Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/TZS
Lịch sử thay đổi trong CHF/TZS tỷ giá
CHF/TZS tỷ giá
05 21, 2024
1 CHF = 2,856 TZS
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.89% (2,830 TZS — 2,856 TZS)
Thay đổi trong CHF/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -1.75% (2,907 TZS — 2,856 TZS)
Thay đổi trong CHF/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 9.02% (2,620 TZS — 2,856 TZS)
Thay đổi trong CHF/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 19.28% (2,394 TZS — 2,856 TZS)
franc Thụy Sĩ/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,859 TZS | ▲ 0.1 % |
23/05 | 2,867 TZS | ▲ 0.29 % |
24/05 | 2,846 TZS | ▼ -0.72 % |
25/05 | 2,857 TZS | ▲ 0.38 % |
26/05 | 2,855 TZS | ▼ -0.09 % |
27/05 | 2,871 TZS | ▲ 0.58 % |
28/05 | 2,875 TZS | ▲ 0.11 % |
29/05 | 2,860 TZS | ▼ -0.5 % |
30/05 | 2,847 TZS | ▼ -0.45 % |
31/05 | 2,857 TZS | ▲ 0.34 % |
01/06 | 2,850 TZS | ▼ -0.23 % |
02/06 | 2,888 TZS | ▲ 1.34 % |
03/06 | 2,896 TZS | ▲ 0.25 % |
04/06 | 2,892 TZS | ▼ -0.12 % |
05/06 | 2,891 TZS | ▼ -0.02 % |
06/06 | 2,882 TZS | ▼ -0.34 % |
07/06 | 2,889 TZS | ▲ 0.25 % |
08/06 | 2,892 TZS | ▲ 0.1 % |
09/06 | 2,888 TZS | ▼ -0.11 % |
10/06 | 2,883 TZS | ▼ -0.2 % |
11/06 | 2,884 TZS | ▲ 0.05 % |
12/06 | 2,890 TZS | ▲ 0.21 % |
13/06 | 2,890 TZS | ▼ -0.01 % |
14/06 | 2,897 TZS | ▲ 0.23 % |
15/06 | 2,902 TZS | ▲ 0.2 % |
16/06 | 2,888 TZS | ▼ -0.51 % |
17/06 | 2,871 TZS | ▼ -0.58 % |
18/06 | 2,860 TZS | ▼ -0.37 % |
19/06 | 2,873 TZS | ▲ 0.43 % |
20/06 | 2,877 TZS | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,860 TZS | ▲ 0.13 % |
03/06 — 09/06 | 2,836 TZS | ▼ -0.81 % |
10/06 — 16/06 | 2,787 TZS | ▼ -1.75 % |
17/06 — 23/06 | 2,786 TZS | ▼ -0.02 % |
24/06 — 30/06 | 2,793 TZS | ▲ 0.24 % |
01/07 — 07/07 | 2,771 TZS | ▼ -0.77 % |
08/07 — 14/07 | 2,779 TZS | ▲ 0.27 % |
15/07 — 21/07 | 2,787 TZS | ▲ 0.28 % |
22/07 — 28/07 | 2,805 TZS | ▲ 0.66 % |
29/07 — 04/08 | 2,800 TZS | ▼ -0.18 % |
05/08 — 11/08 | 2,796 TZS | ▼ -0.15 % |
12/08 — 18/08 | 2,800 TZS | ▲ 0.14 % |
franc Thụy Sĩ/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,859 TZS | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 2,974 TZS | ▲ 4.04 % |
08/2024 | 2,997 TZS | ▲ 0.77 % |
09/2024 | 2,901 TZS | ▼ -3.19 % |
10/2024 | 2,914 TZS | ▲ 0.42 % |
11/2024 | 253.78 TZS | ▼ -91.29 % |
12/2024 | 974.92 TZS | ▲ 284.15 % |
01/2025 | 964.36 TZS | ▼ -1.08 % |
02/2025 | 931.03 TZS | ▼ -3.46 % |
03/2025 | 918.49 TZS | ▼ -1.35 % |
04/2025 | 917.53 TZS | ▼ -0.1 % |
05/2025 | 921.66 TZS | ▲ 0.45 % |
franc Thụy Sĩ/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,822 TZS |
Tối đa | 2,879 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,849 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,815 TZS |
Tối đa | 2,913 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,860 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 91.42 TZS |
Tối đa | 3,005 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,754 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: