
24/06 — 30/06 | 14,384 KMF | ▲ 3.04 % |
01/07 — 07/07 | 14,239 KMF | ▼ -1 % |
08/07 — 14/07 | 14,392 KMF | ▲ 1.07 % |
15/07 — 21/07 | 14,442 KMF | ▲ 0.35 % |
22/07 — 28/07 | 14,555 KMF | ▲ 0.78 % |
29/07 — 04/08 | 14,805 KMF | ▲ 1.72 % |
05/08 — 11/08 | 15,216 KMF | ▲ 2.77 % |
12/08 — 18/08 | 15,234 KMF | ▲ 0.12 % |
Đơn vị tài khoản Chile/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,063 KMF | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 13,351 KMF | ▼ -5.06 % |
08/2024 | 13,414 KMF | ▲ 0.48 % |
09/2024 | 12,970 KMF | ▼ -3.31 % |
10/2024 | 13,034 KMF | ▲ 0.49 % |
11/2024 | 13,102 KMF | ▲ 0.52 % |
12/2024 | 12,601 KMF | ▼ -3.82 % |
01/2025 | 12,254 KMF | ▼ -2.75 % |
02/2025 | 11,709 KMF | ▼ -4.45 % |
03/2025 | 11,583 KMF | ▼ -1.07 % |
04/2025 | 12,033 KMF | ▲ 3.88 % |
05/2025 | 12,482 KMF | ▲ 3.74 % |
Đơn vị tài khoản Chile/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,254 KMF |
Tối đa | 14,074 KMF |
Bình quân gia quyền | 13,565 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,642 KMF |
Tối đa | 14,074 KMF |
Bình quân gia quyền | 13,192 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,642 KMF |
Tối đa | 16,067 KMF |
Bình quân gia quyền | 14,112 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: