Tỷ giá hối đoái Clams chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/RWF
Lịch sử thay đổi trong CLAM/RWF tỷ giá
CLAM/RWF tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 1,123 RWF
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -63.87% (3,108 RWF — 1,123 RWF)
Thay đổi trong CLAM/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -62.91% (3,027 RWF — 1,123 RWF)
Thay đổi trong CLAM/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -62.91% (3,027 RWF — 1,123 RWF)
Thay đổi trong CLAM/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 336.73% (257.1 RWF — 1,123 RWF)
Clams/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,628 RWF | ▲ 44.96 % |
23/05 | 1,610 RWF | ▼ -1.08 % |
24/05 | 1,641 RWF | ▲ 1.92 % |
25/05 | 1,653 RWF | ▲ 0.75 % |
26/05 | 1,665 RWF | ▲ 0.72 % |
27/05 | 1,493 RWF | ▼ -10.31 % |
28/05 | 876.77 RWF | ▼ -41.29 % |
29/05 | 713.14 RWF | ▼ -18.66 % |
30/05 | 628.05 RWF | ▼ -11.93 % |
31/05 | 642.46 RWF | ▲ 2.3 % |
01/06 | 616.23 RWF | ▼ -4.08 % |
02/06 | 551.2 RWF | ▼ -10.55 % |
03/06 | 547 RWF | ▼ -0.76 % |
04/06 | 551.52 RWF | ▲ 0.83 % |
05/06 | 549.82 RWF | ▼ -0.31 % |
06/06 | 551.57 RWF | ▲ 0.32 % |
07/06 | 567.36 RWF | ▲ 2.86 % |
08/06 | 571.88 RWF | ▲ 0.8 % |
09/06 | 577.16 RWF | ▲ 0.92 % |
10/06 | 564.31 RWF | ▼ -2.22 % |
11/06 | 545.31 RWF | ▼ -3.37 % |
12/06 | 559.95 RWF | ▲ 2.69 % |
13/06 | 549.03 RWF | ▼ -1.95 % |
14/06 | 541.97 RWF | ▼ -1.29 % |
15/06 | 545.76 RWF | ▲ 0.7 % |
16/06 | 535.27 RWF | ▼ -1.92 % |
17/06 | 537.54 RWF | ▲ 0.42 % |
18/06 | 540.68 RWF | ▲ 0.58 % |
19/06 | 536.15 RWF | ▼ -0.84 % |
20/06 | 530.2 RWF | ▼ -1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 976.34 RWF | ▼ -13.05 % |
03/06 — 09/06 | 1,516 RWF | ▲ 55.29 % |
10/06 — 16/06 | 1,341 RWF | ▼ -11.54 % |
17/06 — 23/06 | 33,217 RWF | ▲ 2376.64 % |
24/06 — 30/06 | 33,841 RWF | ▲ 1.88 % |
01/07 — 07/07 | 32,322 RWF | ▼ -4.49 % |
08/07 — 14/07 | 29,940 RWF | ▼ -7.37 % |
15/07 — 21/07 | 9,699 RWF | ▼ -67.61 % |
22/07 — 28/07 | 9,996 RWF | ▲ 3.06 % |
29/07 — 04/08 | 9,178 RWF | ▼ -8.18 % |
05/08 — 11/08 | 9,027 RWF | ▼ -1.64 % |
12/08 — 18/08 | 635.45 RWF | ▼ -92.96 % |
Clams/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,123 RWF | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 4,872 RWF | ▲ 333.82 % |
08/2024 | 4,833 RWF | ▼ -0.81 % |
09/2024 | 5,564 RWF | ▲ 15.13 % |
10/2024 | 7,083 RWF | ▲ 27.31 % |
11/2024 | 6,382 RWF | ▼ -9.91 % |
12/2024 | 3,924 RWF | ▼ -38.51 % |
01/2025 | 138,950 RWF | ▲ 3440.97 % |
02/2025 | -28,267.42 RWF | ▼ -120.34 % |
03/2025 | -28,212.12 RWF | ▼ -0.2 % |
04/2025 | -11,182.09 RWF | ▼ -60.36 % |
05/2025 | -10,571.32 RWF | ▼ -5.46 % |
Clams/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,116 RWF |
Tối đa | 3,264 RWF |
Bình quân gia quyền | 1,604 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 694.45 RWF |
Tối đa | 3,264 RWF |
Bình quân gia quyền | 2,065 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 694.45 RWF |
Tối đa | 3,264 RWF |
Bình quân gia quyền | 2,065 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: