Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/UZS
Lịch sử thay đổi trong CHF/UZS tỷ giá
CHF/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 CHF = 15,121 UZS
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.85% (14,846 UZS — 15,121 UZS)
Thay đổi trong CHF/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -0.61% (15,213 UZS — 15,121 UZS)
Thay đổi trong CHF/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 9.76% (13,777 UZS — 15,121 UZS)
Thay đổi trong CHF/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 39.11% (10,870 UZS — 15,121 UZS)
franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,129 UZS | ▲ 0.05 % |
23/05 | 15,169 UZS | ▲ 0.26 % |
24/05 | 15,144 UZS | ▼ -0.17 % |
25/05 | 15,161 UZS | ▲ 0.11 % |
26/05 | 15,112 UZS | ▼ -0.32 % |
27/05 | 15,170 UZS | ▲ 0.38 % |
28/05 | 15,182 UZS | ▲ 0.08 % |
29/05 | 15,105 UZS | ▼ -0.51 % |
30/05 | 14,989 UZS | ▼ -0.77 % |
31/05 | 14,989 UZS | ▲ 0 % |
01/06 | 15,047 UZS | ▲ 0.39 % |
02/06 | 15,403 UZS | ▲ 2.36 % |
03/06 | 15,423 UZS | ▲ 0.13 % |
04/06 | 15,400 UZS | ▼ -0.15 % |
05/06 | 15,419 UZS | ▲ 0.13 % |
06/06 | 15,399 UZS | ▼ -0.13 % |
07/06 | 15,368 UZS | ▼ -0.2 % |
08/06 | 15,413 UZS | ▲ 0.29 % |
09/06 | 15,418 UZS | ▲ 0.03 % |
10/06 | 15,420 UZS | ▲ 0.01 % |
11/06 | 15,416 UZS | ▼ -0.02 % |
12/06 | 15,478 UZS | ▲ 0.4 % |
13/06 | 15,503 UZS | ▲ 0.16 % |
14/06 | 15,582 UZS | ▲ 0.51 % |
15/06 | 15,589 UZS | ▲ 0.05 % |
16/06 | 15,592 UZS | ▲ 0.02 % |
17/06 | 15,508 UZS | ▼ -0.54 % |
18/06 | 15,413 UZS | ▼ -0.61 % |
19/06 | 15,449 UZS | ▲ 0.23 % |
20/06 | 15,433 UZS | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,532 UZS | ▲ 2.72 % |
03/06 — 09/06 | 15,073 UZS | ▼ -2.95 % |
10/06 — 16/06 | 14,736 UZS | ▼ -2.24 % |
17/06 — 23/06 | 14,649 UZS | ▼ -0.59 % |
24/06 — 30/06 | 14,764 UZS | ▲ 0.78 % |
01/07 — 07/07 | 14,321 UZS | ▼ -3 % |
08/07 — 14/07 | 14,379 UZS | ▲ 0.41 % |
15/07 — 21/07 | 14,379 UZS | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 14,613 UZS | ▲ 1.63 % |
29/07 — 04/08 | 14,685 UZS | ▲ 0.49 % |
05/08 — 11/08 | 14,742 UZS | ▲ 0.39 % |
12/08 — 18/08 | 14,728 UZS | ▼ -0.1 % |
franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,153 UZS | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 15,767 UZS | ▲ 4.05 % |
08/2024 | 15,945 UZS | ▲ 1.13 % |
09/2024 | 15,206 UZS | ▼ -4.64 % |
10/2024 | 15,330 UZS | ▲ 0.82 % |
11/2024 | 1,517 UZS | ▼ -90.11 % |
12/2024 | 5,927 UZS | ▲ 290.85 % |
01/2025 | 5,721 UZS | ▼ -3.48 % |
02/2025 | 5,571 UZS | ▼ -2.64 % |
03/2025 | 5,482 UZS | ▼ -1.59 % |
04/2025 | 5,353 UZS | ▼ -2.35 % |
05/2025 | 5,466 UZS | ▲ 2.12 % |
franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,699 UZS |
Tối đa | 15,248 UZS |
Bình quân gia quyền | 15,011 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,699 UZS |
Tối đa | 15,634 UZS |
Bình quân gia quyền | 15,176 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 483.95 UZS |
Tối đa | 16,353 UZS |
Bình quân gia quyền | 14,508 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: