Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/FUEL
Lịch sử thay đổi trong CHF/FUEL tỷ giá
CHF/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 CHF = 3,321 FUEL
▲ 0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -10.98% (3,731 FUEL — 3,321 FUEL)
Thay đổi trong CHF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.76% (3,943 FUEL — 3,321 FUEL)
Thay đổi trong CHF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.76% (3,943 FUEL — 3,321 FUEL)
Thay đổi trong CHF/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 495.76% (557.5 FUEL — 3,321 FUEL)
franc Thụy Sĩ/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,367 FUEL | ▲ 1.38 % |
23/05 | 3,363 FUEL | ▼ -0.11 % |
24/05 | 3,415 FUEL | ▲ 1.55 % |
25/05 | 3,398 FUEL | ▼ -0.52 % |
26/05 | 3,349 FUEL | ▼ -1.43 % |
27/05 | 3,302 FUEL | ▼ -1.41 % |
28/05 | 3,098 FUEL | ▼ -6.16 % |
29/05 | 3,019 FUEL | ▼ -2.58 % |
30/05 | 3,050 FUEL | ▲ 1.05 % |
31/05 | 3,077 FUEL | ▲ 0.87 % |
01/06 | 3,192 FUEL | ▲ 3.72 % |
02/06 | 3,219 FUEL | ▲ 0.85 % |
03/06 | 3,030 FUEL | ▼ -5.85 % |
04/06 | 3,071 FUEL | ▲ 1.34 % |
05/06 | 3,086 FUEL | ▲ 0.51 % |
06/06 | 3,195 FUEL | ▲ 3.52 % |
07/06 | 3,281 FUEL | ▲ 2.69 % |
08/06 | 3,255 FUEL | ▼ -0.79 % |
09/06 | 3,296 FUEL | ▲ 1.25 % |
10/06 | 3,218 FUEL | ▼ -2.35 % |
11/06 | 3,204 FUEL | ▼ -0.44 % |
12/06 | 3,275 FUEL | ▲ 2.2 % |
13/06 | 3,215 FUEL | ▼ -1.82 % |
14/06 | 3,140 FUEL | ▼ -2.34 % |
15/06 | 2,934 FUEL | ▼ -6.56 % |
16/06 | 3,055 FUEL | ▲ 4.14 % |
17/06 | 3,153 FUEL | ▲ 3.21 % |
18/06 | 3,141 FUEL | ▼ -0.39 % |
19/06 | 3,118 FUEL | ▼ -0.73 % |
20/06 | 3,027 FUEL | ▼ -2.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,588 FUEL | ▲ 8.04 % |
03/06 — 09/06 | 3,084 FUEL | ▼ -14.05 % |
10/06 — 16/06 | 3,190 FUEL | ▲ 3.42 % |
17/06 — 23/06 | 3,010 FUEL | ▼ -5.63 % |
24/06 — 30/06 | 3,143 FUEL | ▲ 4.42 % |
01/07 — 07/07 | 2,956 FUEL | ▼ -5.94 % |
08/07 — 14/07 | 2,866 FUEL | ▼ -3.06 % |
15/07 — 21/07 | 2,913 FUEL | ▲ 1.64 % |
22/07 — 28/07 | 2,414 FUEL | ▼ -17.13 % |
29/07 — 04/08 | 2,394 FUEL | ▼ -0.82 % |
05/08 — 11/08 | 3,190 FUEL | ▲ 33.23 % |
12/08 — 18/08 | 3,425 FUEL | ▲ 7.38 % |
franc Thụy Sĩ/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,138 FUEL | ▼ -5.51 % |
07/2024 | 2,104 FUEL | ▼ -32.94 % |
08/2024 | 1,997 FUEL | ▼ -5.12 % |
09/2024 | 7,287 FUEL | ▲ 264.98 % |
10/2024 | 7,599 FUEL | ▲ 4.28 % |
11/2024 | 15,676 FUEL | ▲ 106.3 % |
12/2024 | 21,829 FUEL | ▲ 39.25 % |
01/2025 | 26,375 FUEL | ▲ 20.83 % |
02/2025 | 28,325 FUEL | ▲ 7.39 % |
03/2025 | 24,592 FUEL | ▼ -13.18 % |
04/2025 | 22,327 FUEL | ▼ -9.21 % |
franc Thụy Sĩ/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,374 FUEL |
Tối đa | 3,799 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3,574 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,374 FUEL |
Tối đa | 4,107 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3,702 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,374 FUEL |
Tối đa | 4,107 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3,702 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: