Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/KHR
Lịch sử thay đổi trong CLF/KHR tỷ giá
CLF/KHR tỷ giá
05 21, 2024
1 CLF = 126,210 KHR
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 8.02% (116,842 KHR — 126,210 KHR)
Thay đổi trong CLF/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 9.06% (115,721 KHR — 126,210 KHR)
Thay đổi trong CLF/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -11.17% (142,087 KHR — 126,210 KHR)
Thay đổi trong CLF/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -5.38% (133,389 KHR — 126,210 KHR)
Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 127,173 KHR | ▲ 0.76 % |
23/05 | 127,774 KHR | ▲ 0.47 % |
24/05 | 127,011 KHR | ▼ -0.6 % |
25/05 | 127,755 KHR | ▲ 0.59 % |
26/05 | 128,317 KHR | ▲ 0.44 % |
27/05 | 128,186 KHR | ▼ -0.1 % |
28/05 | 128,185 KHR | ▼ -0 % |
29/05 | 128,730 KHR | ▲ 0.43 % |
30/05 | 128,319 KHR | ▼ -0.32 % |
31/05 | 128,194 KHR | ▼ -0.1 % |
01/06 | 127,805 KHR | ▼ -0.3 % |
02/06 | 130,006 KHR | ▲ 1.72 % |
03/06 | 130,190 KHR | ▲ 0.14 % |
04/06 | 130,190 KHR | ▲ 0 % |
05/06 | 131,245 KHR | ▲ 0.81 % |
06/06 | 131,735 KHR | ▲ 0.37 % |
07/06 | 131,489 KHR | ▼ -0.19 % |
08/06 | 132,169 KHR | ▲ 0.52 % |
09/06 | 132,170 KHR | ▲ 0 % |
10/06 | 132,327 KHR | ▲ 0.12 % |
11/06 | 132,861 KHR | ▲ 0.4 % |
12/06 | 133,071 KHR | ▲ 0.16 % |
13/06 | 133,687 KHR | ▲ 0.46 % |
14/06 | 134,709 KHR | ▲ 0.76 % |
15/06 | 135,438 KHR | ▲ 0.54 % |
16/06 | 136,748 KHR | ▲ 0.97 % |
17/06 | 136,716 KHR | ▼ -0.02 % |
18/06 | 135,894 KHR | ▼ -0.6 % |
19/06 | 136,627 KHR | ▲ 0.54 % |
20/06 | 136,806 KHR | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 126,509 KHR | ▲ 0.24 % |
03/06 — 09/06 | 129,607 KHR | ▲ 2.45 % |
10/06 — 16/06 | 123,077 KHR | ▼ -5.04 % |
17/06 — 23/06 | 122,718 KHR | ▼ -0.29 % |
24/06 — 30/06 | 127,111 KHR | ▲ 3.58 % |
01/07 — 07/07 | 123,510 KHR | ▼ -2.83 % |
08/07 — 14/07 | 125,524 KHR | ▲ 1.63 % |
15/07 — 21/07 | 126,960 KHR | ▲ 1.14 % |
22/07 — 28/07 | 128,738 KHR | ▲ 1.4 % |
29/07 — 04/08 | 131,186 KHR | ▲ 1.9 % |
05/08 — 11/08 | 135,909 KHR | ▲ 3.6 % |
12/08 — 18/08 | 136,064 KHR | ▲ 0.11 % |
Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 126,111 KHR | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 120,644 KHR | ▼ -4.34 % |
08/2024 | 119,698 KHR | ▼ -0.78 % |
09/2024 | 112,222 KHR | ▼ -6.25 % |
10/2024 | 112,991 KHR | ▲ 0.69 % |
11/2024 | 117,511 KHR | ▲ 4 % |
12/2024 | 114,071 KHR | ▼ -2.93 % |
01/2025 | 108,913 KHR | ▼ -4.52 % |
02/2025 | 103,133 KHR | ▼ -5.31 % |
03/2025 | 100,657 KHR | ▼ -2.4 % |
04/2025 | 104,613 KHR | ▲ 3.93 % |
05/2025 | 109,790 KHR | ▲ 4.95 % |
Đơn vị tài khoản Chile/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 116,994 KHR |
Tối đa | 126,367 KHR |
Bình quân gia quyền | 120,635 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 113,155 KHR |
Tối đa | 126,367 KHR |
Bình quân gia quyền | 117,362 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 113,155 KHR |
Tối đa | 144,703 KHR |
Bình quân gia quyền | 127,228 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: