Tỷ giá hối đoái Clams chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/ZEL
Lịch sử thay đổi trong CLAM/ZEL tỷ giá
CLAM/ZEL tỷ giá
01 29, 2021
1 CLAM = 64.5096 ZEL
▼ -3.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các Clams tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 35.57% (47.5826 ZEL — 64.5096 ZEL)
Thay đổi trong CLAM/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các Clams tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -5.98% (68.6125 ZEL — 64.5096 ZEL)
Thay đổi trong CLAM/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các Clams tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 551.43% (9.902796 ZEL — 64.5096 ZEL)
Thay đổi trong CLAM/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 551.43% (9.902796 ZEL — 64.5096 ZEL)
Clams/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 67.2004 ZEL | ▲ 4.17 % |
24/05 | 68.4452 ZEL | ▲ 1.85 % |
25/05 | 70.0783 ZEL | ▲ 2.39 % |
26/05 | 71.681 ZEL | ▲ 2.29 % |
27/05 | 61.9774 ZEL | ▼ -13.54 % |
28/05 | 57.3471 ZEL | ▼ -7.47 % |
29/05 | 60.7829 ZEL | ▲ 5.99 % |
30/05 | 63.6918 ZEL | ▲ 4.79 % |
31/05 | 64.9565 ZEL | ▲ 1.99 % |
01/06 | 65.2155 ZEL | ▲ 0.4 % |
02/06 | 63.2859 ZEL | ▼ -2.96 % |
03/06 | 63.4344 ZEL | ▲ 0.23 % |
04/06 | 103.32 ZEL | ▲ 62.88 % |
05/06 | 85.6533 ZEL | ▼ -17.1 % |
06/06 | 111.51 ZEL | ▲ 30.19 % |
07/06 | 95.2641 ZEL | ▼ -14.57 % |
08/06 | 70.2747 ZEL | ▼ -26.23 % |
09/06 | 69.2824 ZEL | ▼ -1.41 % |
10/06 | 72.5675 ZEL | ▲ 4.74 % |
11/06 | 65.4002 ZEL | ▼ -9.88 % |
12/06 | 67.5002 ZEL | ▲ 3.21 % |
13/06 | 68.3643 ZEL | ▲ 1.28 % |
14/06 | 52.766 ZEL | ▼ -22.82 % |
15/06 | 49.4134 ZEL | ▼ -6.35 % |
16/06 | 45.3731 ZEL | ▼ -8.18 % |
17/06 | 43.0471 ZEL | ▼ -5.13 % |
18/06 | 39.2307 ZEL | ▼ -8.87 % |
19/06 | 23.2626 ZEL | ▼ -40.7 % |
20/06 | 51.9154 ZEL | ▲ 123.17 % |
21/06 | 62.8631 ZEL | ▲ 21.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 66.4446 ZEL | ▲ 3 % |
03/06 — 09/06 | 87.1149 ZEL | ▲ 31.11 % |
10/06 — 16/06 | 60.9407 ZEL | ▼ -30.05 % |
17/06 — 23/06 | 97.6425 ZEL | ▲ 60.23 % |
24/06 — 30/06 | 105.79 ZEL | ▲ 8.34 % |
01/07 — 07/07 | 172.2 ZEL | ▲ 62.78 % |
08/07 — 14/07 | 130.89 ZEL | ▼ -23.99 % |
15/07 — 21/07 | 101.43 ZEL | ▼ -22.51 % |
22/07 — 28/07 | 105.1 ZEL | ▲ 3.62 % |
29/07 — 04/08 | 112.57 ZEL | ▲ 7.12 % |
05/08 — 11/08 | 126.91 ZEL | ▲ 12.74 % |
12/08 — 18/08 | 91.3156 ZEL | ▼ -28.05 % |
Clams/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63.8472 ZEL | ▼ -1.03 % |
07/2024 | 119.62 ZEL | ▲ 87.35 % |
08/2024 | 39.7242 ZEL | ▼ -66.79 % |
09/2024 | 218.45 ZEL | ▲ 449.91 % |
10/2024 | 292.1 ZEL | ▲ 33.72 % |
11/2024 | 433.1 ZEL | ▲ 48.27 % |
12/2024 | 658.86 ZEL | ▲ 52.12 % |
01/2025 | 510.54 ZEL | ▼ -22.51 % |
02/2025 | 463.78 ZEL | ▼ -9.16 % |
03/2025 | 540.99 ZEL | ▲ 16.65 % |
Clams/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.5606 ZEL |
Tối đa | 181.53 ZEL |
Bình quân gia quyền | 51.3744 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.5606 ZEL |
Tối đa | 181.53 ZEL |
Bình quân gia quyền | 52.8511 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.793444 ZEL |
Tối đa | 181.53 ZEL |
Bình quân gia quyền | 36.5641 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: