Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/KGS

Lịch sử thay đổi trong CLF/KGS tỷ giá

CLF/KGS tỷ giá

05 21, 2024
1 CLF = 2,738 KGS
▼ -0.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CLF/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 6.9% (2,561 KGS — 2,738 KGS)

Thay đổi trong CLF/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 7.56% (2,545 KGS — 2,738 KGS)

Thay đổi trong CLF/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -9.55% (3,027 KGS — 2,738 KGS)

Thay đổi trong CLF/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 7.23% (2,553 KGS — 2,738 KGS)

Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 2,752 KGS ▲ 0.51 %
24/05 2,759 KGS ▲ 0.28 %
25/05 2,753 KGS ▼ -0.21 %
26/05 2,766 KGS ▲ 0.45 %
27/05 2,772 KGS ▲ 0.21 %
28/05 2,760 KGS ▼ -0.42 %
29/05 2,760 KGS ▼ -0 %
30/05 2,771 KGS ▲ 0.38 %
31/05 2,758 KGS ▼ -0.45 %
01/06 2,749 KGS ▼ -0.34 %
02/06 2,749 KGS ▲ 0.03 %
03/06 2,778 KGS ▲ 1.04 %
04/06 2,784 KGS ▲ 0.22 %
05/06 2,783 KGS ▼ -0.05 %
06/06 2,796 KGS ▲ 0.47 %
07/06 2,806 KGS ▲ 0.34 %
08/06 2,787 KGS ▼ -0.68 %
09/06 2,805 KGS ▲ 0.64 %
10/06 2,810 KGS ▲ 0.18 %
11/06 2,809 KGS ▼ -0.02 %
12/06 2,820 KGS ▲ 0.38 %
13/06 2,822 KGS ▲ 0.07 %
14/06 2,841 KGS ▲ 0.69 %
15/06 2,873 KGS ▲ 1.11 %
16/06 2,894 KGS ▲ 0.75 %
17/06 2,918 KGS ▲ 0.83 %
18/06 2,926 KGS ▲ 0.26 %
19/06 2,919 KGS ▼ -0.24 %
20/06 2,933 KGS ▲ 0.5 %
21/06 2,934 KGS ▲ 0.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,741 KGS ▲ 0.11 %
03/06 — 09/06 2,790 KGS ▲ 1.8 %
10/06 — 16/06 2,705 KGS ▼ -3.02 %
17/06 — 23/06 2,695 KGS ▼ -0.38 %
24/06 — 30/06 2,837 KGS ▲ 5.25 %
01/07 — 07/07 2,769 KGS ▼ -2.38 %
08/07 — 14/07 2,817 KGS ▲ 1.73 %
15/07 — 21/07 2,844 KGS ▲ 0.95 %
22/07 — 28/07 2,871 KGS ▲ 0.96 %
29/07 — 04/08 2,891 KGS ▲ 0.7 %
05/08 — 11/08 2,988 KGS ▲ 3.37 %
12/08 — 18/08 2,989 KGS ▲ 0.03 %

Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,742 KGS ▲ 0.14 %
07/2024 2,601 KGS ▼ -5.13 %
08/2024 2,585 KGS ▼ -0.6 %
09/2024 2,406 KGS ▼ -6.93 %
10/2024 2,431 KGS ▲ 1.03 %
11/2024 2,539 KGS ▲ 4.43 %
12/2024 2,468 KGS ▼ -2.78 %
01/2025 2,351 KGS ▼ -4.75 %
02/2025 2,278 KGS ▼ -3.11 %
03/2025 2,244 KGS ▼ -1.49 %
04/2025 2,295 KGS ▲ 2.27 %
05/2025 2,482 KGS ▲ 8.15 %

Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,548 KGS
Tối đa 2,742 KGS
Bình quân gia quyền 2,625 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,488 KGS
Tối đa 2,742 KGS
Bình quân gia quyền 2,577 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,488 KGS
Tối đa 3,071 KGS
Bình quân gia quyền 2,750 KGS

Chia sẻ một liên kết đến CLF/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu