Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/LUN
Lịch sử thay đổi trong CHF/LUN tỷ giá
CHF/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 CHF = 47.8045 LUN
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -4.71% (50.1689 LUN — 47.8045 LUN)
Thay đổi trong CHF/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -13.51% (55.2722 LUN — 47.8045 LUN)
Thay đổi trong CHF/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -13.51% (55.2722 LUN — 47.8045 LUN)
Thay đổi trong CHF/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2790.59% (1.653795 LUN — 47.8045 LUN)
franc Thụy Sĩ/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 47.89 LUN | ▲ 0.18 % |
22/05 | 48.1578 LUN | ▲ 0.56 % |
23/05 | 47.7133 LUN | ▼ -0.92 % |
24/05 | 47.6976 LUN | ▼ -0.03 % |
25/05 | 47.7346 LUN | ▲ 0.08 % |
26/05 | 48.251 LUN | ▲ 1.08 % |
27/05 | 48.1368 LUN | ▼ -0.24 % |
28/05 | 43.2675 LUN | ▼ -10.12 % |
29/05 | 27.6252 LUN | ▼ -36.15 % |
30/05 | 19.5202 LUN | ▼ -29.34 % |
31/05 | 19.9397 LUN | ▲ 2.15 % |
01/06 | 19.833 LUN | ▼ -0.53 % |
02/06 | 20.0255 LUN | ▲ 0.97 % |
03/06 | 19.717 LUN | ▼ -1.54 % |
04/06 | 19.071 LUN | ▼ -3.28 % |
05/06 | 18.5578 LUN | ▼ -2.69 % |
06/06 | 18.2146 LUN | ▼ -1.85 % |
07/06 | 18.2537 LUN | ▲ 0.21 % |
08/06 | 18.1954 LUN | ▼ -0.32 % |
09/06 | 33.2898 LUN | ▲ 82.96 % |
10/06 | 48.6826 LUN | ▲ 46.24 % |
11/06 | 47.4259 LUN | ▼ -2.58 % |
12/06 | 47.3285 LUN | ▼ -0.21 % |
13/06 | 46.7348 LUN | ▼ -1.25 % |
14/06 | 46.5459 LUN | ▼ -0.4 % |
15/06 | 47.3342 LUN | ▲ 1.69 % |
16/06 | 49.0911 LUN | ▲ 3.71 % |
17/06 | 49.579 LUN | ▲ 0.99 % |
18/06 | 49.3367 LUN | ▼ -0.49 % |
19/06 | 49.6083 LUN | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 46.526 LUN | ▼ -2.67 % |
03/06 — 09/06 | 45.3235 LUN | ▼ -2.58 % |
10/06 — 16/06 | 44.5593 LUN | ▼ -1.69 % |
17/06 — 23/06 | 15.7217 LUN | ▼ -64.72 % |
24/06 — 30/06 | 29.5571 LUN | ▲ 88 % |
01/07 — 07/07 | 39.8228 LUN | ▲ 34.73 % |
08/07 — 14/07 | 40.2683 LUN | ▲ 1.12 % |
15/07 — 21/07 | 43.8316 LUN | ▲ 8.85 % |
22/07 — 28/07 | 42.6245 LUN | ▼ -2.75 % |
29/07 — 04/08 | 40.3457 LUN | ▼ -5.35 % |
05/08 — 11/08 | 59.6068 LUN | ▲ 47.74 % |
12/08 — 18/08 | 496.48 LUN | ▲ 732.93 % |
franc Thụy Sĩ/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.3079 LUN | ▼ -21.96 % |
07/2024 | 28.4521 LUN | ▼ -23.74 % |
08/2024 | 17.9966 LUN | ▼ -36.75 % |
09/2024 | 86.7173 LUN | ▲ 381.86 % |
10/2024 | 169.81 LUN | ▲ 95.82 % |
11/2024 | 196.9 LUN | ▲ 15.95 % |
12/2024 | 180.72 LUN | ▼ -8.22 % |
01/2025 | 2,116 LUN | ▲ 1070.91 % |
02/2025 | 1,983 LUN | ▼ -6.29 % |
03/2025 | 1,166 LUN | ▼ -41.22 % |
04/2025 | 1,697 LUN | ▲ 45.59 % |
franc Thụy Sĩ/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.3328 LUN |
Tối đa | 50.5935 LUN |
Bình quân gia quyền | 37.6885 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.3328 LUN |
Tối đa | 54.6832 LUN |
Bình quân gia quyền | 42.8897 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.3328 LUN |
Tối đa | 54.6832 LUN |
Bình quân gia quyền | 42.8897 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: