Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/MITH
Lịch sử thay đổi trong CHF/MITH tỷ giá
CHF/MITH tỷ giá
05 20, 2024
1 CHF = 1,457 MITH
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1.57% (1,435 MITH — 1,457 MITH)
Thay đổi trong CHF/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 14.22% (1,276 MITH — 1,457 MITH)
Thay đổi trong CHF/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 166.63% (546.64 MITH — 1,457 MITH)
Thay đổi trong CHF/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 392.64% (295.85 MITH — 1,457 MITH)
franc Thụy Sĩ/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,432 MITH | ▼ -1.73 % |
23/05 | 1,454 MITH | ▲ 1.48 % |
24/05 | 1,458 MITH | ▲ 0.32 % |
25/05 | 1,467 MITH | ▲ 0.63 % |
26/05 | 1,583 MITH | ▲ 7.89 % |
27/05 | 1,644 MITH | ▲ 3.82 % |
28/05 | 1,694 MITH | ▲ 3.08 % |
29/05 | 1,482 MITH | ▼ -12.52 % |
30/05 | 1,491 MITH | ▲ 0.61 % |
31/05 | 1,479 MITH | ▼ -0.81 % |
01/06 | 1,523 MITH | ▲ 2.94 % |
02/06 | 1,512 MITH | ▼ -0.69 % |
03/06 | 1,460 MITH | ▼ -3.45 % |
04/06 | 1,469 MITH | ▲ 0.63 % |
05/06 | 1,369 MITH | ▼ -6.83 % |
06/06 | 1,345 MITH | ▼ -1.78 % |
07/06 | 1,378 MITH | ▲ 2.48 % |
08/06 | 1,388 MITH | ▲ 0.75 % |
09/06 | 1,383 MITH | ▼ -0.37 % |
10/06 | 1,378 MITH | ▼ -0.37 % |
11/06 | 1,386 MITH | ▲ 0.59 % |
12/06 | 1,410 MITH | ▲ 1.71 % |
13/06 | 1,421 MITH | ▲ 0.8 % |
14/06 | 1,422 MITH | ▲ 0.08 % |
15/06 | 1,431 MITH | ▲ 0.59 % |
16/06 | 1,448 MITH | ▲ 1.2 % |
17/06 | 1,462 MITH | ▲ 0.97 % |
18/06 | 1,411 MITH | ▼ -3.49 % |
19/06 | 1,415 MITH | ▲ 0.29 % |
20/06 | 1,460 MITH | ▲ 3.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,396 MITH | ▼ -4.22 % |
03/06 — 09/06 | 1,465 MITH | ▲ 4.92 % |
10/06 — 16/06 | 1,691 MITH | ▲ 15.45 % |
17/06 — 23/06 | 1,613 MITH | ▼ -4.62 % |
24/06 — 30/06 | 1,625 MITH | ▲ 0.73 % |
01/07 — 07/07 | 1,715 MITH | ▲ 5.55 % |
08/07 — 14/07 | 2,591 MITH | ▲ 51.11 % |
15/07 — 21/07 | 2,141 MITH | ▼ -17.36 % |
22/07 — 28/07 | 2,184 MITH | ▲ 1.97 % |
29/07 — 04/08 | 1,949 MITH | ▼ -10.74 % |
05/08 — 11/08 | 2,044 MITH | ▲ 4.86 % |
12/08 — 18/08 | 2,114 MITH | ▲ 3.45 % |
franc Thụy Sĩ/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,464 MITH | ▲ 0.44 % |
07/2024 | 1,625 MITH | ▲ 10.97 % |
08/2024 | 1,572 MITH | ▼ -3.25 % |
09/2024 | 1,635 MITH | ▲ 4.02 % |
10/2024 | 4,102 MITH | ▲ 150.89 % |
11/2024 | 372.12 MITH | ▼ -90.93 % |
12/2024 | 739.82 MITH | ▲ 98.81 % |
01/2025 | 945.91 MITH | ▲ 27.86 % |
02/2025 | 695.14 MITH | ▼ -26.51 % |
03/2025 | 638.17 MITH | ▼ -8.19 % |
04/2025 | 987.33 MITH | ▲ 54.71 % |
05/2025 | 963.52 MITH | ▼ -2.41 % |
franc Thụy Sĩ/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,404 MITH |
Tối đa | 1,608 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,460 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 882.29 MITH |
Tối đa | 1,746 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,222 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55.0547 MITH |
Tối đa | 2,036 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,071 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: