Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/NPXS
Lịch sử thay đổi trong CHF/NPXS tỷ giá
CHF/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 CHF = 293.98 NPXS
▲ 5.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 95.63% (150.27 NPXS — 293.98 NPXS)
Thay đổi trong CHF/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -90.06% (2,958 NPXS — 293.98 NPXS)
Thay đổi trong CHF/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.91% (9,502 NPXS — 293.98 NPXS)
Thay đổi trong CHF/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.8% (9,194 NPXS — 293.98 NPXS)
franc Thụy Sĩ/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 294.29 NPXS | ▲ 0.1 % |
23/05 | 323.68 NPXS | ▲ 9.99 % |
24/05 | 289.63 NPXS | ▼ -10.52 % |
25/05 | 252.77 NPXS | ▼ -12.73 % |
26/05 | 237.37 NPXS | ▼ -6.09 % |
27/05 | 241.92 NPXS | ▲ 1.92 % |
28/05 | 263.9 NPXS | ▲ 9.09 % |
29/05 | 268.52 NPXS | ▲ 1.75 % |
30/05 | 267.81 NPXS | ▼ -0.26 % |
31/05 | 254.87 NPXS | ▼ -4.83 % |
01/06 | 262.4 NPXS | ▲ 2.95 % |
02/06 | 284.28 NPXS | ▲ 8.34 % |
03/06 | 287.19 NPXS | ▲ 1.02 % |
04/06 | 282.8 NPXS | ▼ -1.53 % |
05/06 | 290.46 NPXS | ▲ 2.71 % |
06/06 | 273.61 NPXS | ▼ -5.8 % |
07/06 | 292.13 NPXS | ▲ 6.77 % |
08/06 | 303.54 NPXS | ▲ 3.91 % |
09/06 | 319.42 NPXS | ▲ 5.23 % |
10/06 | 388.61 NPXS | ▲ 21.66 % |
11/06 | 422.31 NPXS | ▲ 8.67 % |
12/06 | 425.27 NPXS | ▲ 0.7 % |
13/06 | 450.95 NPXS | ▲ 6.04 % |
14/06 | 470.3 NPXS | ▲ 4.29 % |
15/06 | 466.26 NPXS | ▼ -0.86 % |
16/06 | 469.2 NPXS | ▲ 0.63 % |
17/06 | 427.65 NPXS | ▼ -8.86 % |
18/06 | 447.05 NPXS | ▲ 4.54 % |
19/06 | 479.63 NPXS | ▲ 7.29 % |
20/06 | 511.61 NPXS | ▲ 6.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 244.93 NPXS | ▼ -16.69 % |
03/06 — 09/06 | 149.35 NPXS | ▼ -39.02 % |
10/06 — 16/06 | 26.6652 NPXS | ▼ -82.15 % |
17/06 — 23/06 | 34.708 NPXS | ▲ 30.16 % |
24/06 — 30/06 | 32.979 NPXS | ▼ -4.98 % |
01/07 — 07/07 | 17.7548 NPXS | ▼ -46.16 % |
08/07 — 14/07 | 10.7082 NPXS | ▼ -39.69 % |
15/07 — 21/07 | 9.659348 NPXS | ▼ -9.79 % |
22/07 — 28/07 | 10.392 NPXS | ▲ 7.59 % |
29/07 — 04/08 | 17.1595 NPXS | ▲ 65.12 % |
05/08 — 11/08 | 20.5106 NPXS | ▲ 19.53 % |
12/08 — 18/08 | 21.7059 NPXS | ▲ 5.83 % |
franc Thụy Sĩ/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 293.99 NPXS | ▲ 0 % |
07/2024 | 269.85 NPXS | ▼ -8.21 % |
08/2024 | 212.05 NPXS | ▼ -21.42 % |
09/2024 | 285.96 NPXS | ▲ 34.85 % |
10/2024 | 299.93 NPXS | ▲ 4.89 % |
11/2024 | 266.33 NPXS | ▼ -11.2 % |
12/2024 | 212.19 NPXS | ▼ -20.33 % |
01/2025 | 234.23 NPXS | ▲ 10.39 % |
02/2025 | 55.8171 NPXS | ▼ -76.17 % |
03/2025 | 10.921 NPXS | ▼ -80.43 % |
04/2025 | 2.643364 NPXS | ▼ -75.8 % |
05/2025 | 4.566928 NPXS | ▲ 72.77 % |
franc Thụy Sĩ/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 130.07 NPXS |
Tối đa | 279.87 NPXS |
Bình quân gia quyền | 179.07 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 130.07 NPXS |
Tối đa | 3,395 NPXS |
Bình quân gia quyền | 899.16 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 130.07 NPXS |
Tối đa | 8,938 NPXS |
Bình quân gia quyền | 5,058 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: