Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/XLM
Lịch sử thay đổi trong CHF/XLM tỷ giá
CHF/XLM tỷ giá
05 06, 2024
1 CHF = 9.771499 XLM
▼ -2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 13.76% (8.589452 XLM — 9.771499 XLM)
Thay đổi trong CHF/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -8.24% (10.6495 XLM — 9.771499 XLM)
Thay đổi trong CHF/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -19.95% (12.2067 XLM — 9.771499 XLM)
Thay đổi trong CHF/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 17, 2017 — 05 06, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -97.78% (439.26 XLM — 9.771499 XLM)
franc Thụy Sĩ/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 9.712976 XLM | ▼ -0.6 % |
08/05 | 9.476717 XLM | ▼ -2.43 % |
09/05 | 9.323433 XLM | ▼ -1.62 % |
10/05 | 9.575618 XLM | ▲ 2.7 % |
11/05 | 9.572015 XLM | ▼ -0.04 % |
12/05 | 10.0469 XLM | ▲ 4.96 % |
13/05 | 11.1177 XLM | ▲ 10.66 % |
14/05 | 11.0123 XLM | ▼ -0.95 % |
15/05 | 10.8463 XLM | ▼ -1.51 % |
16/05 | 10.9158 XLM | ▲ 0.64 % |
17/05 | 10.9272 XLM | ▲ 0.1 % |
18/05 | 10.8798 XLM | ▼ -0.43 % |
19/05 | 10.6845 XLM | ▼ -1.8 % |
20/05 | 10.2332 XLM | ▼ -4.22 % |
21/05 | 10.1852 XLM | ▼ -0.47 % |
22/05 | 10.075 XLM | ▼ -1.08 % |
23/05 | 9.941508 XLM | ▼ -1.32 % |
24/05 | 9.972662 XLM | ▲ 0.31 % |
25/05 | 10.1784 XLM | ▲ 2.06 % |
26/05 | 10.1667 XLM | ▼ -0.12 % |
27/05 | 10.2784 XLM | ▲ 1.1 % |
28/05 | 10.2334 XLM | ▼ -0.44 % |
29/05 | 10.4345 XLM | ▲ 1.96 % |
30/05 | 10.693 XLM | ▲ 2.48 % |
31/05 | 10.72 XLM | ▲ 0.25 % |
01/06 | 10.5729 XLM | ▼ -1.37 % |
02/06 | 10.5756 XLM | ▲ 0.03 % |
03/06 | 10.5479 XLM | ▼ -0.26 % |
04/06 | 10.6167 XLM | ▲ 0.65 % |
05/06 | 10.5778 XLM | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.660037 XLM | ▼ -1.14 % |
20/05 — 26/05 | 9.752407 XLM | ▲ 0.96 % |
27/05 — 02/06 | 8.478205 XLM | ▼ -13.07 % |
03/06 — 09/06 | 8.258301 XLM | ▼ -2.59 % |
10/06 — 16/06 | 9.618954 XLM | ▲ 16.48 % |
17/06 — 23/06 | 9.039186 XLM | ▼ -6.03 % |
24/06 — 30/06 | 8.933753 XLM | ▼ -1.17 % |
01/07 — 07/07 | 9.484861 XLM | ▲ 6.17 % |
08/07 — 14/07 | 11.1422 XLM | ▲ 17.47 % |
15/07 — 21/07 | 10.4795 XLM | ▼ -5.95 % |
22/07 — 28/07 | 10.9167 XLM | ▲ 4.17 % |
29/07 — 04/08 | 11.113 XLM | ▲ 1.8 % |
franc Thụy Sĩ/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.659125 XLM | ▼ -1.15 % |
07/2024 | 7.623521 XLM | ▼ -21.07 % |
08/2024 | 10.0217 XLM | ▲ 31.46 % |
09/2024 | 9.82539 XLM | ▼ -1.96 % |
10/2024 | 9.28034 XLM | ▼ -5.55 % |
11/2024 | 0.17405584 XLM | ▼ -98.12 % |
12/2024 | 0.71132334 XLM | ▲ 308.68 % |
01/2025 | 0.84665121 XLM | ▲ 19.02 % |
01/2025 | 0.68966136 XLM | ▼ -18.54 % |
03/2025 | 0.62556433 XLM | ▼ -9.29 % |
04/2025 | 0.74876352 XLM | ▲ 19.69 % |
05/2025 | 0.74271903 XLM | ▼ -0.81 % |
franc Thụy Sĩ/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.411414 XLM |
Tối đa | 9.996922 XLM |
Bình quân gia quyền | 9.583641 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.752821 XLM |
Tối đa | 10.5463 XLM |
Bình quân gia quyền | 9.129515 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29696282 XLM |
Tối đa | 14.2389 XLM |
Bình quân gia quyền | 9.602793 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: