Tỷ giá hối đoái Clams chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/VND
Lịch sử thay đổi trong CLAM/VND tỷ giá
CLAM/VND tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 25,696 VND
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -64.29% (71,952 VND — 25,696 VND)
Thay đổi trong CLAM/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -63.25% (69,925 VND — 25,696 VND)
Thay đổi trong CLAM/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -63.25% (69,925 VND — 25,696 VND)
Thay đổi trong CLAM/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 262.19% (7,095 VND — 25,696 VND)
Clams/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 37,423 VND | ▲ 45.64 % |
23/05 | 37,246 VND | ▼ -0.47 % |
24/05 | 38,078 VND | ▲ 2.23 % |
25/05 | 38,600 VND | ▲ 1.37 % |
26/05 | 38,841 VND | ▲ 0.62 % |
27/05 | 34,406 VND | ▼ -11.42 % |
28/05 | 21,016 VND | ▼ -38.92 % |
29/05 | 16,740 VND | ▼ -20.34 % |
30/05 | 14,960 VND | ▼ -10.64 % |
31/05 | 15,077 VND | ▲ 0.78 % |
01/06 | 14,512 VND | ▼ -3.75 % |
02/06 | 12,889 VND | ▼ -11.19 % |
03/06 | 12,682 VND | ▼ -1.6 % |
04/06 | 12,773 VND | ▲ 0.72 % |
05/06 | 12,887 VND | ▲ 0.89 % |
06/06 | 12,953 VND | ▲ 0.51 % |
07/06 | 13,319 VND | ▲ 2.83 % |
08/06 | 13,527 VND | ▲ 1.56 % |
09/06 | 13,623 VND | ▲ 0.71 % |
10/06 | 13,142 VND | ▼ -3.54 % |
11/06 | 12,732 VND | ▼ -3.12 % |
12/06 | 13,223 VND | ▲ 3.85 % |
13/06 | 12,952 VND | ▼ -2.05 % |
14/06 | 12,763 VND | ▼ -1.46 % |
15/06 | 12,973 VND | ▲ 1.65 % |
16/06 | 12,630 VND | ▼ -2.65 % |
17/06 | 12,571 VND | ▼ -0.47 % |
18/06 | 12,534 VND | ▼ -0.29 % |
19/06 | 12,437 VND | ▼ -0.78 % |
20/06 | 12,286 VND | ▼ -1.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22,345 VND | ▼ -13.04 % |
03/06 — 09/06 | 34,263 VND | ▲ 53.34 % |
10/06 — 16/06 | 30,867 VND | ▼ -9.91 % |
17/06 — 23/06 | 690,951 VND | ▲ 2138.46 % |
24/06 — 30/06 | 703,898 VND | ▲ 1.87 % |
01/07 — 07/07 | 677,550 VND | ▼ -3.74 % |
08/07 — 14/07 | 626,964 VND | ▼ -7.47 % |
15/07 — 21/07 | 202,169 VND | ▼ -67.75 % |
22/07 — 28/07 | 208,508 VND | ▲ 3.14 % |
29/07 — 04/08 | 192,406 VND | ▼ -7.72 % |
05/08 — 11/08 | 187,993 VND | ▼ -2.29 % |
12/08 — 18/08 | 11,596 VND | ▼ -93.83 % |
Clams/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,720 VND | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 116,808 VND | ▲ 354.16 % |
08/2024 | 114,991 VND | ▼ -1.56 % |
09/2024 | 131,267 VND | ▲ 14.15 % |
10/2024 | 163,915 VND | ▲ 24.87 % |
11/2024 | 150,157 VND | ▼ -8.39 % |
12/2024 | 93,654 VND | ▼ -37.63 % |
01/2025 | 2,998,383 VND | ▲ 3101.54 % |
02/2025 | -643,779.84 VND | ▼ -121.47 % |
03/2025 | -643,357.72 VND | ▼ -0.07 % |
04/2025 | -255,619.31 VND | ▼ -60.27 % |
05/2025 | -241,154.49 VND | ▼ -5.66 % |
Clams/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,819 VND |
Tối đa | 76,199 VND |
Bình quân gia quyền | 37,368 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,062 VND |
Tối đa | 76,199 VND |
Bình quân gia quyền | 47,960 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,062 VND |
Tối đa | 76,199 VND |
Bình quân gia quyền | 47,960 VND |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: